Đá Barite

Đá Barite: loại đá bán quý nhiều màu sắc trong nhóm Barite

Đá Barite (còn có tên gọi Baryte) là một khoáng chất có màu xanh lam nhạt, màu trắng hoặc không màu chứa Canxi và Stronti, được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp. Đôi khi Barite được mài giác như đá quý, nhưng Barite hay được sưu tập dưới dạng tinh thể hơn làm trang sức đá quý.

Đá Barite là gì?

Đá Barite là một khoáng chất Bari Sulfat trong nhóm Barite. Các tạp chất phổ biến trong Barite là Canxi và Stronti.

Các khoáng chất khác trong nhóm này là Celestite, AnglesiteAnhydrite. Celestite (Stronti Sulfa) giàu Stroniti khi được kết hợp cùng với Barite giàu Bari sẽ tạo thành một dung dịch rắn. Barite mang Stronti đôi khi được gọi là Celestobarite.

Barite bao gồm các tinh thể dạng bảng hoặc dẹt, hoa thị và cụm tinh thể. Đá Barite cũng có thể được tìm thấy dưới dạng khối rắn chắc, nhiều lớp, kết dính, dạng sợi, dạng hạt hoặc nhũ đá.

Ở Mỹ, khoáng chất này luôn được đánh vần là Barit. Cách viết truyền thống ở Anh là Baryte. Hiệp hội Khoáng vật học Quốc tế (IMA), nơi tiêu chuẩn hóa danh pháp khoáng sản, ban đầu loại đá này được đề xuất cách đánh vần “Barite”, sau đó đổi thành “Baryte” nhiều năm sau đó.

Đá Barite còn được gọi bằng những tên khác như:

  • Barytine
  • Barytite
  • Heavy Spar
  • Blanc Fixe
  • Tiff
  • Honey Spar
  • Calk / Cawk / Cauk
  • Astapia / Astrapia
  • Dreelite / Dréelite
  • Boulanite / Boulonite

Đá Barite là gì?

 

Tính chất vật lý và tính chất hóa học đá Barite

Công thức hóa học BaSO4
Cấu trúc tinh thể Trực thoi
Màu sắc Không màu, trắng, vàng, nâu, xám, xanh nhạt, xanh lục, đỏ nhạt, cam. Đôi khi khoanh vùng màu
Độ cứng trên thang Mohs 3 – 3.5 điểm trên thang độ Mohs
Độ bóng Ánh thủy tinh đến nhựa, Pearly trên khe hở
Trong suốt Trong suốt đến mờ đục
Chỉ số khúc xạ 1.636 – 1.648
Khối lượng riêng 4.3 – 5.0
Phân tách tinh thể Song song hoàn hảo với đế và lăng kính. Hoàn hảo trên (001) và (210), không hoàn hảo trên (010)
Khúc xạ kép hoặc lưỡng chiết 0.012
Vết vỡ Không đều
Màu vết gạch Trắng
Huỳnh quang Đôi khi xuất hiện huỳnh quang như: màu kem, xanh dương, vàng lục, trắng hồng hoặc lục trong LW – UV và trắng, lam lục hoặc xám trong SW – UV. Hiện tượng phát quang đôi khi có màu trắng lục
Đa sắc Xuất hiện trong các biến thể màu. Barite nâu: màu vàng rơm đén vàng rượu vang đén màu tín, Barite vàng: màu vàng nâu nhạt đến vàng nâu đến nâu, Barite xanh lục: không màu đến lục nhạt đến tím, Barite xanh lục: xanh tím đến xanh lam đến tím

 

Ý nghĩa và công dụng đá Barite

Đá Barite là một loại đá quý thường có màu trắng, tượng trưng cho sự thanh lọc, đổi mới và toàn vẹn. Độ nặng của khoáng chất cũng có thể đại diện cho nền tảng, sự an toàn và ổn định.

 

Chữa bệnh về thể chất

Về mặt thể chất, Barite được cho là giúp hỗ trợ điều trị các bệnh như: mất trí nhớ, khiếm khuyết nhận thức, rối loạn lạm dụng chất gây nghiện và sự mất cân bằng của Hormone.

 

Chữa lành về cảm xúc

Về mặt tình cảm, đá Barite được cho là giúp biến nỗi đau và sự tức giận thành lòng trắc ẩn cùng với sự chấp nhận. Barite đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng chúng ta có cơ hội tái tạo lại chính mình mỗi ngày và sử dụng đá để điều hướng những cảm xúc tiêu cực.

Ý nghĩa và công dụng đá Barite

 

Đá Barite hợp với mệnh gì?

Barite khá phổ biến ở Châu Á và thường được dùng với mục đích phong thủy. Đá Barite sẽ đem đến cho chủ nhân của cải, vật chất, sự thịnh vượng, tình duyên như ý và mọi sự hanh thông. Theo thuyết phương Đông, đá Barite sẽ phù hợp với các mệnh như:

Đá Barite hợp với mệnh gì?

 

Đá Barite hợp với cung nào?

Đá Barite là một loại đá bán quý với nhiều màu sắc khác nhau. Một số biến thể Barite xanh lam có thể trông giống với Aquamarine, và là viên đá khai sinh của tháng ba.

Theo phương Tây, Barite được cho là loại đá phù hợp với những người thuộc cung Song Tử. Loại đá này có thể tạo sự cân bằng cho bản tính ngẫu hứng, thích bay nhảy của những người cung Song Tử, cùng với đó Barite sẽ đem đến họ nguồn năng lượng dồi dào và tích cực.

Đá Barite hợp với cung nào?

 

4 cách bảo quản và làm sạch đá Barite

Đá Barite không phù hợp để sử dụng làm đồ trang sức, nhưng rất đẹp khi được trưng bày dưới dạng tinh thể thô. Barite rất mềm, nhạy cảm với nhiệt và dễ bị phai màu dưới ánh sáng mặt trời. Vì vậy bạn cần phải bảo quản và làm sạch Barite theo 4 cách sau:

  • Làm sạch đá Barite nhẹ nhàng bằng vải mềm, không có xơ cùng với nước ấm.
  • Không sử dụng các chất tẩy rửa và chất làm sạch siêu âm.
  • Không được để Barite tiếp xúc với nhiệt độ cao và phơi đá dưới ánh mặt trời trong thời gian dài.
  • Không được để Barite chung với các loại đá quý khác, vì điều này sẽ làm đá quý bị trầy xước và hư hỏng. Để đá Barite vào một chiếc hộp riêng và có lót vải.

Bên cạnh việc cung cấp các đặc tính tinh thần trẻ hóa, đá Barite thực sự giúp làm sáng căn phòng nhờ sự phát quang của đá. Barite không phải là loại đá quá phổ biến, nhưngviên đá này rất cần thiết cho bất kỳ bộ sưu tập nào.

4 cách bảo quản và làm sạch đá Barite

 

Yếu tố đánh giá chất lượng của đá Barite

Đá Barite được phân loại dựa trên tiêu chuẩn 4C như màu sắc, độ tinh khiết, giác cắttrọng lượng carat.

 

Màu sắc (Color)

Đá Barite không màu đến trắng là phổ biến nhất, nhưng khoáng chất này cũng có thể có nhiều màu như vàng, xám, đỏ, nâu và xanh lam. Các tinh thể Barite giá trị cao nhất sẽ có màu xanh tinh khiết.

 

Độ tinh khiết (Clarity)

Độ tinh khiết (số lượng tạp chất có thể nhìn thấy) không phải là yếu tố giá trị chính của Barite, nhưng quá nhiều tạp chất sẽ ảnh hưởng đến độ tinh khiết của đá. Về độ tinh khiết của đá Barite, độ trong suốt càng cao nghĩa là giá trị càng cao.

Đá Barite Độ tinh khiết (Clarity)

 

Giác cắt (Cut)

Có thể tìm thấy đá Barite được mài giác nhưng sẽ không phổ biến. Sự kết hợp của tính mềm, độ giòn, độ nhạy nhiệt và độ phân cắt hoàn hảo làm cho đá Barite cực kỳ khó mài giác. Tuy nhiên, sự hiếm có này đã làm cho Barite được mài giác có giá trị cao.

Thông thường, tinh thể Barite hấp dẫn hoặc các mẫu vật sẽ được bán ở dạng nguyên vẹn. Những khối Barite lớn màu trắng giống như các loại Marble đắt nhất thường được dùng để trang trí.

 

Trọng lượng (Carat)

Tinh thể Barite có thể khá lớn, mặc dù kích thước càng lớn thường sẽ có càng nhiều khuyết điểm. Đá Barite từ Madagascar đã được mài giác thành những viên đá hơn 100 carat. Khoáng vật Barite thô của Anh có thể được cắt thành đá quý lên đến 50 carat, trong khi vật liệu Colorado thường được mài giác thành những viên đá từ 1 đến 5 carat.

Đá Barite Trọng lượng (Carat)

 

Các biến thể của đá Barite

Đá Barite không có nhiều biến thể, nhưng loại đá quý này lại có rất nhiều tên gọi khác nhau do sự đa dạng. Một trong những biến thể đáng chú ý của Barite là đá Barite Desert Rose.

Barite hoa hồng hoặc Barite Desert Rose là một cụm tinh thể có hình dạng giống như một bông hoa hồng có các cánh tỏa ra từ một điểm trung tâm. Được tìm thấy trong các sa mạc, đá Barite này có rất nhiều cát bên trong và xung quanh đá, đôi khi nhìn tinh thể Barite giống như một loại đá nhỏ.

Một biến thể Barite đáng chú ý khác được gọi là đá Bologna. Ngày nay, tên gọi này được sử dụng để gọi đá Barite với các khối sợi tròn tỏa ra hoặc Barite màu trắng bạc được tìm thấy gần Bologna, Ý. Cái tên này có liên quan đến nguồn gốc của Barite cùng những khám phá về sự phát quang của đá quý.

Các biến thể của đá Barite

 

Đá Barite thường được sử dụng để làm gì?

Công dụng chính của đá Barite không phải là đá quý mà loại đá này được sử dụng trong vô số ngành công nghiệp. Barite là nguồn cung cấp Bari chính và khoảng 70 phần trăm Barite được khai thác dành cho khoan và khai thác dầu.

Barite được sử dụng để khoan bùn, giúp bôi trơn mũi khoan để bộ phận có thể xuyên qua các viên đá dễ dàng hơn. Khoáng chất Barite làm tăng trọng lượng của bùn và ngăn dầu hoặc khí phát nổ trong quá trình khoan.

Đá Barite được ứng dụng rộng rãi trong một số lĩnh vực như:

  • Phân tích đồng vị oxy và lưu huỳnh trong đại dương sâu.
  • Xác định độ tuổi miệng thủy nhiệt.
  • Chế tác trở thành chất độn trong sơn và nhựa.
  • Sơn phủ hoàn thiện ô tô (làm mịn và chống ăn mòn).
  • Bảo vệ bê tông khỏi bức xạ.
  • Chất tương phản để làm nổi bật các vùng bên trong cơ thể trong quá trình chụp CT (khi uống).
  • Sản xuất gốm thủy tinh.
  • Giảm âm thanh trong khoang động cơ.

Đá Barite thường được sử dụng để làm gì?

 

Giá trị đá Barite

Đá Barite công nghiệp được sử dụng các phương pháp xử lý đá quý càng nhiều thì có giá trị càng cao. Giá mỗi tấn Barite công nghiệp có thể dao động từ 1,50 đến 600 USD mỗi tấn.

Barite màu vàng được mài giác thường có giác 10 đến 225 USD mỗi carat, trong khi đá quý không màu sẽ có giá 1 đến 35 USD mỗi carat.

Tại buổi Đấu giá Đá quý, các tinh thể Barite có giá bán từ dưới 1,01 đến 20 USD mỗi carat.

Giá trị đá Barite

 

Lịch sử đá Barite

Những năm 1600: Đá Bologna

Đá Barite lần đầu tiên được các nhà giả kim công nhận vào những năm 1600. Tại thời điểm đó, các nhà giả kim ở Châu Âu đang tập trung nghiên cứu những vật liệu phát quang sinh học với hy vọng rằng tìm thấy hoặc tạo ra được “Hòn đá phù thủy”, một vật liệu thần thoại có thể biến kim loại cơ bản thành kim loại quý như vàng.

Năm 1602, một thợ đóng giày kiêm nhà giả kim nghiệp dư người Ý, ông Vincenzo Casciarolo, đã tìm thấy đá Barite gần Bologna, Ý. Sau khi nung nóng các tinh thể, Casciarolo phát hiện ra rằng Barite phát sáng liên tục nếu tiếp xúc với ánh sáng ban ngày. Casciarolo đặt tên cho loại đá này là “đá Bologna” hay “Lapis Solaris” và khoáng chất này trở thành vật liệu phát quang liên tục đầu tiên được biết đến.

 

Những năm 1700 trở đi

Năm 1774, nhà hóa học người Đức gốc Thụy Điển Carl Scheele đã phát hiện ra đá Barite chứa một nguyên tố chưa biết, mặc dù ông chỉ có thể phân lập được oxit Bari. Người đầu tiên phân lập Bari (thông qua điện phân) là nhà hóa học người Anh ông Sir Humphry Davy vào năm 1808.

Người khoáng vật học người Đức, ông Dietrich Ludwig Gustav Karsten đã đặt tên cho Barite vào năm 1800 từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp “Barús”, nghĩa là “nặng”.

Trước đây, đá Barite được sử dụng trong tinh chế đường (dưới dạng Bari Hydroxit) và chất màu trắng cho sơ, giấy, dệt may. Ngày nay, Bari Cacbonat có nguồn gốc từ Barite được sử dụng để tạo ra kính LED cho các vật dụng như màn hình máy tính và ti vi.

Lịch sử đá Barite

 

Nguồn gốc đá Barite

Đá Barite được hình thành thông qua quá trình thủy nhiệt là phổ biến nhất, cùng với sinh học và bay hơi.

Đá Barite được tìm thấy trong:

  • Lỗ thông hơi thủy nhiệt
  • Mạch đá vôi chì kẽm
  • Deposits suối nước nóng
  • Đá trầm tích
  • Deposits đất sét

Đá Barite còn hiện diện trong không gian vũ trụ, vì Barite được tìm thấy trong các thiên thạch. Loại đá này thường xuất hiện cùng với các loại đá quý như: Hematite, thạch anh và những khoáng chất nhóm Barite khác.

Nguồn gốc đá Barite

 

Đá Barite được tìm thấy ở đâu?

Có nhiều quốc gia trên thế giới đang sản xuất đá Barite với chất lượng đá quý. Các nhà sản xuất hàng đầu trong năm 2017 là Trung Quốc, Ấn Độ và Ma rốc.

Các nguồn khai thác đá Barite quan trọng bao gồm: Brazil, Canada, Trung Quốc, Anh, Pháp, Đức, Ý, Madagascar, Ma rốc, Namibia, Peerru, Ru – ma – ni, Nga, Nam Phi và Hoa Kỳ (Colorado, Illinois, Nam Dakota).

Barite Desert Rose được tìm kiếm chủ yếu ở Sahara (Tunisia, Libya, Ả Rập Saudi) và Oklahoma.

Đá Barite được tìm thấy ở đâu?

Comments are closed.