Đá Bronzite

Đá Bronzite: viên đá với các đốm vàng tuyệt đẹp

Đá Bronzite là một loại đá có màu nâu đến đen với các đốm vàng rải rác. Bronzite là khoáng chất thuộc họ Pyroxene, được tìm thấy trong các loại đá lửa mafic. Đá thường được sưu tập dưới dạng thô hoặc dạng tinh thể đã quy đánh bóng.

 

Đá Bronzite là gì?

Đá Bronzite là loại đá chủ yếu được hình thành ở dạng tinh thể lăng trụ với các thể vùi dạng sợi như MagnetitPyrite. Bạn sẽ thường thấy Bronzite được bán theo cặp, vì việc ghép đôi loại đá này rất phổ biến.

Ở dạng thô hoặc chưa cắt, đá Bronzite trông khá bình thường, nhưng khi được đánh bóng loại đá này sẽ cho ra một vẻ đẹp hoàn toàn khác. Khi bị nứt, lớp vảy kim loại của đá sẽ sáng lấp lánh đập vào mắt của người nhìn dọc theo bề mặt nứt của đá.

Bronzite có thể được tìm thấy trên khắp thế giới và chưa được đánh giá cao. Ngoài cái tên “Bronzite” thì loại đá này còn có các tên khác như: Enstatite, Bastite hoặc Schier Spar.

Đá Bronzite là gì?

 

Tính chất vật lý và tính chất hóa học của đá Bronzite

Công thức hóa học (Mg,Fe2)2(SiO3)2
Nhóm khoáng sản Pyroxene – Inosilicate
Thành phần Magiê, Silicone, Oxy
Cấu trúc tinh thể Trực thoi
Màu sắc Trắng, vàng xanh, nâu, trắng xanh và xám
Độ cứng trên thang Mohs 5 – 5.5 điểm trên thang độ Mohs
Độ bóng Submetallic, thủy tinh đến ngọc trai khi đánh bóng
Trong suốt Đục (đa số) đến mờ
Chỉ số khúc xạ 1.67
Khối lượng riêng 3.1 – 3.3
Phân tách tinh thể {110} khác biệt, {010} khác biệt
Vết nứt gãy Giòn
Màu vết gạch Xám
Huỳnh quang Không
Đa sắc Hiện tại, yếu đến mạnh có thể hiển thị các thay đổi từ màu lục nhạt sang màu cam nhạt

 

Ý nghĩa và công dụng đá Bronzite

Hầu hết tinh thể Bronzite được sử dụng với mục đích chữa bệnh mạnh mẽ hỗ trợ sức khỏe tinh thần hoặc thể chất. Giống như đá quý màu đen, năng lượng mạnh của đá được cho là hỗ trợ mọi khía cạnh của con người.

 

Chữa bệnh về thể chất

Bronzite giúp cơ thể vật lý của bạn chuyển đổi dần qua các chu kỳ, giúp tăng cường sức chịu đựng, khiến bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng và sảng khoái. Đá cũng được cho là làm dịu thần kinh của bạn và kích thích lưu lượng máu.

 

Chữa lành về cảm xúc

Về mặt cảm xúc, Bronzite được cho là giúp bạn thoát khỏi những lo lắng dư thừa, bạn sẽ cảm thấy vững vàng và kiểm soát hơn. Đá Bronzite giúp đầu óc bạn không bị rối loạn, giảm căng thẳng và lo lắng, đồng thời tăng cường sự tự tin, quyết đoán.

Khi bạn bị dao động hãy thử đá Bronzite trong lúc thiền để đá giúp bạn nhanh chóng tìm lại sự bình tâm và cân bằng.

Ý nghĩa và công dụng đá Bronzite

 

Đá Bronzite hợp với mệnh gì?

Các màu chủ yếu là màu nâu, đen và đôi khi sẽ có màu đỏ. Theo phong thủy, đá Bronzite sẽ hợp với các mệnh như sau:

Bronzite có khả năng kích thích sự sáng tạo, linh hoạt và thu hút những nguồn năng lượng tích cực giúp xua tan đi những ảnh hưởng tiêu cực. Loại đá này cũng như một lá bùa bình an giúp cho chủ nhân có sự tự tin, lạc quan, yêu đời, luôn cảm thấy được bảo vệ và vững vàng trước mọi sóng gió.

 

Đá Bronzite hợp với mệnh gì?

 

Đá Bronzite hợp với cung nào?

Theo chiêm tinh học, tuy đá Bronzite không phải là đá của cung hoàng đạo truyền thống, nhưng loại đá này được liên kết với cung Sư Tử. Bronzite sẽ giúp họ sở hữu được phong thái phong độ, lịch sự và giữ được sự điềm tĩnh do kiềm chế tốt cảm xúc, trong cuộc sống, công việc thì Sư Tử sẽ luôn bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.

Đá Bronzite hợp với cung nào?

 

4 cách chăm sóc bảo quản và làm sạch đá Bronzite

Để giữ đá luôn có độ bền và sáng bóng thì bạn nên lưu ý 4 cách chăm sóc và làm sạch Bronzite sau đây:

  • Khi làm sạch Bronzite hãy sử dụng nước xà phòng và vải mềm, để đá không bị trầy xước, mài mòn.
  • Tránh để đá quý này tiếp xúc với chất tẩy rửa mạnh, siêu âm, nước sôi, hơi nước và thay đổi nhiệt độ đột ngột.
  • Đá Bronzite khá bền, nhưng đá vẫn có thể dễ bị vỡ nếu bị va chạm mạnh. Do đó, bạn phải luôn tháo đồ trang sức bằng Bronzite trước khi làm bất cứ điều gì có thể khiến đá quý bị va đập.
  • Luôn cất giữ Bronzite cách xa các loại đá quý cứng hơn để tráng làm hỏng bề mặt của đá. Hãy chọn những đồ trang sức có cài đặt bảo vệ để giữ an toàn cho đá Bronzite.

Nếu bạn vô tình làm vỡ hoặc cắt vào đá, thì khi hít phải Bronzite có thể gây độc hại do có chứa ít hàm lượng Silica. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ định đeo hoặc thiền với Bronzite, thì đá hoàn toàn vô hại.

4 cách chăm sóc bảo quản và làm sạch đá Bronzite

 

Yếu tố đánh giá chất lượng của đá Bronzite

Mỗi viên đá quý đều có những đặc điểm giúp các chuyên gia xác định giá trị của đá. Hầu hết các loại đá quý được phân loại dựa trên tiêu chuẩn 4C của kim cương như: màu sắc, độ tinh khiết, giác cắttrọng lượng carat. Tuy nhiên, Bronzite chỉ được phân loại dựa trên màu sắc và giác cắt.

 

Màu sắc (Color)

Màu của Bronzite thường có màu xanh đen đến nâu với các đốm và xoáy lấp lánh màu vàng. Loại đá này thường có hiệu ứng Chatoyant (mắt mèo). Màu đen của đá có được là nhờ các nguyên tố sắt và Hematite, trong khi các vệt vàng đặc trưng của Bronzite là do các tạp chất dạng sợi của đá gây ra.

Màu hiếm nhất của đá Bronzite là màu xanh lục, những tinh thể đá màu này thường được mua với mức giá cao nhất.

Khi không được đánh bóng, đá Bronzite trông có phần tẻ nhạt và buồn chán. Bề mặt của đá trông rất tối tăm và không hấp dẫn. Tuy nhiên, khi được đánh bóng viên đá sẽ có vẻ đẹp rực rỡ khác biệt hoàn toàn.

Các biến thể của đá Bronzite

 

Giác cắt (Cut)

Do tính chất mờ đục của Bronzite, loại đá này hiếm khi được mài giác. Thay vào đó, đá thường được tạo hình thành hạt hoặc cắt thành cabochon.

Bronzite có độ bền tốt nên cũng thường được dùng làm tạc tượng mặt dây chuyền.

Bronzite thô thường khá phổ biến và có giá cả phải chăng. Bạn có thể mua các mẫu đã đánh bóng và chưa đánh bóng.

Yếu tố đánh giá chất lượng của đá Bronzite

 

Đá Bronzite và các ứng dụng khác:

Ngoài việc sử dụng cho các nhà sưu tập tinh thể, thì đá Bronzite còn được dùng trong một số ngành công nghiệp bao gồm:

  • Trong nghệ thuật thợ kim hoàn và thợ bạc.
  • Dùng làm sắc tố màu nước.
  • Sử dụng trong khu dân cư và quầy thương mại.
  • Kết hợp cùng các kim loại quý để tạo thành món đồ trang sức tuyệt đẹp.

Đá Bronzite thường được sử dụng để làm gì?

 

Trang sức đá Bronzite

Đá Bronzite thường được kết hợp cùng các loại hợp kim như: vàng vàng, vàng trắng, vàng hồng, vàng 18K, vàng 14K, bạch kim, bạc ta,... để làm các đồ trang sức nhẫn, vòng tay và mặt dây chuyền.

Trang sức đá Bronzite

 

Phân biệt đá Bronzite với các loại đá khác

Nhìn xa bạn có thể dễ dàng bị nhầm lẫn tinh thể Bronzite với đá mắt hổ. Tuy nhiên, bề mặt của Bronzite có những lốm đốm vàng giống mật ong trên các mảng màu nâu và đen, trong khi đá mắt hổ có nhiều hoa văn sọc hơn. Ngoài ra, đá mắt hổ có độ bóng mượt hơn, còn đá Bronzite có chứa nhiều kim loại hơn.

Ngoài ra cũng có thể phân biệt Bronzite thật giả bằng các phương pháp xử lý đá quý như:

  • Xử lý nhiệt: có thể đốt đá dưới nhiệt nóng và xem có hiện tượng nào xảy ra hay không, nếu thấy khét, co vào thì đó là bột đá nhân tạo. Ngược lại nếu đá không xảy ra hiện tượng gì thì đây là Bronzite tự nhiên.
  • Sử dụng 1 ít dung dịch axeton để quét lên đá để kiểm tra màu của Bronzite. Nếu lúc này thấy đá bị ra màu thì chắc chắn đây là đá giả.
  • Cũng có thể mang đá tới các trung tâm kiểm định đá quý để có thể trực tiếp dùng máy đo năng lượng đá quý, nếu là đá Bronzite thật năng lượng sẽ hiện lên.

Phân biệt đá Bronzite với các loại đá khác

 

Đá Bronzite có giá bao nhiêu ?

Xét về khả năng chi trả, đá Bronzite thô là loại đá khá có giá trị khá thấp mà bạn có thể mua. Mẫu vật thô có giá khoảng 0,02 đến 0,60 USD mỗi gam. Đá chất lượng cao hơn có thể thu được giá cao lên tới 20 USD mỗi gram.

Bronzite dạng Bronzite cũng khá dễ mua. Giá dao động trong khoảng từ 0,09 đến 0,25 USD mỗi carat. Các mảnh đá cao cấp hơn có thể có giá khoảng 0,30 đến 0,75 USD mỗi carat.

Mặc dù Bronzite hiếm khi được mài giác thành các hình dạng đá quý lạ mắt, nhưng các hạt này khá phổ biến trong đồ trang sức đá quý. Tuy nhiên, Bronzite thường được bán ở dạng sợi dùng làm vòng cổ hoặc vòng tay.

Các trang sức đính đá Bronzite thường được bán với giá khoảng 0,65 đến 1,90 USD mỗi inch. Nhẫn và mặt dây chuyền sẽ có giá trị khác nhau tùy thuộc vào hợp kim được sử dụng để làm trang sức đá quý.

Phần lớn, nhẫn Bronzite có giá khoảng 16 đến 90 USD nhưng có thể được tìm thấy với giá thấp nhất là 6 USD. Mặt dây chuyền đá Bronzite thường có giá từ 10 đến 55 USD. Tuy nhiên, bạn cũng có thể tìm thấy những món đồ giá trị thấp hơn khoảng 5 USD, trong khi một số mặt dây chuyền cao cấp hơn sẽ có giá cao lên tới 170 USD.

Các tác phẩm chạm khắc bằng Bronzite rất phổ biến và có sẵn để bán với nhiều mức giá khác nhau. Bạn có thể tìm thấy các tác phẩm chạm khắc nhỏ hơn, chất lượng thấp đến trung bình với giá khởi điểm khoảng 2 USD.

Tất cả những đồ vật được làm từ đá Bronzite sẽ cần sử dụng kĩ thuật sắc ký (TLC) để giữ cho đá trông luôn đẹp mắt như lúc mới mua.

Giá trị của đá Bronzite

 

Lịch sử đá Bronzite

Lịch sử của đá Bronzite khá mơ hồ, mặc dù đá quý này được sử dụng trong nhiều thập kỷ.

Khoáng chất này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1906 bởi W. Wahl và có nguồn gốc từ Hy Lạp – Latinh. Bronzite được công nhận dưới cái tên “Enstatite” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “Enstates”, có nghĩa là “đối thủ”, đề cập đến bản chất chịu lửa của khoáng chất.

Ở La Mã cổ đại, họ tin rằng Bronzite là một khoáng chất có tác dụng chữa bệnh và bảo vệ. Người La Mã thường sử dụng bột Bronzite để tránh các rối loạn thể chất và bệnh tâm thần. Viên đá cũng như một loại bùa hộ mệnh phổ biến được cho là có sức mạnh tiên tri và kỳ diệu.

Lịch sử đá Bronzite

 

Nguồn gốc đá Bronzite

Bronzite xuất hiện trong hầu hết các loại đá lửa Mafic và siêu Mafic như Serpentinite, Peridotite, GabbrosNorite. Loại đá này cũng xuất hiện trong một số đá phiến tinh thể.

Một nghiên cứu năm 1988 về thiên thạch ở Nam Cực cũng cho thấy một số thiên thạch có chứa Bronzite.

Nguồn gốc đá Bronzite

 

Đá Bronzite được tìm thấy ở đâu?

Các mẫu vật Bronzite phổ biến nhất đến từ các mỏ của Bahia Cansanção ở Brazil. Tuy nhiên, khoáng chất này có thể được tìm thấy ở mọi châu lục trên toàn cầu.

Một số nơi khai thác đá Bronzite đáng chú ý bao gồm: Nam Cực, Argentina, Châu Úc, Áo, Burkina Faso, Canada, Trung Quốc, Cộng hòa Séc, Đông Timor, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Greenland, Hungary, Ấn Độ, Iran, Ý, Ivory Coast, Nhật Bản, Lesotho, Madagascar, Namibia, New Zealand, Na Uy, Philippines, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Cộng Hòa Congo, Romania, Nga, Slovakia, quần đảo Solomon, Nam Phi, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Tanzania, Anh, Ukraina, Hoa Kỳ và mặt trăng.

Đá Bronzite được tìm thấy ở đâu?

Comments are closed.