Đá Bytownite là một loại khoáng sản thuộc nhóm Fenspat, được phát hiện đầu tiên ở Bytown Canada. Loại đá này thường không màu đến màu vàng, được ưa chuộng bởi những nhà sưu tập khoáng sản trên thế giới.
Nội Dung Bài Viết
Đá Bytownite là gì?
Đá Bytownite là một loại đá quý hiếm, có màu vàng nhạt hoặc không màu, còn được gọi là “calcic plagioclase” (thuật ngữ này được dùng chung cho tất cả các loại Fenspat Plagiocla giàu canxi như Bytownite, Anorthite và Labradorite). Ngày nay thuật ngữ “Anorthite” thường được dùng cho các loại đá này.
Tương tự như Labradorite, tinh thể Bytownite thể hiển thị ánh sáng óng ánh trên bề mặt, được gọi là “labradorescence”.
Tính chất hóa học và tính chất vật lý của đá Bytownite
Công thức hóa học | (Ca,Na)(Si,Al)4O8 |
Cấu trúc tinh thể | Triclinic |
Độ cứng | 6 – 6,5 điểm Mohs |
Màu sắc | Không màu, trắng, xám, vàng, vàng lục, xanh nhạt, nâu đỏ |
Độ bóng | Thủy tinh hoặc xỉn màu, có ánh ngọc trai trên các khe nứt |
Trong suốt | Mờ, hiếm khi trong suốt |
Trọng lượng | 2,72 – 2,75 |
Chỉ số khúc xạ | 1,561 – 1,583 |
Sự phân tách | Hoàn hảo trên [001], Tốt/rõ ràng trên [010] & [110] |
Vết gãy | Hình nón hoặc không đều |
Vệt | Trắng |
Phát quang | Không có |
Đa sắc | Không có |
Lưỡng chiết | 0,007 – 0,011 |
Độ phân tán | 0,012 (yếu) |
Hiện tượng quang học | Đôi khi phát quang, hiếm khi phát quang |
Ý nghĩa và công dụng của đá Bytownite
Tác dụng chữa bệnh thể chất
Đá Bytownite là một trong những viên đá có công dụng đặc biệt, giúp cân bằng cảm xúc, duy trì sự ổn định, hỗ trợ các bệnh về da, giảm các triệu chứng trào ngược dạ dày, thúc đẩy quá trình trao đổi chất,…
Tác dụng chữa bệnh tinh thần
Về mặt cảm xúc, đá Bytownite tượng trưng cho sự sáng tạo, giúp chủ nhân xoa dịu cảm xúc tiêu cực, chữa lành tổn thương trong quá khứ, giải tỏa căng thẳng. Viên đá này mang đến cho chủ nhân sự may mắn, sức sống mạnh mẽ, động lực phát triển trên con đường sự nghiệp.
Ứng dụng trong công nghiệp
Feldspar đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp, với ứng dụng chính trong ngành gốm sứ và thủy tinh. Fenspat kiềm (kali) được sử dụng phổ biến hơn, tuy nhiên Fenspat Plagiocla giàu canxi như Bytownite và Anorthite cũng rất hữu ích, đặc biệt trong xây dựng và sản xuất sợi thủy tinh.
Fenspat Plagiocla giàu canxi còn được sử dụng rộng rãi làm chất độn trong sơn, cao su, nhựa, xác định tuổi địa chất và sản xuất đồ sứ nha khoa. Năm 1996, Bytownite đã được sử dụng để sản xuất silicon tinh khiết ca và năm 2000 Bytownite-anorthosite ở Na Uy được xác định là nguồn thay thế cho bauxite trong sản xuất nhôm. Năm 2021, các nhà khoa học đã đánh giá gốm sứ làm từ Fenspat chế tạo từ thủy tinh thải công nghiệp, mở ra nhiều ứng dụng mới cho Bytownite và Labradorite.
Đá Bytownite hợp với mệnh nào?
Trong phong thủy, đá Bytownite có công dụng mang đến may mắn, thu hút tài lộc, thăng tiến trong sự nghiệp cho những người thuộc mệnh sau:
- Mệnh Kim: phù hợp cho những viên đá Bytownite màu vàng, xám, nâu.
- Mệnh Mộc: hợp với các viên đá quý màu xanh lục.
- Mệnh Thủy: thích hợp với các viên đá quý màu vàng, nâu đỏ.
- Mệnh Hỏa: hợp với các viên đá quý màu đỏ, nâu, tím
- Mệnh Thổ: phù hợp với các viên Bytownite màu trắng, vàng.
Đá Bytownite hợp với cung hoàng đạo nào?
Dù không thuộc các loại đá khai sinh nhưng Bytownite được cho là viên đá quý dành cho cung Ma Kết. Thường xuyên mang viên đá bên mình, giúp chủ nhân sở hữu những phẩm chất tốt đẹp như sự quyết tâm, kỷ luật, thúc đẩy tinh thần minh mẫn.
5 cách chăm sóc và làm sạch đá Bytownite
Đá Bytownite là viên đá có độ bền trung bình, đạt 6 – 6,5 điểm trên thang độ cứng Mohs, phù hợp làm trang sức đá quý. Tuy nhiên, để viên đá giữ được độ bền mà màu sắc theo thời gian, bạn cần lưu ý 5 cách chăm sóc dưới đây:
- Sử dụng nước ấm, xà phòng có nồng độ dịu nhẹ và bàn chải đánh răng mềm để vệ sinh các vết bẩn bám trên bề mặt đá quý.
- Tránh để đá Bytownite tiếp xúc trực tiếp với các loại chất tẩy rửa có nồng độ cao, ảnh hưởng đến bề mặt và màu sắc của đá quý.
- Không dùng các loại máy hơi nước, sóng siêu âm để vệ sinh Bytownite.
- Tháo trang sức gắn đá Bytownite khi tham gia các hoạt động mạnh như thể dục, thể thao và làm việc nhà.
- Bảo quản trang sức gắn tinh thể Bytownite trong hộp đựng chuyên dụng và lưu trữ riêng biệt với các loại đá quý khác.
Yếu tố đánh giá chất lượng của đá Bytownite
Màu sắc
Đá Bytownite có màu sắc đa dạng trải dài từ màu vàng, vàng lục hoặc nâu đỏ. Đặc biệt, viên đá này có khả năng phát sáng từ các thể vùi đồng thay vì các chất như Hematit hoặc Goethite, chứa thành phần Labradorite-Bytownite. Nghiên cứu của Viện Đá quý Hoa Kỳ (GIA) vào năm 2009 đã chỉ ra việc xử lý nhiệt đã biến một số loại Labradorite ở Oregon thành Bytownite.
Ngoài ra, thuật ngữ “đá mặt trăng cầu vồng” thường được sử dụng để miêu tả các mẫu đá Bytownite từ Ấn Độ, có màu sắc phản chiếu ánh sáng và không chứa ilmenite sẫm màu, một đặc điểm thường thấy trong Labradorite từ các nguồn khác.
Trong suốt
Đá Bytownite thường chứa các tạp chất có thể nhìn thấy bằng mắt thường, những tinh thể Bytownite ít tạp chất và độ trong suốt cao sẽ có giá trị cao hơn hẳn. Tuy nhiên, Bytownite có tạp chất lỏng như lông vũ và thủy tinh luôn có giá trị cao, được nhiều nhà sưu tập săn đón. Bytownite cũng được tìm thấy dưới dạng bao thể trong đá mã não ở Ma-rốc và đá Sapphire ở Montana.
Giác cắt
Đá Bytownite hiếm khi được mài giác mà được ưa chuộng ở dạng thô và nhiều biến thể khác nhau. Những viên Bytownite trong suốt thường được chế tác thành đá mặt trời hoặc đá mặt trăng, tạo thành cabochon.
Trọng lượng
Những viên đá Bytownite trải qua quá trình mài giác trên 10 carat thường rất hiếm.
Giá trị của đá Bytownite
Đá Bytownite khi được mài giác thường có giá giao động từ 50 – 300 USD/carat, với những viên đặc biệt lớn có giá lên tới 1.300 USD/carat. Các mẫu Bytownite thô có giá khoảng 0,25 USD/carat, chuỗi hạt Bytownite có giá khoảng 0,80 – 2 USD/carat hoặc 170 – 220 USD mỗi sợi.
Trang sức gắn đá Bytownite
Đá Bytownite sở hữu màu sắc đa dạng nên thường được dùng để chế tác thành các loại trang sức đá quý độc đáo như vòng tay, dây chuyền, nhẫn, bông tai.
Đôi khi, viên đá này còn được kết hợp với các loại đá quý như hồng ngọc, kim cương, đá Cerussite, đá Garnet,… và các kim loại quý như vàng trắng, vàng hồng, vàng vàng, vàng 10K, vàng 14K, vàng 18K, bạc hoặc bạch kim,… để tăng thêm sự nổi bật, quyến rũ cho người đeo.
Lịch sử đá Bytownite
Tiến sĩ Andrew Fernando Holmes, một bác sĩ và nhà khoa học người Canada gốc Tây Ban Nha, đã phát hiện ra Bytownite gần Bytown (nay là Ottawa) ở Canada. Ông gửi mẫu vật màu trắng xanh này cho Tiến sĩ Thomas Thomson, một nhà hóa học và khoáng vật học người Scotland. Năm 1836, Thomson đã mô tả và đặt tên cho viên đá là “Bytownite” theo tên địa điểm được tìm thấy.
Thomson nổi tiếng vì đặt tên cho nguyên tố silicon vào năm 1817 và phát hiện ra khoáng vật Thomsonite vào năm 1820.
Năm 1864, nhà khoáng vật học người Áo Gustav Tschermak cho rằng Fenspat Plagioclase là hỗn hợp của Albite và Anorthite và ông dùng từ “Bytownite” cho các loại Fenspat có thành phần giữa Labradorite và Anorthite.
Năm 1863, nhà địa chất người Mỹ Thomas Sterry Hunt công bố phân tích về “bytownite-anorthosite”, một dạng Anorthosite, trong báo cáo Khảo sát Địa chất Canada.
Năm 1893, nhà địa chất người Đức Ferdinand Zirkel xác nhận vật liệu ban đầu là hỗn hợp. Năm 1915, Cơ quan Khảo sát Địa chất Canada xác nhận Bytownite ban đầu là một hỗn hợp chứa Bytownite, Anorthosite, Spinel và Chondrodite.
Nguồn gốc đá Bytownite
Khoáng vật Bytownite hình thành trong nhiều loại đá khác nhau, bao gồm cả trong các thiên thạch đá. Bytownite được tìm thấy trong các loại đá lửa, đặc biệt là những loại giàu chất plutonic như bytownite olivine-gabbro và bytownite-troctolite hoặc trong các loại đá núi lửa như đá bazan giàu mangan. Những loại đá này thường chứa olivin và pyroxene. Bytownite ít khi được tìm thấy trong đá biến chất.
Địa điểm khai thác đá Bytownite
Đá Bytownite chất lượng được tìm thấy ở Mexico và Oregon (Mỹ), trong đó Arizona và New Mexico Hoa Kỳ sản xuất các tinh thể có thể mài giác. Ngoài ra, bạn có thể tìm thấy Bytownite ở các khu vực khác bao gồm Châu Úc, Canada, Nhật Bản, Na Uy, Nam Phi, Sri Lanka, Thụy Điển, Hoa Kỳ (Minnesota, Montana, Oklahoma, Nam Dakota, Wisconsin), Vương quốc Anh (Anh, Scotland).