Đá Peridot

Đá Peridot: “Ngọc lục bảo hoàng hôn” chữa lành vết thương nội tâm

Tổng quan về đá Peridot

 Đá Peridot là gì

Peridot /ˈper-ə-ˌdät/ (được gọi là đá Ô liu) là một khoáng chất giàu magie và olivin. Loại đá quý màu vàng xanh đáng yêu này có thể len lỏi ở những nơi khó tìm nhất. Giàu sắt và magie, đá quý Peridot thường được tìm thấy trong đá bazan. Đá Peridot quyến rũ với màu xanh trầm huyền bí được ưa chuộng làm trang sức mang lại vẻ đẹp ma mị mà vẫn sang trọng.

Arizona trong Khu bảo tồn người da đỏ San Carlos Apache là nơi sở hữu hơn 80% nguồn cung peridot trên thế giới. Các địa điểm khai thác peridot khác bao gồm Trung Quốc, Việt Nam, Pakistan, Myanmar, Phần Lan và nhóm đảo Zabargad ở Ai Cập.

Đá Peridot là gì

 

Đá Peridot có những ý nghĩa và công dụng gì?

Theo truyền thuyết gắn liền với mặt trời, viên đá olivin này đã được sử dụng để bảo vệ người đeo chống lại ma thuật và phù thủy. Những người tin vào đặc tính chữa bệnh của đá cho rằng loại đá quý màu vàng xanh tuyệt đẹp này có thể hỗ trợ người đeo vượt qua nỗi sợ hãi, trầm cảm cũng như cảm giác tội lỗi và ghen tị đồng thời khơi dậy lòng tha thứ và truyền sự tự tin cho người đeo.

Viên đá sẽ giúp bạn tách biệt linh hồn mình khỏi thế giới vậy chất, giúp bạn hiểu được và phát huy được số phận và mục đích tâm linh của mình. Peridot mở ra những nhận thức tâm linh mới cho con người.

Vì có màu xanh vàng, peridot được cho là có thể chữa các bệnh về gan, thận, bàng quang, túi mật và dạ dày.  Peridot hỗ trợ chữa trị các bệnh như loét, táo bón và hội chứng ruột kích thích. Peridot có tác dụng tái tạo các mô, tăng cường sự trao đổi chất và có lợi cho da, hỗ trợ tim, tuyến ức, phổi và lá lách.

Công dụng và ý nghĩa đá Peridot

Đá Peridot hợp với người mệnh nào?

Trong triết lý phong thuỷ phương Đông, vạn vật đều luân chuyển theo 5 nguyên tố của ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ… Trong đó, mỗi mệnh sẽ bao gồm các màu sắc đặc trưng theo nguyên lý tương sinh, tương khắc.

Màu xanh lá của đá Ô liu biểu tượng cho sắc xanh của tự nhiên, tràn đầy sức sống của tạo vật, là gam màu đặc trưng của nhóm Mộc. Mà Mộc sinh Hoả nên viên đá màu xanh lục này có khả năng mang lại nhiều tài lộc và lợi ích cho người mệnh Hoả.

Cụ thể, đá ô liu sẽ là bùa hộ mệnh đem lại may mắn, giúp họ có một cơ thể và trái tim khỏe mạnh. Còn theo nguyên lý tương hợp, mệnh Mộc nên sắm sửa cho mình một viên đá Peridot để có thể đem lại hòa khí cho gia đình của mình hoặc giúp cho căn nhà thêm phần ấm áp.

Theo phương Tây với quan niệm của chiêm tinh học thì đá Peridot là viên đá sinh thần cho tháng 8. Mang lại một cơ thể và tâm hồn khỏe mạnh, đá ô liu sẽ giúp những ai sinh tháng này tìm được chân lý và hạnh phúc cho riêng mình.

 

Tính chất vật lý và tính chất hóa học của đá Peridot

Công thức hóa học (MgFe2)SiO4 với khoáng vật là olivine
Hệ tinh thể Hệ trực thoi
Độ cứng Mohs 6.5 – 7, khá mềm, cần tránh tiếp xúc với các kim loại và axit
Nhiệt độ nóng chảy 1200 – 19000C
Khả năng biến đổi màu Màu sắc Peridot sẽ trở nên kém hấp dẫn trong môi trường ánh sáng thay đổi đột ngột
Phát quang Không có khả năng phát quang

 

Đá Peridot được xử lý nhiệt

Nhiều loại Peridot tự nhiên được xử lý để tăng cường màu sắc và giảm sự xuất hiện của các tạp chất tự nhiên. Đá quý được xử lý nhiệt để đạt được màu sắc và lớp hoàn thiện trở nên lấp lánh hơn.

Xử lý nhiệt là phương pháp tự nhiên 100% và hiệu quả vĩnh viễn. Đá quý có thể đạt được mức độ tinh khiết và màu sắc cao hơn nhờ quá trình xử lý này. Hầu hết đồ trang sức đều sử dụng Peridot đã qua xử lý nhiệt.

 

Chia sẻ kinh nghiệm mua trang sức đính đá Peridot

Chất lượng cắt: Peridot có thể thách thức mọi đường cắt khó tính nhất. Không có hình dạng “tốt nhất” cho peridot giống một số loại đá khác (ví dụ như đá Emerald đẹp nhất là Cắt theo hình chữ nhật với các góc được mài – “Emerald cut”).

Vì vậy hãy chọn hình dạng mà bạn cho là đẹp nhất vá có đường cắt tốt và tỏa sáng lấp lánh cho trang sức đá quý của bạn.

  • Kiểm tra độ tinh khiết: Giống như các loại đá quý khác, peridot thường có tạp chất. Hãy tìm một viên đá sạch bằng mắt, nghĩa là không thể nhìn thấy các tạp chất bằng mắt thường.
  • Tìm kiếm viên đá quý màu xanh lục thuần khiết: Đá peridot được ưa chuộng nhất khi chỉ có màu xanh lục, không có màu nâu hoặc màu vàng. Bạn nên tránh chọn những viên đá peridot hơi nâu, bởi chúng được coi là có chất lượng thấp và kém giá trị.
  • Chọn trang sức vàng vàng thay vì kim loại trắng hay vàng trắng: Màu sắc của peridot trông đặc biệt đẹp bên cạnh màu vàng hoặc vàng hồng, là 2 lựa chọn tốt kết hợp với peridot cho các đồ trang sức. Vàng trắng và các kim loại phủ Rhodium khác có thể gây ra vết rỗ trong peridot. Những kim loại này cũng cần được làm sạch và mạ vài năm một lần.
  • Có thể làm nhẫn đính đá Peridot với kiểu nhẫn có nạm kim cương tấm quanh đai nhẫn (pave diamonds) hay và kiểu nhẫn có nạm kim cương tấm bao quanh viền viên đá (halo diamonds). Hai kiểu nhẫn này có thể làm vẻ đẹp viên đá Peridot tăng lên đáng kể, giúp chúng thêm phần rực rỡ và làm cho chiếc nhẫn trông bắt mắt hơn.

trang sức đính đá Peridot

Cách bảo quản trang sức đá Peridot

Peridot có độ cứng trên thang điểm độ cứng Mohs là 6,5 – 7, cứng hơn kim loại nhưng khi so với các loại đá quý giá trị cao như ruby, sapphire hay emerald thì đá Peridot lại mềm hơn. Cho nên cách bảo quản cũng sẽ cần đòi hỏi sự cẩn thận hơn:

  • Cất riêng để tránh cho đồ trang sức peridot tiếp xúc với kim loại khác, đặc biệt là khi đi du lịch.
  • Không bao giờ được làm sạch đá bằng hơi nước hay phương pháp siêu âm và tránh môi trường có nhiệt độ thay đổi đột ngột
  • Để giữ nhẫn sạch sẽ, không đeo nhẫn khi thoa kem dưỡng da hoặc dùng các sản phẩm làm sạch như sữa rửa mặt.
  • Làm sạch viên đá bằng xà phòng có chất tẩy rửa nhẹ: sử dụng bàn chải mềm chà nhẹ nhàng mặt sau đá – nơi có thể bám nhiều bụi bẩn.

 

Các yếu tố quyết định chất lượng đá Peridot

Trang sức đá Peridot có nhiều kiểu loại giá cả phải chăng mà vẻ đẹp lại hấp dẫn. Peridot cũng có thể có kích thước lớn và màu sắc rất đậm đủ khả năng làm hài lòng những người dùng sành sỏi nhất. Và tương tự như kim cương, các chuyên gia dùng tiêu chuẩn 4C (màu sắc, độ tinh khiết, giác cắt, trọng lượng carat) để đánh giá chất lượng của viên đá Peridot.

 

Màu sắc (Color)

màu sắc đá Peridot

Màu của Peridot dao động từ xanh lục thuần đến xanh lục hơi vàng đến vàng lục nhẹ. Viên đá có màu sắc tốt nhất là xanh lá cây thuần mà không có bất kỳ chút màu vàng hoặc nâu nào. Màu sắc của đá quý có xu hướng chất lượng cao hơn ở những viên đá nặng 10 carat trở lên. Peridot chất lượng thấp hơn hơi ngả nâu.

Đá xanh nguyên chất rất hiếm và hầu hết đá peridot có màu xanh lục nghiêng qua vàng hơn. Những viên đá chất lượng cao hơn có màu sắc đậm. Phần lớn đá Ô liu có màu sắc đẹp nhất đến từ Myanmar và Pakistan.

chất lượng màu đá Peridot

Độ tinh khiết (Clarity)

Peridot được biến đến là loại đá thường chứa những tạp chất nhỏ. Hầu hết những viên đá có chất lượng tốt hơn thường đã được xử lý – chúng không chứa các tỳ vết nhìn được bằng mắt thường mà chỉ xuất hiện các đốm đen nhỏ khi nhìn dưới độ phóng đại của kính hiển vi.

Các tạp chất khác thường gặp trong peridot là các tạp chất phản chiếu, hình đĩa được gọi là “lá súng” (lily-pads) và sẽ làm giảm giá trị của viên đá nếu có nhiều.

Độ tinh khiết của đá peridot

 

Độ tinh khiết của Peridot được phân loại từ AAA, AA, A, đến B.

  • AAA chính là phân loại tốt nhất dành cho đá quý tự nhiên với ít tạp chất và màu sắc hấp dẫn đặc biệt.
  • AA hoặc tốt hơn sẽ chỉ ra rằng viên đá bạn đang xem xét có chất lượng đặc biệt tốt với màu sắc đẹp và ít tạp chất.
  • A trong khi vẫn cho thấy một viên ngọc tốt, sẽ cho biết rằng viên đá có chứa nhiều tạp chất hơn. Những viên đá này vẫn có màu sắc tốt nhưng sẽ ít sáng hơn.
  • Hạng B cho biết một loại đá quý có nhiều tạp chất hơn và màu sắc ít hấp dẫn hơn. Bạn có thể tìm thấy các loại đá quý màu xanh lục nâu chứa các khuyết điểm có thể nhìn thấy được bằng mắt thường.
Công dụng của đá Peridot
Đá Peridot được áp dụng nhiều trong y học với khả năng giảm đau, giải độc và hỗ trợ tim mạch đồng thời viên đá còn có khả năng xua đuổi tà ác và đem lại yên bình cho cuộc sống.

 

Giác cắt

Đá ô liu có thể được cắt theo nhiều kiểu và hình dạng khác nhau. Mặc dù bạn có thể tìm thấy loại đá olivin này ở các hình dạng tròn, bầu dục, lê, đệm, tam giác và marquise, nhưng hình tròn và hình chữ nhật với các góc được mài là phổ biến nhất.

Cắt theo dạng tròn (Round)

Đây là đường cắt gắn liền với nhẫn đính hôn cổ điển. Với khả năng cho phép các đường cắt chính xác về mặt toán học, Peridot tròn sẽ tối đa hóa khả năng phản xạ ánh sáng và độ phát sáng cho viên đá hoàn thiện. Kiểu cắt này cũng là kiểu cắt phổ biến thường thấy ở kim cương.

Cắt theo hình chữ nhật với các góc được mài (Emerald)

Đá quý Peridot chế tác theo hình dạng này sẽ được cắt theo câu trúc xếp tầng. Điều này có nghĩa là viên đá quý có các mặt hình chữ nhật nhỏ giống như cầu thang hoặc bậc. Bản chất của những vết cắt này đã làm cho những viên đá quý tăng thêm độ lấp lánh và phát sáng. Đây là kiểu cắt phổ biến ở đá Emerald.Giác cắt đá peridot

 

Trọng lượng (Carat)

Các đường cắt peridot tiêu chuẩn cho ngành trang sức bao gồm một loạt các hình dạng và kích cỡ khác nhau. Đá quý có kích thước nhỏ thường không đắt, nhưng những viên đá quý trên 10 × 8 mm lại có giá tăng gấp đôi loại nhỏ hơn một chút xíu.

Những viên peridot lớn có chất lượng tốt nhất đến từ Miến Điện – và gần đây là từ một mỏ khai thác cao trên dãy Himalaya của Pakistan. Những viên có kích thước và chất lượng tiêu chuẩn hơn thì chủ yếu đến từ Hoa Kỳ (Arizona) và Trung Quốc.

trọng lượng đá Peridot

Viên Peridot nặng 146.1 carats

 

Cách xác định đá Peridot thật và giả

Cũng như các loại đá quý khác, peridot đôi khi bị làm giả. Peridot giả thường được làm bằng thủy tinh, loại này tương đối đơn giản để phát hiện các điểm không hoàn hảo và phân biệt loại giả hay thật. Bạn có thể xác định đá Peridot thật bằng cách:

  • Thực hiện kiểm tra màu đá bằng mắt thường: Một peridot thật sẽ có màu xanh lá cây thuần khiết với các sắc thái vàng hoặc nâu. Nếu bạn phát hiện ra các màu sắc khác thường trong đá, viên đó có thể là hàng nhái.
  • Kiểm tra tính chất khúc xạ kép: Bạn sẽ có thể nhìn thấy hai màu trong bất kỳ mặt nào của viên đá khi kiểm tra kỹ Peridot. Hãy giữ viên đá trước ánh sáng – nếu không có khúc xạ kép, đây có thể là hàng giả.
  • Kiểm tra độ bền: Điểm độ cứng từ 6,5-7 trên thang Mohs Nên peridot khá dễ bị trầy xước. Kiểm tra bề mặt của đá quý xem có vết nứt hay xước nhẹ không – nếu viên đá trông quá hoàn hảo, chưa chắc đã là đá thật.
  • Xem các tạp chất: Peridot tự nhiên hầu như luôn cho thấy một số tạp chất khi chúng được kiểm tra dưới độ phóng đại. Nếu bạn nhìn thấy vệt bong bóng trong viên đá khi soi qua kính hiển vi, đó có thể là một peridot giả làm từ thủy tinh.
  • Kiểm tra màu sắc của đá Peridot dưới các ánh sáng khác nhau: Peridot thật sẽ giữ nguyên màu sắc khi tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo, trong khi hàng giả có thể có đổi màu.

So sánh Peridot vs Tsavorite vs Chrysoberyl

Màu vàng xanh đặc trưng của Peridot nổi bật trong thế giới đá quý. Không có viên ngọc thứ hai giống như vậy. Nhưng màu xanh lá cỏ tốt nhất của loại đá peridot cũng được tìm thấy trong một loại ngọc hồng lựu Garnet xanh lục rực rỡ hiếm có được gọi là Tsavorite.

Tsavorite đắt hơn Peridot và hiếm khi có kích thước lớn. Nhưng loại đá ngọc hồng lựu này lại là sự lựa chọn tốt hơn nhiều cho các món trang sức yêu cầu loại đá quý nhỏ lấp lánh vì có độ cứng cao hơn và lấp lánh hơn … Đá quý màu vàng xanh tương tự là Chrysoberyl.

Loại đá quý hiếm này được biết đến nhiều hơn với cái tên đá mắt mèo nhưng cũng có những viên đá có màu vàng đến xanh quả táo. Nói chung loại đá này vẫn sẽ đắt hơn Peridot do chúng cứng hơn và bền hơn.

So sánh đá Peridot và các loại đá khác

Một mẫu thiết kế nhẫn dùng cả hai loại đá Peridot và đá Garnet Tsavorite.

 

Chất lượng đá Peridot tại Việt Nam so với thế giới

Trên thị trường Peridot quốc tế, Việt Nam là nguồn cung cấp đá quý quan trọng. Đặc điểm địa chất và đá quý của peridot Việt Nam từ Tây Nguyên tương tự như các đặc điểm được ghi nhận ở các địa phương khác, có dạng Thể xù (xenoliths) trong đá bazan kiềm ở những khu vực có núi lửa.

Peridot này hình thành ở nhiệt độ từ 910 ° đến 980 ° C và áp suất giả định là 2,0 ± 0,5 GPa, tương ứng với độ sâu khoảng 60 km. Phân tích hóa học cho thấy hàm lượng FeO trong peridot Việt Nam tương đương với peridot từ Sardinia, Myanmar và Arizona, và cao hơn peridot từ Tanzania, Zaborgar và Pakistan.

Các đặc điểm cơ bản của đá Peridot Việt Nam giống với chất lượng đá từ Tanzania và Ý, đặc biệt là màu sắc của các mẫu được nghiên cứu.

Chất lượng đá Peridot tại Việt Nam so với thế giới

 

Các câu hỏi hay gặp về đá Peridot

Đá Peridot là gì?

Đá Peridot là một loại đá bán quý, không có độ đa sắc cao mà dải màu chỉ nằm từ xanh lục đến xanh lục vàng hoặc hơi nâu và đẹp nhất với màu xanh lục tinh khiết, Viên đá thường có chứa các tạp chất rất nhỏ bên trong và thường được dùng làm nữ trang cho các dịp đặc biệt khi có độ cứng Mohs từ 6.5 -7.

Đá Peridot dành cho người mệnh nào?

Sắc xanh của Peridot sẽ đem lại may mắn và hạnh phúc cho người mệnh Hỏa và mệnh Mộc. Ngoài ra đá Peridot còn là viên đá sinh thần của tháng 8, được cho là có khả năng chữa lành các vết thương tâm hồn và mang trở lại cuộc sống tươi mới cho người đeo.

Công dụng của đá peridot?

Đá Peridot được áp dụng nhiều trong y học với khả năng giảm đau, giải độc và hỗ trợ tim mạch. Theo truyền thuyết mặt trời, viên đá còn có khả năng xua đuổi tà ác và đem lại yên bình cho cuộc sống.

Ý nghĩa tâm linh của đá Peridot là gì?

Đá Peridot là người đồng hành với những ai đang vật lộn trong chứng trầm cảm. Viên đá sẽ giúp người đeo ổn định tinh thần, phá vỡ sự ám ảnh về quá khứ và được dùng để trị liệu chứng rối loạn lưỡng cực cũng như các triệu chứng tâm lý khác.

Đá Peridot có hiếm và đắt không?

Peridot là 1 trong hai loại đá duy nhất được hình thành trên bề mặt trái đất (nơi dễ bị ảnh hưởng do nhiệt độ hoặc sự chuyển động của các mảng kiến tạo) chứ không phải sâu trong lòng đất như nhiều loại đá khác. Nhìn chung trên thị trường quốc tế, giá Peridot dao động khoảng $ 50- $ 80 USD cho viên đá nặng 01 carats. Peridot có màu sắc và chất lượng hàng đầu lớn hơn 1 carat có giá dao động ở mức $ 400- $ 450 USD/ct.

 

Comments are closed.