Đá Scapolite

Đá Scapolite: loại đá quý hiếm nhiều màu sắc ít ai biết đến

Đá Scapolite là một biến thể của đá Plagioclase Feldspar có nhiều màu sắc như vàng, cam, hồng, tím, nâu, xám và không màu. Những viên Scapolite đạt chất lượng cao như đá quý là cực kỳ hiếm, ít được biết đến và được nhiều nhà sưu tầm yêu thích. 

 

Đá Scapolite là gì?

Đá Scapolite là một loại đá quý hiếm được đặt tên theo từ tiếng Hy Lạp, từ “Skapos” có nghĩa là cây gậy hoặc thân cây. Tên gọi này có được do cấu trúc tinh thể hình cột dài bên trong viên đá. 

Scapolite còn được gọi là “Wernerite” (theo tên người phát hiện ra viên đá) cùng với một số tên khác như Mizzonite, Dipyre, Marialite và Meionite.

Do độ cứng và độ bền thấp, không phù hợp để chế tác thành những sản phẩm trang sức. Trong một số trường hợp, loại đá này có thể hiển thị hiệu ứng mắt mèo rất có giá trị. Một loại đá Scapolite hiếm khác được mua bán trên thị trường là “đá Scapolite cầu vồng” có chứa các tạp chất óng ánh.

Đá Scapolite là gì?

 

Tính chất vật lý và tính chất hóa học của đá Scapolite

Công thức hóa học Na4Al6Si6O24(CO3SO4) (Natri Canxi nhôm Silicat)
Cấu trúc tinh thể Hình tứ giác, hình cột
Màu sắc Vàng, cam, hồng, tím, nâu, xám, không màu
Độ cứng trên thang Mohs 5.5 – 6 điểm trên thang Mohs
Độ bóng Thủy tinh thể
Chỉ số khúc xạ 1.540 – 1.579
Khối lượng riêng 2.57 – 2.74
Phân tách tinh thể Tốt
Trong suốt Trong suốt, mờ
Huỳnh quang Đá màu hồng: cam, hồng. Đá màu vàng: tím, xanh lam đỏ
Khúc xạ kép hoặc lưỡng chiết (-0.006) – (-0.037)

 

Ý nghĩa và công dụng đá Scapolite

Tác dụng chữa bệnh vật lý  

Đá Scapolite không nổi tiếng nên các truyền thuyết và tín ngưỡng về loại đá này không phổ biến như các loại đá khác.

Về mặt thể chất, đá Scapolite giúp điều trị bệnh tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể và giúp giảm đau ở vai, cổ, đầu, ngực trên,… Với sự đa dạng về màu sắc, Scapolite mang một năng lượng rất mạnh mẽ còn có thể hỗ trợ điều trị bệnh về mặt tinh thần và thể chất. Mỗi màu đá Scapolite khác nhau sẽ mang lại những năng lượng và giúp ích cho các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

Đá Scapolite Tác dụng chữa bệnh vật lý  

 

Tác dụng chữa bệnh tinh thần

Đá Scapolite được mọi người biết đến như một loại đá dùng để giải quyết vấn đề giúp cho người đeo tìm ra giải pháp phù hợp cho những vấn đề trong quá khứ và hiện tại mang lại sự thay đổi, cung cấp nguồn cảm hứng, mục đích trong công việc và cuộc sống.

Đặc biệt, Scapolite cầu vồng với nhiều tạp chất Magnetite, thường được sử dụng trong các món đồ trang sức chữa bệnh bằng pha lê. Magnetite cũng là một thành viên của nhóm đá Spinel và được tin rằng đá mang các đặc tính từ tính có lợi. 

Ý nghĩa và công dụng đá Scapolite

 

Đá Scapolite hợp với cung nào?

Những viên đá màu vàng, tím và hồng  rất phù hợp với người cung Nhân Mã. Khi sở hữu những viên đá màu này, người Nhân Mã có thể cân bằng được cảm xúc tiêu cực của bản thân, có được nhiều hạnh phúc, niềm vui trong cuộc sống và củng cố mối quan hệ với người yêu, người thân, gia đình.

Đá Scapolite hợp với cung nào?

 

Đá Scapolite hợp với mệnh gì?

Theo quy luật ngũ hành, mỗi một màu sắc đá Scapolite sẽ phù hợp với từng bản mệnh khác nhau. Cụ thể:

  • Mệnh Kim: hợp với Scapolite màu vàng và màu nâu
  • Mệnh Thủy: hợp với Scapolite màu xám.
  • Mệnh Thổ: hợp với Scapolite màu hồngmàu tím

Đá Scapolite giúp người sở hữu tránh được những rủi ro, vận hạn và có được những năng lượng tích cực, sự khôn ngoan, sáng suốt, may mắn và hưng thịnh trong công việc.

Đá Scapolite hợp với mệnh gì?

 

6 cách bảo quản và làm sạch đá Scapolite

 Đá Scapolite khá mềm, đạt 5.5 -6 điểm trên thang độ cứng Mohs nên cần được bảo quản và làm sạch cẩn thận theo 6 lưu ý sau:

  • Bụi có thể gây trầy xước Scapolite. Vì vậy, cách tốt nhất để làm sạch đá Scapolite là sử dụng nước xà phòng nhẹ và vải mềm. 
  • Khi thực hiện vệ sinh viên đá, cần đảm bảo rửa kỹ để loại bỏ hết cặn xà phòng.
  • Giống như hầu hết các loại đá quý khác, không nên sử dụng chất tẩy rửa siêu âm và các phương pháp làm sạch nhiệt độ cao để vệ sinh viên đá. 
  • Trước khi tập thể dục, vệ sinh hoặc tham gia các hoạt động vận động mạnh, nên tháo cất trang sức Scapolite để không bị trầy xước, nứt vỡ. 
  • Đá Scapolite có thể dễ dàng bị trầy xước bởi những loại đá cứng hơn.  Vì vậy, nên cất giữ viên đá tránh xa với các loại đá quý khác. Tốt nhất nên bọc viên đá trong vải mềm hoặc đặt đá bên trong hộp trang sức có lót vải mềm.
  • Không để loại Scapolite tiếp xúc với sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ.

Cách bảo quản và làm sạch đá Scapolite

 

Yếu tố đánh giá chất lượng đá Scapolite

Màu sắc

Màu sắc phổ biến nhất của đá Scapolite là màu vàng. Ngoài ra, loại đá này cũng còn các màu khác như cam, tím, hồng, nâu, xám và không màu, nhưng không nhiều.

Đá Scapolite mắt mèo thường có màu xanh lục, nâu và xám. Những viên đá Scapolite có màu tím sáng được cho là có giá trị nhất. Scapolite có cường độ màu sắc càng cao thì càng được mọi người ưa chuộng và săn tìm.

Đá Scapolite màu sắc

 

Độ tinh khiết

Đá Scapolite có độ trong suốt đến mờ và ở các mẫu vật lớn, Scapolite thường sẽ có độ tinh khiết tuyệt vời. Tất cả các loại đá Scapolite đều có ánh thủy tinh khi cắt và đánh bóng.

Ngoài ra, một số viên Scapolite trong mờ chứa các tạp chất hay có hiệu ứng Chatoyancy (hiệu ứng mắt mèo). Những viên Scapolite mắt mèo thể hiện được hiệu ứng một cách rõ ràng và sắc nét thường rất hiếm và cực kỳ được ưa chuộng

Ở những viên đá Scapolite có độ bóng mờ không rõ ràng, có thể hiển thị sự phát quang (một ánh sáng trắng nhẹ nhàng). 

Đá Scapolite có chứa nhiều thể vùi óng ánh còn được gọi là Scapolite cầu vồng, có thể thể hiện nhiều màu quang phổ khác nhau. Loại đá này có màu trong suốt, không màu hoặc có màu tối như màu xám mờ. Giống như đá Scapolite mắt mèo, ánh kim của Scapolite cầu vồng sẽ được nhìn thấy rõ nhất dưới ánh sáng tập trung, chẳng hạn như đèn pin. 

Đá Scapolite Độ tinh khiết

 

Giác cắt

Đá Scapolite thường được mài giác và cắt với nhiều hình dạng khác nhau bao gồm hình bầu dục, hình tròn, hình đệm, hình chữ nhật, hình Trillions, hình quả lê và nhiều hình dạng khác. 

Các kích thước định cỡ sẽ yêu cầu phí bảo hiểm cao, vì vậy Scapolite thường được cắt với kích thước rất lớn, có trọng lượng trên 6 carat. Các viên Scapolite trong mờ hoặc Scapolite cầu vồng sẽ được cắt theo dạng cabochon để tối đa hóa được độ phản chiếu ánh sáng của đá quý.

Đá Scapolite giác cắt

 

Đá Scapolite được xử lý

Đá Scapolite thường không được xử lý hoặc tăng cường theo bất kỳ cách nào. Mặc dù Scapolite tím có sẵn trong tự nhiên, nhưng những viên đá này vẫn được áp dụng các phương pháp xử lý đá quý như: xử lý nhiệt, chiếu xạ,… để tạo thành Scapolite vàng hoặc Scapolite tím oải hương.

Đá Scapolite đã qua xử lý có thể bị phai màu khi tiếp xúc lâu với ánh sáng và nhiệt độ cao, còn những viên Scapolite tím tự nhiên thì sẽ không bị phai màu.

Đá Scapolite được xử lý

 

Phân biệt đá Scapolite với những loại đá khác

Mặc dù không có nhiều liên quan với các loại đá quý khác, nhưng đá Scapolite lại có mối quan hệ chặt chẽ với đá Diopside.

Scapolite là một biến thể của đá Plagioclase Feldspar nên có nhiều điểm tương đồng và đặc tính giống với một số loại đá quý thuộc nhóm Feldspar. Để phân biệt đá Scapolite với một số loại đá quý nhóm Feldspar, cần phải thực hiện các phương pháp thử nghiệm tiên tiến, chẳng hạn như thử nghiệm huỳnh quang, thử nghiệm thành phần, trọng lượng riêng, chỉ số khúc xạ và cấu trúc tinh thể. 

Một số loại đá Scapolite có màu vàng vàng, vàng và vàng lục đôi khi có thể bị nhầm lẫn với các loại đá đá Chrysolite khác như: đá Olivineđá Peridot. Ngoài ra, còn có một số loại đá quý màu vàng khác có thể bị nhầm lẫn với viên đá quý này nếu chỉ nhìn vào vẻ bề ngoài như: Topaz vàng, Chrysoberyl, Heliodor, Sphene, Tourmaline và thậm chí cả thạch anh hồng. Những loại đá này hầu hết đều có độ cứng cao hơn đá Scapolite, nên cần tiến hành các thử nghiệm đơn giản về độ cứng để phân biệt.

Phân biệt đá Scapolite với những loại đá khác

 

Các tên thương mại phổ biến của đá Scapolite

Diopside, Plagioclase Feldspar, Olivine, Peridot, Petschite, Scapolite mắt mèo, Scapolite tím, Scapolite cầu vồng và Scapolite hồng là những tên thương mại phổ biến nhất.

Đá Scapolite Tên thương mại  của các đá quý phổ biến trong Hiệp hội khoáng sản

 

Các tên thương mại ít được biết đến của đá Scapolite

Wernerite, đá mặt trăng màu hồng, Scapolite mắt mèo tím (Lavende màu tím oải hương), Scapolite mắt mèo tím, Scapolite mắt mèo hồng, Mizzonite, Dipyre, Marialite Meionite là những cái tên thương mại của đá quý ít được biết đến.

Đá Scapolite Tên thương mại của các đá quý ít được biết đến trong hiệp hội khoáng sản

 

Trang sức đá Scapolite

Đá Scapolite cực kỳ hiếm và hầu như chưa từng được biết đến. Đây không phải là loại đá quý có thể dễ dàng tìm kiếm tại các cửa hàng trang sức địa phương, vì vậy có rất ít hoặc không có nhu cầu về đồ trang sức đá Scapolite. Tuy nhiên, do màu sắc hấp dẫn của Scapolite, đặc biết là màu vàng mật ong, nên vẫn có một vài trang sức hiếm, có sự kết hợp với đá Scapolite.

Những thiết kế đồ trang sức này thường sẽ được thực hiện bởi những người thợ có nhiều năm kinh nghiệm và có hiểu biết sâu về đá quý. Nếu sử dụng Scapolite trong trang sức, tốt nhất nên hạn chế sử dụng dưới dạng hoa tai, ghim, mặt dây chuyền hoặc trâm cài tóc vì loại đá này không bền.

Scapolite có độ sáng tốt và ánh thủy tinh hấp dẫn nên khi được kết hợp với các kim loại trắng như bạc, bạch kim, vàng trắng 18K hoặc vàng trắng 14K sẽ tạo nên một sản phẩm rất tuyệt vời. 

Đá Scapolite mắt mèo được cắt theo dạng Cabochon được xem là lựa chọn lý tưởng để làm bông tai, nhưng không thích hợp để sử dụng làm nhẫn vì loại đá này khá mềm. Hiệu ứng mắt mèo ở Scapolite đặc biệt sắc nét và nổi bật.

Một trong những thiết kế trang sức đá Scapolite nổi tiếng là đến từ bậc thầy thiết kế trang sức – bà Bernadine Johnston. Bà đã tạo ra một loạt những chiếc trâm cài hình con bướm bằng đá Scapolite. Hiện tại, những món đồ này đang được trưng bày ở Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Los Angeles và chiếc trâm cài hình bướm làm từ Scapolite màu tím của Tanzania được gọi là “Ninja”. 

Trang sức đá Scapolite

 

Lịch sử và nguồn gốc đá Scapolite

Đá Scapolite lần đầu tiên được phát hiện ở Bắc Miến Điện (Myanmar) vào năm 1913, ở dạng tinh thể dạng sợi màu trắng, màu hồng và màu tím.

Năm 1920, Scapolite màu vàng được phát hiện tại Madagascar và 10 năm sau được tìm thấy ở Brazil.  Sau đó, loại đá này dần được tìm thấy ở một số nơi khác, gồm: Mozambique, Kenya và Tanzania.

Một loại Scapolite màu tím từ Tanzania, được phát hiện vào năm 1975 và được gọi là Petschite. 

Lịch sử và nguồn gốc đá Scapolite

 

Đá Scapolite được tìm thấy ở đâu?

Đá Scapolite đạt chất lượng cao cực kỳ hiếm, nhưng vẫn được tìm thấy tại một số địa điểm trên thế giới. Tanzania được cho là nơi có nguồn đá Scapolite cao chất lượng nhất.

Ngoài ra, Scapolite còn được tìm thấy ở Brazil, Miến Điện, Canada, Ý, Kenya, Madagascar, Mexico, Namibia, Na Uy và Hoa Kỳ.

Canada được biết đến với nhiều loại đá Scapolite lốm đốm và  có liên kết chặt chẽ với đá Diopside. Mặc dù đây là một loại đá quý mờ đục, nhưng chi tiết lốm đốm sẽ tạo nên một viên đá Scapolite thú vị nếu được cắt theo dạng Cabochon.

Đá Scapolite được tìm thấy ở đâu?

Comments are closed.