Hình đại diện đá Staurolite

Đá Staurolite: 1 viên đá quý với hình dáng chữ thập độc đáo

Đá Staurolite là một khoáng chất màu nâu, có hình dáng giống chữ thập, với màu sắc trải dài từ màu nâu, nâu đỏ, nâu đen và nâu vàng. Viên đá này thường được sử dụng trong quá trình chế tác các vật phẩm trang trí, nghệ thuật và phong thủy.

 

Đá Staurolite là gì?

Đá Staurolite là một loại đá bán quý tự nhiên, có hình chữ thập, tương tự như đá Chiastolite. Tuy nhiên, đường chéo của đá Chiastolite được tạo ra từ bên trong do các thể vùi, trong khi đường chéo của Staurolite có hình dạng ba chiều do các tinh thể giao nhau.

Staurolite còn được biết đến với một số biệt danh khác nhau như đá tiên, thánh giá tiên, nước mắt cổ tích và Baseler Taufstein (tiếng Đức nghĩa là đá rửa tội). Ngoài ra, có một loại đá trang sức được gọi là “đá cổ tích Canada”, có hình dạng độc đáo, thường có tông màu xám, hay bị nhầm lẫn với Staurolite nhưng thực ra lại khác hoàn toàn với đá Staurolite.

Đá Staurolite là gì?

 

Tính chất vật lý và tính chất hóa học của đá Staurolite

Công thức hóa học (Fe,Mg,Zn)2Al9Si4O23(OH)
Cấu trúc tinh thể Monoclinic (Đơn nghiêng)
Độ cứng 7 – 7,5 điểm trên thang độ cứng Mohs
Màu sắc Màu nâu, nâu đỏ, nâu đen, nâu vàng
Độ bóng Thủy tinh hoặc nhựa
Trong suốt Mờ đến mờ đục
Trọng lượng 3,65 – 3,83
Chỉ số khúc xạ 1,739 – 1,761; Zincian – 1,721 – 1,731
Sự phân tách Khác biệt trên [010]
Gãy Hình nón
Vệt Không màu, trắng hoặc xám nhạt
Phát quang Không
Đa sắc Không màu, màu vàng, đỏ hoặc vàng vàng; Zincian Staurolite – xanh lục, đỏ và vàng
Hiệu ứng quang học Thay đổi màu sắc
Lưỡng chiết 0,011 – 0,015
Độ phân tán 0,023

 

Ý nghĩa và công dụng của đá Staurolite

Tương tự như các loại đá quý màu nâu khác, đá Staurolite tượng trưng cho sự bền bỉ, tạo cảm giác an toàn. Năng lượng của viên đá này còn có tác dụng giúp bảo vệ chủ nhân khỏi những điều tiêu cực.

Chữa bệnh thể chất

Đá Staurolite có tác dụng chữa bệnh thể chất hiệu quả, giúp cải thiện quá trình lưu thông máu, tăng cường cơ bắp, hạ sốt và điều trị rối loạn tế bào. Ngoài ra, viên đá này còn có khả năng giúp cơ thể hấp thụ carbohydrate, đẩy nhanh tốc độ phục hồi sau nhiễm trùng và điều trị các bệnh liên quan đến xương khớp.

 

Chữa bệnh tinh thần

Đá Staurolite mang lại cảm giác an toàn, nâng cao khả năng sáng tạo, giảm căng thẳng, lo lắng, chuyển hóa năng lượng tiêu cực thành tích cực. Viên đá này còn giúp người sử dụng xoa dịu cảm xúc, điều trị rối loạn trầm cảm, cũng như hỗ trợ quá trình vượt qua cơn nghiện ngập và nghiện rượu.

Ý nghĩa và công dụng của đá Staurolite

 

Ứng dụng trong công nghiệp

Tương tự như Garnet, trong công nghiệp đá Staurolite được sử dụng làm chất mài mòn. Cát Staurolite là một loại vật liệu mài mòn, có màu nhạt hơn (thường là màu cam), và chứa Staurolite. Do khả năng chống chịu thời tiết và độ bền cao, cát Staurolite thường được ưa chuộng trong quá trình phun cát.

 

Đá Staurolite hợp với mệnh nào?

Đá Staurolite có mối quan hệ mật thiết với những người thuộc mệnh Kim, mệnh Thổ. Viên đá này sẽ mang lại cho những người thuộc hai mệnh này sự an toàn, cân bằng cuộc sống, sự sáng tạo, phát triển trên con đường sự nghiệp.

Đá Staurolite hợp mệnh nào?

 

Đá Staurolite hợp với cung nào?

Staurolite không thuộc danh sách các loại đá khai sinh truyền thống nhưng là viên đá quý dành cho cung Song Ngư. Viên đá này giúp chủ nhân ổn định cảm xúc, tăng cường sự tự tin, giải phóng nguồn năng lượng tiêu cực, dễ dàng đạt được thành công trên con đường sự nghiệp.

Đá Staurolite hợp cung nào?

 

Đá Staurolite: 5 cách chăm sóc và làm sạch

Tương tự như các loại đá quý khác, đá Staurolite đạt  7 – 7,5 điểm trên thang độ cứng Mohs, có độ cứng tốt, tuy nhiên để đá quý duy trì được độ bền, màu sắc bạn cần thực hiện 5 cách bảo quản và làm sạch sau đây:

  • Dùng khăn ẩm, xà phòng dịu nhẹ và bàn chải mềm để vệ sinh các vết bụi, bẩn bám trên bề mặt đá.
  • Tránh để đá quý tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc các chất tẩy rửa có nồng độ cao như thuốc tẩy, axit, có thể làm mài mòn đá quý.
  • Không nên sử dụng phương pháp hơi nước, sóng siêu âm để làm sạch, gây nứt vỡ đá Staurolite.
  • Cất giữ đá Staurolite riêng biệt trong hộp đựng riêng biệt, tránh tiếp xúc trực tiếp với các loại đá quý khác.
  • Luôn tháo trang sức gắn Staurolite khi tham gia các hoạt động mạnh như thể dục, thể thao, bơi lội, chạy bộ hoặc làm việc nhà.

Cách bảo quản và chăm sóc đá Staurolite

 

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng của đá Staurolite

Màu sắc

Đá Staurolite thường có màu nâu, đôi khi có các màu như màu đỏ, vàng hoặc đen. Màu nâu của Staurolite xuất hiện nhờ sự hiện diện của sắt (Fe2+) trong đá. Các màu khác có thể xuất phát từ nhiều tạp chất khác nhau. Trong đó, sự thay đổi từ màu nâu đến đỏ, xanh lục, và vàng trong các mẫu có chứa kẽm, cũng như màu xanh lam của lusakita có chứa coban.

Màu sắc đá Staurolite

 

Giác cắt

Đá Staurolite là tinh thể trong suốt, hiếm khi được mài giác. Những viên Staurolite trong suốt thường có kích thước nhỏ, màu tối, làm cho sự phân tán màu trở nên khó nhận biết. Đôi khi, các mẫu từ trong suốt đến mờ đưc được cắt dưới dạng cabochon, thường được sử dụng làm đồ trang sức tôn giáo hoặc bùa may mắn.

 

Độ tinh khiết

Hầu hết đá Staurolite đều có màu tối và mờ đục, chứa các tạp chất có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Các tạp chất thường xuất hiện trên Staurolite bao gồm tinh thể thạch anh hay Garnet, có thể có các lỗ rỗng trên bề mặt, làm giảm độ bền của đá quý.

Độ tinh khiết đá Staurolite

 

Trọng lượng

Đá Staurolite được tìm thấy nhiều trọng lượng khác nhau, từ mảnh đá thô đến các mẫu vật lớn hơn vài carat. Trong đó, tinh thể kết đôi Staurolite lớn có độ dài 9cm (khoảng 3,5 in), các viên đá quý được mài giác thường có kích thước nhỏ, từ 2 carat trở xuống.

Trọng lượng đá Staurolite

 

Phân loại đá Staurolite

Staurolite có hai biến thể, bao gồm Zincian Staurolite và lusakite.

  • Zincian Staurolite: có chứa kẽm, làm thay đổi một số đặc tính khoáng chất đá. Loại Staurolite này khá hiếm, có màu sắc nhạt hơn, tạo nên  những viên đá quý có vẻ ngoại hình đẹp mắt. Staurolite chứa kẽm có thể thay đổi màu sắc, có màu nâu đỏ dưới ánh sáng rực rỡ, chuyển sang màu xanh vàng dưới ánh sáng mặt trời.
  • Lusakite là một biến thể khác của Staurolite, chứa coban, tạo nên màu xanh đậm, xuất phát từ Lusaka, Zambia

Phân loại đá Staurolite

 

Phương pháp xử lý đá Staurolite

Đá Staurolite thường trải qua quá trình nhuộm màu, bôi dầu hoặc dũa để tạo ra viên đá đẹp mắt. Quá trình dũa được thực hiện để làm phẳng các lỗ rỗng trên bề mặt, làm cho các đầu chéo được xác định rõ hơn. Nhiều chuyên gia ưa chuộng sử dụng phương pháp nhuộm và bôi dầu để tạo vẻ ngoài độc đáo và tăng độ bền cho đá quý.

 

Giá trị đá Staurolite

Đá Staurolite có giá trị tùy thuộc vào kích cỡ, màu sắc, trọng lượng và kiểu cắt khác nhau như sau:

  • Staurolite mài giác có giá khoảng 250 USD/ carat.
  • Những viên Staurolite thô có giá khoảng từ 25 – 120 USD, trong khi những mẫu vật lớn có thể trên 400 USD
  • Đá Staurolite được cắt dưới dạng cabochon có giá từ 10 – 60 USD.
  • Giá của đồ trang sức gắn đá Staurolite cũng rất khác nhau, trong đó nhẫn Staurolite có giá dao động từ 25 – 100 USD, bông tai khoảng 45 USD và mặt dây chuyền từ 20 – 180 USD, tùy thuộc vào kim loại được sử dụng.

Giá trị đá Staurolite

 

Trang sức gắn đá Staurolite

Đá Staurolite có màu sắc độc đáo nên thường dùng để chế tác thành các loại trang sức đá quý nổi bật như nhẫn, mặt dây chuyền, bông tai, vòng tay. Đôi khi, viên đá này cũng có thể kết hợp cùng các loại đá khác như kim cương, thạch anh Druzy, Opal hồng, ngọc trai, thạch anh dâu,..và các kim loại quý như vàng vàng, vàng hồng, vàng trắng, vàng 18K, vàng 10K, vàng 14K, bạc.. để tăng thêm sự nổi bật, quyến rũ cho người đeo.

Trang sức gắn đá Staurolite

 

Lịch sử đá Staurolite

Theo nghiên cứu của nhà khoa học đá quý người Thụy Điển Axel Frederik Cronstedt vào năm 1758, Staurolite được gọi là “Baseler Taufstein” (nghĩa là “đá rửa tội”) tại Basel, Thụy Sĩ. Tên gọi này xuất phát từ việc đeo Staurolite như một bùa hộ mệnh trong lễ rửa tội.

Ở Pháp, Staurolite được biết đến với tên cũ là “Cross of Brittany”. Theo truyền thuyết ở Pháp, Staurolite được xem như những viên đá rơi từ trời xuống, được cho là có số lượng Staurolite lớn. Người Đức gọi viên đá này là “Taufstein”, thường sử dụng để trang trí phòng rửa tội (một chậu nước lớn dùng để rửa tội) bằng đá.

Những người theo đạo Cơ đốc coi Staurolite là biểu tượng của Chúa Kitô, giống như một chiếc vòng cổ hình thánh giá. Một số người tin rằng việc đeo đồ trang sức từ Staurolite có thể giúp hình thành tính cách giống Chúa Kitô (như sự trung thành, đồng cảm, trung thực), và sự hào phóng chia sẻ phước lành.

Do nhu tăng cầu cao về những viên đá tâm linh này nên đá giả được bắt đầu xuất hiện từ những năm 1900.

Lịch sử đá Staurolite

 

Nguồn gốc hình thành đá Staurolite

Staurolite hình thành thông qua quá trình biến chất khu vực, khi nhiệt độ và áp suất thay đổi, làm thay đổi thành phần khoáng vật của đá phiến trầm tích. Đá Staurolite có thể xuất hiện trong các loại đá biến chất như gneiss và đá phiến, thường xuất hiện gần các silicat giàu nhôm như garnet, kyanitecordierite. Do khả năng chống chịu thời tiết, staurolite cũng có thể xuất hiện trong các trầm tích sông phù sa.

Nguồn gốc đá Staurolite

 

Địa điểm khai thác đá Staurolite

Những loại đá Staurolite hiếm thường xuất hiện từ Brazil, Sri Lanka, hoặc Thụy Sĩ. Hoa Kỳ có nhiều vùng đất tự hào với Staurolite “thần tiên”, và nhiều địa điểm săn đá Staurolite đã trở thành điểm đến thu hút du khách. Những địa điểm này bao gồm Công viên Tiểu bang Fairy Stone ở Virginia và Đập Blanchard ở Minnesota.

Ngoài ra, Mỹ còn có các địa điểm quan trọng khác như quận Fannin ở Georgia,  Hẻm núi Hondo ở New Mexico. Bạn cũng có thể tìm thấy đá Staurolite ở các quốc gia khác như  Canada, Pháp, Nga, Scotland, Tây Ban Nha, và Zambia

Địa điểm khai thác đá Staurolite

Comments are closed.