Palladium (Paladi) là một trong những kim loại quý hiếm nhất, có trữ lượng vô cùng ít. Có sắc trắng bạc tương tự như bạch kim nhưng có mức giá phải chăng hơn. Palladium này ngày càng trở nên phổ biến hơn khi các cặp đôi trẻ lựa chọn thay thế cho các loại nhẫn đính hôn và đám cưới truyền thống.
Palladium được biết đến với các ưu điểm như an toàn cho da, độ bền cao, trọng lượng nhẹ và giá cả hợp lý khi so với bạch kim. Tuy nhiên Palladi lại rất hiếm và các trang sức Palladium cũng khá hạn chế về kiểu dáng. Ở Việt Nam, trang sức Palladi không thật sự phổ biến.
Nội Dung Bài Viết
Palladium là gì?
Palladium (hay còn gọi là Paladi) là một trong số những kim loại quý, thuộc nhóm kim loại bạch kim (PGM) trong bảng tuần hoàn hóa học. Những kim loại thuộc nhóm bạch kim đều là kim loại cứng, bền và có đặc tính chống ăn mòn, chống oxy hóa cao.
Palladium (số nguyên tử 46) có bề ngoài màu trắng bạc, sáng bóng rất giống với bạch kim nhưng kim loại này có giá trị thấp hơn và nhẹ hơn nhiều. Ngoài ra, kim loại này hiếm hơn bạch kim khoảng 15 lần. Nhiều năm trước đây, Palladi chỉ là sản phẩm phụ, vô giá trị trong quá trình khai thác bạch kim. Nhưng ngày nay, kim loại này là một trong những kim loại có giá trị cao nhất.
Trong tổng số nguồn cung Palladium trên toàn thế giới, chỉ có khoảng 4% được sử dụng làm đồ trang sức, phần còn lại được sử dụng trong công nghệ và ngành công nghiệp ô tô.
Tính chất hóa học và thuộc tính của Palladium
Số nguyên tử | 46 |
Cấu hình Electron | [Kr] 4d¹⁰ |
Trọng lượng nguyên tử | 106.42 |
Nhiệt độ nóng chảy | 1554.9°C |
Nhiệt độ sôi | 2963°C |
Tỷ trọng | 12.023g/cm³ |
Nhiệt dung | 25.98 J·mol⁻¹·K⁻¹ |
Điện trở suất | 105.4 n Ω·m |
Cấu trúc tinh thể | Lập phương tâm mặt |
Nhóm | Nhóm nguyên tố 10 |
Chu kì | 5 |
Khối | khối nguyên tố d |
Số oxi hóa | +2, +4 |
Độ âm điện (theo thang điểm Pauling) | 2.20 |
Năng lượng ion hóa (kJ/mol) | Ngày thứ nhất: 804.4
Ngày thứ hai: 1870 |
Các loại nhẫn Palladium
Palladium thường được sử dụng để chế tác làm nhẫn cầu hôn, nhẫn cưới cho cả nam và nữ. Tuy nhiên, vì sự quý hiếm của kim loại này nên không có nhiều kiểu dáng, mẫu mã để lựa chọn.
7 ưu điểm của Palladium
1. Có dấu xác nhận tiêu chuẩn
Palladium lần đầu tiên được sử dụng trong đồ trang sức vào những năm 1930, nhưng chỉ đến năm 2010, kim loại này mới có được dấu xác nhận tiêu chuẩn. Dấu xác nhận tiêu chuẩn chính là tem nhận dạng để phân biệt kim loại này với kim loại khác.
Hiện tại, chỉ có tổng cộng chỉ 4 kim loại có dấu xác nhận tiêu chuẩn là: vàng, bạch kim, bạc và Palladium. Thực tế này đã nâng cấp Paladi thành kim loại quý và có được giá trị cao trong lĩnh vực đồ trang sức.
Những loại Palladium được công nhận là 500, 950 và 999, biểu thị mức độ tinh khiết của kim loại này trong sản phẩm trang sức. Ví dụ, một món đồ trang sức Palladium 500 sẽ có 50% hàm lượng Palladi nguyên chất. Trong khi loại 999 có hàm lượng Paladi tinh khiết cao hơn nhiều, ở mức 99%.
Các con số biểu thị hàm lượng Paladi thường được đặt trong ba hình bầu dục nối liền nhau, trong khi các con số biểu thị hàm lượng bạch kim có nền hình thang.
2. Giá cả phải chăng
Palladium có mức giá rẻ hơn bạch kim và cao hơn vàng. Sự chênh lệch giá cả của những kim loại quý này không nhiều và tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm: sự khéo léo của thợ kim hoàn, chất lượng sản phẩm cũng như thương hiệu.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, giá trị của Palladi đã có lúc vượt qua bạch kim.
3. Độ thẩm mỹ cao
Nếu bạn đang tìm kiếm một kim loại màu trắng có giá cả hợp thì Palladium là lựa chọn phù hợp dành cho bạn.
Paladi thường bị nhầm với bạch kim, nhưng bạch kim có phần trắng hơn Palladium và rất khó để nhận ra sự khác biệt này.
Paladi có vẻ ngoài trắng sáng tự nhiên, không bị xỉn màu theo thời gian cũng như không cần sơn lại để duy trì vẻ bề ngoài. Ngược lại với Palladi, vàng trắng có giá trị thấp hơn, nhưng chi phí để mạ Rhodium định kỳ có thể tăng lên. Điều này khiến Palladium trở nên hấp dẫn hơn và hợp lý hơn trong việc lựa chọn làm nhẫn cưới hoặc đính hôn để đeo hàng ngày.
4. An toàn cho da, ít gây kích ứng
Những món đồ trang sức sang trọng từ Palladium thường có hàm lượng Paladi nguyên chất cao nên không gây dị ứng. Các hợp kim Paladi điển hình thường chứa 95% Paladi nguyên chất, 5% Ruthenium cùng với một hàm lượng nhỏ các nguyên tố khác.
Palladium là một kim loại an toàn với da, phù hợp sử dụng hàng ngày. Hợp kim của kim loại quý này không chứa niken, kẽm hoặc coban,…, những chất gây dị ứng, gây hại cho da.
5. Độ cứng và độ bền cao
Bạch kim được biết đến là một trong những kim loại quý cứng nhất được sử dụng làm đồ trang sức nhưng trên thực tế, Palladium còn cứng hơn cả bạch kim. Cả hai đều là kim loại bền, nhưng Paladi có thể chống trầy xước tốt hơn.
6. Trọng lượng nhẹ
Bởi vì Palladi không đặc như bạch kim, nên kim loại này mang đến cảm giác nhẹ hơn. Điều này tạo cảm giác thoải mái khi đeo, đặc biệt đối với những người không quen với việc đeo nhẫn trên ngón tay.
Paladi nhẹ đến mức bạn có thể không cảm thấy sự hiện diện của trang sức kim loại này trên ngón tay của mình, vì vậy hãy cân nhắc đến điều này nếu bạn thích những chiếc nhẫn nặng hơn.
7. Dễ bảo quản
Palladium rất dễ bảo quản với 3 yếu tố sau:
- Có độ sáng, bóng tự nhiên, không cần sơn lại nhiều lần.
- Chống xỉn màu.
- Cứng, bền và chống trầy xước
So với bạch kim và vàng trắng, trang sức Palladium không yêu cầu bảo dưỡng khắt khe, cẩn thận. Lớp gỉ sẽ xuất hiện trên bề mặt sau thời gian dài sử dụng, nhưng điều này thường không ảnh hưởng đến độ bóng hoặc màu sắc của kim loại này.
Bạn cần rửa trang sức từ kim loại này bằng xà phòng lỏng và nước để duy trì độ sáng bóng. Nếu chiếc nhẫn có đính đá quý, bạn có thể mang đến cửa hàng đá quý uy tín, chuyên nghiệp để kiểm tra thường xuyên khi cần duy trì tính toàn vẹn của thiết kế.
2 nhược điểm của Palladium
Dưới đây là những lý nhược điểm chính của kim loại này:
1. Số lượng ít, rất hiếm
Palladium chỉ được tại một số khu vực, chủ yếu là Nga, Nam Phi, Canada và Hoa Kỳ,… trong các trầm tích núi lửa. Sản lượng Paladi thu được cũng rất thấp. Vì vậy, Paladi rất quý hiếm và đồ trang sức bằng kim loại này có thể khó tìm và có ít mẫu mã hơn so với các kim loại khác.
Tuy nhiên sự khan hiếm này cũng là một điều tốt, là một lợi thế vì chúng ta thường bị thu hút bởi những thứ hiếm hoi và độc lạ.
2. Khó chế tác
Bởi vì Palladium cứng hơn bạch kim, nên các thợ kim hoàn có thể gặp khó khăn trong việc đánh bóng hoặc chế tác đồ trang sức bằng kim loại này.
So sánh Palladium với vàng trắng Palladium và Bạc 925 Palladium
Đôi khi bạn sẽ bắt gặp các kim loại như bạc 925 Palladium hoặc vàng trắng Palladium khi tìm kiếm đồ trang sức từ Paladi trên thị trường. Tuy nhiên, vàng trắng Palladium và bạc Palladium chỉ là vàng hay bạc được mạ đáng kể một lớp Paladi bên trên chứ không phải hoàn toàn chỉ chứa Paladi.
Những kim loại này rẻ hơn nhiều so với Paladi nguyên chất nhưng có thể có giá trị cao hơn các hợp kim bạc hoặc vàng trắng khác.
Tên gọi “Palladium” có nghĩa là gì?
Từ Palladium xuất phát từ thần thoại Hy Lạp và La Mã, có nghĩa là “một nguồn bảo vệ”. Ý nghĩa của từ này bắt nguồn từ một câu chuyện về nữ thần Hy Lạp tên Athena. Athena được đổi tên thành Pallas sau khi hạ gục một người khổng lồ, người đã cố gắng chiếm lấy đỉnh Olympus. Sau đó, người dân đã xây dựng một tác phẩm điêu khắc để bảo vệ thành Rome khỏi các cuộc tấn công sắp xảy ra.
Hơn nữa, các nhà chiêm tinh đã phát hiện ra một tiêu hành tinh nằm giữa Sao Mộc và Sao Hỏa, đặt tên là “Pallas”. Kim loại này được đặt theo tên gọi của tiểu hành tinh Pallas này. Vào thời điểm đó, thuật ngữ “Palladium” được sử dụng để ám chỉ cho bất cứ thứ gì mang lại sự an toàn và bảo mật.
Do đó, nhiều người tin rằng Palladi là một trong những kim loại may mắn và mang lại sự an toàn cho người đeo.
Ứng dụng của Palladium
Palladium là kim loại có nhiều đặc tính đặc biệt, được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như đồ trang sức, sản xuất ô tô, dụng cụ điện tử và hàng không vũ trụ,…
1. Trong ngành ô tô
Khoảng 85% tổng số Palladium được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô như một phần của bộ chuyển đổi xúc tác xe cộ.
Bộ chuyển đổi xúc tác, còn được gọi là thiết bị kiểm soát khí thải, được sử dụng trong các phương tiện để chuyển đổi các chất ô nhiễm không khí độc hại thành các chất ô nhiễm không khí ít độc hại hơn thông qua phản ứng oxi hóa khử.
Động cơ của một chiếc xe thường tạo ra các chất gây ô nhiễm không khí như Hydrocacbon (HC), Carbon monoxide (CO) và Nitơ oxit (NOx). Paladi có vai trò chuyển các chất ô nhiễm này thành khí Carbon Dioxide (CO2) và hơi nước, ít gây độc hại hơn cho môi trường.
2. Ngành hàng không vũ trụ
Palladium có một số tính chất tuyệt vời, do vậy kim loại này được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ theo nhiều cách khác nhau:
- Do có nhiệt độ nóng chảy cao, paladi được sử dụng cùng với một số kim loại quý khác như vàng và bạc, để chế tạo các bộ phận khác nhau của động cơ máy bay.
- Kim loại này có khả năng chống lại quá trình oxy hóa tự nhiên, nên được dùng để chế tạo các bộ phận máy bay cần được bảo vệ trước thời tiết và ma sát.
- Có độ ổn định, bền bỉ và cứng cáp nên paladi còn được kết hợp với các kim loại khác làm bộ phận trao đổi nhiệt, vòi phun nhiên liệu và nhiều thứ khác.
3. Ngành trang sức
Palladium là một trong những kim loại được các nhà hoàn kim trên toàn thế giới săn đón, do sở hữu gam màu trắng, sáng bóng tự nhiên, cùng đặc tính không bị xỉn màu khi tiếp xúc với không khí hoặc phản ứng với khí oxy.
Bạn có thể dễ dàng tìm thấy paladi được dùng làm vòng cổ, hoa tai, nhẫn và nhiều loại trang sức khác.
4. Ngành điện tử
Paladi có đặc tính dễ chế tạo, khả năng chống xói mòn cao nên được sử dụng trong ngành điện tử từ lâu đời. Kim loại này được sử dụng phổ biến để chế tạo bảng mạch in và bộ vi xử lý trong điện thoại,…
5. Ngành nhiếp ảnh
Một công dụng khác của Palladium chính là tạo ra những bức ảnh có tuổi thọ cao, được sử dụng lần đầu tiên trong nhiếp ảnh vài năm 1859.
Paladi thường được kết hợp với bạch kim, để sử dụng trong việc in Platinotype, một kỹ thuật tạo ra các bản in đơn sắc (hay còn được gọi là trắng đen), có vẻ ngoài mờ và rất bền.
Nguồn gốc của Palladium
Palladium được tìm thấy tại Nam Mỹ vào năm 1803 bởi William Hyde Wollaston. Thông qua một số phản ứng hóa học, ông đã tách được kim loại này ra khỏi quặng. Quá trình tách quặng được thực hiện bằng nước cường toan và NaOH, NH4Cl để tạo kết tủa Amono Cloro Platinat và sử dụng xyanua thủy ngân để tạo ra xyanua paladi. Cuối cùng, thực hiện nung nóng hỗn hợp trên ở nhiệt độ cao để tách được Paladi.
Đầu thế kỉ 21, các nước Nga, Nam Phi, Canada và Hoa Kỳ được xem là những nguồn cung cấp Palladium hàng đầu thế giới. Trong đó, nước Nga chiếm 50% sản lượng trên toàn thế giới.
Trong bài viết trên, Kim Cương Đá Quý đã giúp bạn giải đáp thắc mắc Palladium là gì và những ưu điểm, khuyết điểm của kim loại quý này. Hy vọng những thông tin vừa rồi sẽ hữu ích đối với bạn.