Đá Zoisite (còn được gọi là Sauallip) là loại đá có nhiều biến thể cùng những màu sắc khác nhau. Biến thể phổ biến nhất của đá Zoisite là Tanzanite và Ruby Zoisite. Đa phần biến thể đá Zoisite thường không có độ tinh khiết cao nhưng lại có độ bóng cao nên hay được dùng điều khắc làm mặt dây chuyền hoặc đồ trang trí.
Nội Dung Bài Viết
Đá Zoisite là gì?
Đá Zoisite là một khoáng chất sorosilicat canxi nhôm hydroxy, được hình thành trong quá trình biến chất của đá trầm tích. Trong tự nhiên, đá Zoisite được tìm thấy ở dạng tinh thể lăng trụ hình thoi trong các mạch hoặc trong những loại khoáng chất lớn.
Đá Zoisite có màu sắc từ xanh lam đến tím, xanh lục, nâu, hồng, vàng, xám hoặc không màu. Loại đá này có độ bóng như thủy tinh thể và có độ đứt gãy không đồng đều. Đá Zoisite có thể mờ hoặc trong suốt và có độ cứng từ 6.5 đến 7 trên thang độ Mohs.
Loại đá này được phát hiện vào cuối thế kỷ 18 đầu thế kỷ 19. Abraham Gottlob Werner đặt tên cho Zoisite vào năm 1805 theo tên nhà tự nhiên học người Carniolan Sigmund Zois. Zois là người đã đem các mẫu vật Zoisite Werner từ Saualpe, Carinthia.
Tính chất hóa học và tính chất vật lý của đá Zoisite
Công thức hóa học | Ca2Al3 (SiO4)3(OH) |
Cấu trúc tinh thể | Hình lăng trụ, hình thoi |
Hệ tinh thể | Trực thoi |
Nhóm | Nhóm Epidote |
Màu sắc | Xanh lam đến tím, xanh lục, nâu, hồng, vàng, xám hoặc không màu |
Độ cứng trên thang Mohs | 6 – 7 điểm trên thang Mohs |
Độ bóng | Thủy tinh thể |
Chỉ số khúc xạ | 1.69 – 1.70 |
Khối lượng riêng | 3.15 – 3.36 |
Phân tách tinh thể | Hoàn hảo |
Trong suốt | Mờ đục |
Độ bền | Giòn |
Vết nứt gãy | Không đều, dạng vỏ sò |
Màu vết gạch | Trắng |
Ý nghĩa và công dụng của đá Zoisite
Đặc tính chữa bệnh vật lý
Giống như những loại đá quý khác, Zoisite cũng chứa đựng nguồn năng lượng mạnh mẽ, tạo ra những tác động tích cực đến cơ thể người sử dụng.
Dưới đây là một số công dụng của đá Zoisite đối với cơ thể :
- Zoisite là viên đá phục hồi, hỗ trợ tích cực trong việc hồi sức và phục hồi sau mỗi lần bệnh tật hoặc căng thẳng nặng nề.
- Trong chữa bệnh, loại đá quý này xem là một tinh thể giải độc tự nhiên và giúp giảm viêm.
- Loại đá này cũng rất tốt cho sức sống, tuyến thượng thận, cơ quan sinh sản và hệ thống tim mạch.
Đặc tính chữa bệnh cảm xúc và tinh thần
Hầu hết các biến thể của đá Zoisite được cho là có thể mang lại niềm vui và sự khám phá trong cuộc sống của người sử dụng. Loại đá này khá phù hợp với những người thích phiêu lưu và tìm kiếm, khám phá bản thân.
Nhiều người cho rằng, đá Sauallip cũng khiến người sở hữu ý thức được sức mạnh tiềm ẩn của bản thân, đặc biệt là những sức mạnh đã bị chôn vùi sâu trong tâm hồn.
Đối với những người tin vào tính chất siêu hình của tinh thể, nắm chặt một viên đá Zoisite trong tay sẽ thúc đẩy những rung cảm tốt, giúp xua tan tiêu cực và những cảm xúc không tốt như: tức giận, tuyệt vọng và bất lực.
Đá Zoisite hợp với mệnh nào?
Đá Zoisite có nhiều biến thể, cùng nhiều màu sắc khác nhau. Mỗi mệnh khác nhau sẽ phù hợp với từng màu sắc riêng biệt.
- Mệnh Kim: phù hợp với biến thể Zoisite màu trắng, xám, ghi và vàng nâu.
- Mệnh Mộc: phù hợp với biến thể Zoisite màu xanh lục và đen.
- Mệnh Thủy: phù hợp với biến thể Zoisite màu đen, xanh dương và xám đen.
- Mệnh Hỏa: phù hợp với biến thể Zoisite màu đỏ, hồng và tím.
- Màu Thổ: phù hợp với biến thể Zoisite màu nâu, câm và vàng.
Cách làm sạch và bảo quản đá Zoisite
Mỗi một loại đá quý sẽ có những cách chăm sóc và bảo quản khác nhau. Để tránh gây ảnh hưởng tới chất lượng cũng như màu sắc của đá Zoisite, bạn cần làm sạch và bảo quản viên đá này đúng cách:
- Để không mất năng lượng tích cực, loại đá này cần được đặt trên bệ cửa sổ vào lúc trăng tròn. Ánh sáng mặt trăng có thể cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho loại đá quý này.
- Khi làm sạch đá Zoisite, bạn cần sử dụng nước xà phòng ấm với chất tẩy rửa nhẹ và một mảnh vải mềm. Không được sử dụng hóa chất mạnh vì có thể dễ dàng làm hỏng loại đá quý này. Đồng thời, không nên sử dụng sóng siêu âm để làm sạch viên đá.
- Loại đá quý này có độ cứng từ 6,5 đến 7 điểm trên thang Mohs, các trang sức từ đá Zoisite rất dễ bị trầy xước nên khi vệ sinh bạn cần chú ý xử lý cẩn thận.
- Không nên bảo quản đá Zoisite cùng với các loại đá quý hoặc đồ trang sức khác. Hầu hết các loại đá quý hoặc kim loại trang sức đều có thể làm xước loại đá này.
Đánh giá chất lượng của đá Zoisite
Màu sắc (Color)
Tùy thuộc vào các tạp chất, nguyên tố có trong viên đá, đá Zoisite được tìm thấy với dải màu sắc đa dạng, từ xanh lam đến tím, xanh lục, nâu, hồng, vàng, xám hoặc không màu.
Độ tinh khiết (Clarity)
Ngày nay, đá Zoisite có độ trong suốt cao được mọi người yêu thích hơn loại đá độ trong mờ đục. Những viên đá Zoisite có độ trong suốt, màu sắc và độ bóng khác nhau sẽ có giá trị khác nhau.
Giác cắt (Cut)
Loại đá này được được cắt theo dạng cabochon và hạt, giống như hầu hết các loại đá quý khác.
Đá Zoisite thường được sử dụng để làm vật trang trí, các bức tượng thủ công, tượng nhỏ hoặc đồ trang sức như bông tai và vòng tay, …
Trọng lượng (Carat)
Đá Zoisite thường được mua bán qua hai yếu tố là trọng lượng và kích cỡ. Viên đá càng lớn thì giá trị càng cao.
Các biến thể phổ biến của đá Zoisite
Do sự khác biệt về thành phần hóa học và vị trí khai thác nên đá Zoisite có nhiều biến thể với màu sắc khác nhau. Sau đây là một số biến thể phổ biến của loại đá quý này:
1. Đá Tanzanite
Tanzanite là biến thể nổi tiếng nhất của đá Zoisite, loại đá này được phát hiện ở Tanzania vào năm 1967. Đá Tanzanite có màu xanh lam trong suốt và là loại đá quý xanh lam được săn lùng nhiều thứ hai trên thế giới sau đá Sapphire.
Ngoài đá Tanzanite có màu xanh lam mà chúng ta thường thấy, thì loại đá này còn có một màu nâu lạ mắt. Qua quá trình xử lý nhiệt làm thay đổi trạng thái oxy hóa của nguyên tố vanadi trong đá và hình thành màu xanh lam tuyệt đẹp. Đây là một phương pháp xử lý ổn định, vì vậy bạn sẽ không phải lo lắng về việc viên đá sẽ trở lại màu nâu sau khi mua.
2. Đá Anyolite
Anyolite (hay được gọi là Ruby Nam Phi hoặc Ruby Zoisite) là một loại đá màu xanh lục và đen đặc trưng của đá Zoisite kết hợp với các màu đỏ hoặc hồng của tinh thể đá Ruby.
Loại đá này được phát hiện vào năm 1954 ở Tanzania. Tên Anyolite bắt nguồn từ tiếng Masai, có nghĩa là màu xanh lá cây.
Anyolite thường được cắt thành dạng cabochon và được sử dụng để làm các đồ trang trí và điêu khắc tượng.
3. Đá Thulite
Đá Thulite là một loại biến thể khác của đá Zoisite, có màu hồng đục do có chứa chất mangan bên trong. Loại đá quý này thường có dải vân màu trắng hoặc hồng đậm.
Tên gọi của đá Thulite có liên quan đến hòn đảo thần thoại Thule của đất nước Na Uy ngày nay. Màu hồng của loại đá này được xếp trong các loại đá quý hiếm nhất và được rất nhiều người săn lùng.
Đá Thulite thường được cắt thành hình cabochon và được sử dụng để làm các loại trang sức quý phái hoặc điêu khắc thành những bức tượng nhỏ.
Ngoài 3 biến thể được biết phổ biến trên, đá Zoisite còn nhiều biến thể khác với các màu sắc khác nhau như: Không màu, nâu cam, xanh lục, hồng và đen. Những loại đá biến thể này thường được sử dụng cho các mục đích trang trí.
Trang sức đá Zoisite
Đá Zoisite có nhiều loại biến thể khác nhau nên được sử dụng trong nhiều loại trang sức đá khác nhau. Hầu hết đá Zoisite được cắt thành hạt và cabochon dùng để làm đồ trang trí, các bức tượng thủ công, tượng nhỏ và các mặt hàng khác.
Zoisite còn được sử dụng trong đồ trang sức cao cấp như nhẫn, vòng cổ, hoa tai hoặc vòng tay. Ở những thiết kế này, loại đá này cần có độ trong suốt cao, màu sắc phong phú, đồng đều, vời và cần được cắt một cách chuyên nghiệp.
Ngoài đá Tanzanite, các biến thể khác của đá Zoisite cũng rất phù hợp với những đồ trang sức theo phong cách Bohemian và Hippie, đặc biệt là khi kết hợp với dây bạc, da và các vật liệu tự nhiên khác. Khi được lắp đặt trong các giá đỡ chất lượng, ngay cả những trang sức từ đá Zoisite có giá thành thấp cũng có thể có một vẻ ngoài phong phú và có giá trị hơn.
Về giá trị, các đồ trang sức được làm từ đá Tanzanite có thể có giá rất cao, nhưng nhiều mặt hàng trang sức thủ công biến thể khác của đá Zoisite hoặc Ruby Zoisite có giá thấp hơn.
Đá Zoisite được tìm thấy ở đâu?
Các loại Zoisite tương đối hiếm (đặc biệt là Tanzanite), vì những loại đá Zoisite chỉ được tìm thấy ở một hoặc hai địa điểm và loại đá này chỉ có sẵn với số lượng nhỏ trong tất cả các nguồn khai thác truyền thống.
Các mỏ khai thác chính của đá Zoisite bao gồm:
- Tanzania (nổi tiếng với đá Tanzanite)
- Kenya cho đá Anyolite / Ruby Zoisite
- Na Uy, Namibia, Úc và Bắc Carolina, Hoa Kỳ cho đá Thulite
- Thụy Sĩ, Áo, Ấn Độ, Pakistan và Washington cho các khoáng chất đá Zoisite với tiêu chuẩn khác.