Nội Dung Bài Viết
Vàng xanh lục là gì?
Vàng xanh lục, hay còn gọi là Green Gold, là kim loại quý hiếm, có lịch sử vô cùng huyền bí. Xanh lục là một trong nhiều màu của vàng, và màu sắc này là hợp kim tự nhiên của vàng và bạc.
Kim loại quý này có màu xanh lục và màu sắc này gần như không dễ nhận thấy bằng mắt thường nếu như không có nhiều kinh nghiệm. Loại vàng này được biết đến rộng rãi trên thế giới nhưng chưa được phổ biến tại Việt Nam.
Vàng xanh lục là gì?
Vàng xanh lục còn có tên gọi cổ xưa là Electrum – thường được dùng để chỉ một chất có trong tự nhiên. Từ Electrum có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp là “ḗlektron” . Từ này cùng nguồn gốc với một từ trong tiếng Anh là “electron’”. Tên gọi Electrum từng được đề cập trong thiên sử thi Hy Lạp cổ đại Odyssey.
Loại vàng này dưới dạng tự nhiên sẽ cứng hơn một chút so với vàng nguyên chất và có thể được sử dụng ngay khi được tìm thấy mà không cần qua tinh luyện.
Tuy nhiên, vàng xanh lục tự nhiên rất hiếm được tìm thấy. Vì vậy, các nhà máy luyện kim hiện đại thường tạo ra loại vàng xanh lục nhân tạo và sau đó tăng cường sức mạnh cho chúng này bằng cách bổ sung thêm các kim loại khác như kẽm và niken.
Vàng xanh lục có đắt không?
Giá vàng xanh lục có thể được xác định bởi một số yếu tố bao gồm: độ tinh khiết, giá thành của các hợp kim liên quan đến quá trình sản xuất, lịch sử, kích thước và độ phức tạp.
Do có độ hiếm tương đối, một số loại vàng xanh lục sẽ đắt hơn, nhưng cũng có nhiều tùy chọn giá cả phải chăng. Một số thợ kim hoàn lựa chọn mạ các kim loại khác bằng vàng xanh lục để tạo nên những sản phẩm có giá cả phải chăng hơn. Tuy nhiên, việc mạ bằng kim loại mềm không được đánh giá cao vì dễ bị mài mòn theo thời gian.
Chính sự khan hiếm này đã mang lại giá trị cho loại vàng này và bất kỳ sản phẩm trang sức tuyệt đẹp nào làm bằng kim loại đặc biệt này chắc chắn sẽ có giá trị lớn.
Giống như vàng đen, vàng xanh lục chưa được giao dịch rộng rãi tại Việt Nam. Cho nên bạn nên chọn nơi bán trang sức uy tín nếu muốn mua loại vàng này.
Vàng xanh lục: 4 bước bảo quản và làm sạch
Vàng xanh lục có thể bị xỉn màu, nhưng bạn có thể làm sạch nhanh chóng bằng cách sử dụng hỗn hợp nước rửa chén và giấm. Dưới đây các bước làm sạch kim loại quý hiếm này:
- Bước 1: Đổ một bát nước ấm và thêm vài giọt xà phòng nước rửa chén.
- Bước 2: Để đồ trang sức ngâm trong vài phút trước khi tiến hành rửa nhẹ.
- Bước 3: Nhúng một miếng vải sợi nhỏ vào giấm và nhẹ nhàng đánh bóng kim loại.
- Bước 4: Rửa sạch và lau khô trang sức từ vàng xanh lục một lần nữa.
Vàng xanh lục: ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
Vàng xanh lục là một hợp kim hiếm, độc đáo và có vẻ đẹp đến mức khó tin. Kim loại này được sử dụng để tạo thêm điểm nhấn thú vị cho các loại trang sức độc đáo, phức tạp và thường được sử dụng trong các thiết kế trang sức sang trọng.
Ngoài ra, vàng xanh lục còn có nhiều phiên bản màu sắc để bạn lựa chọn. Mỗi phiên bản sẽ có những màu sắc khác nhau.
Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm trên, có một số nhược điểm có thể đi kèm với việc mua các miếng vàng xanh lục khi bạn không có đầy đủ thông tin.
Như đã đề cập trước đó, Electrum nguyên chất là một kim loại khá mềm và để tăng cường sức mạnh cho kim loại này, các thợ kim hoàn đã phải sử dụng thêm niken và cadmium. Tuy nhiên, niken và cadmium là những kim loại độc hại. Theo thời gian, việc đeo loại trang sức này có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe người đeo.
Ngày nay, các thợ kim hoàn đã sử dụng các kim loại an toàn hơn như bạch kim và palladium, đắt hơn nhưng lại an toàn hơn rất nhiều.
Mặt khác, vàng xanh lục có chứa bạc. Và nếu bảo quản đồ bạc trong tủ quá lâu có thể bị xỉn màu nghiêm trọng. Tuy nhiên, rất may mắn khi vàng xanh lục rất dễ đánh bóng.
Phân loại vàng xanh lục
Vàng xanh lục thường có 2 phiên bản là: vàng xanh lục 18K và vàng xanh lục 14K.
Vàng xanh lục 18K có màu sắc khác nhau, tùy thuộc vào thành phần của chúng:
- Màu xanh lục nhạt (Soft Green)
Vàng: 75% | Bạc 25% - Màu xanh lục nhẹ (Light Green)
Vàng (75%) | Đồng (23%) | Cadmium (2%)
Vàng (75,5%) | Bạc (17,25%) | Đồng (6,25%) | Kẽm (1%) - Màu xanh lục (Green)
Vàng (75%) | Bạc (20%) | Đồng (5%)
Vàng (75%) | Bạc (20,75%) | Đồng (3%) | Kẽm (0,75%)
Vàng (75,5%) | Bạc (18%) | Đồng (5,5%) | Kẽm (1%) - Màu xanh lục đậm (Deep Green)
Vàng (75%) | Bạc (15%) | Đồng (6%) | Cadmium (4%)
Vàng (75,5%) | Bạc (18,25%) | Đồng (6,25%)
Các phiên bản vàng xanh lục 14K cũng có các sắc thái khác nhau:
- Màu xanh lục mạnh (Quintessential Green)
Vàng (58,5%) | Bạc (35%) | Đồng (6,25%) | Kẽm (0,25%)
Vàng hoe (Blonde)
Vàng (58,5%) | Bạc (21.75%) | Đồng (18,7%) | Kẽm (1,05%) - Màu xanh lục sẫm (Rich Green)
Vàng (58,5%) | Bạc (36%) | Đồng (5,25%) | Kẽm (0,25%) - Màu xanh lục nhẹ (Light Green)
Vàng (58,5%) | Bạc (29,25%) | Đồng (11,25%) | Kẽm (1%) - Màu xanh ánh vàng (Yellow Green)
Vàng (58,5%) | Bạc (12%) | Đồng (22,25%) | Kẽm (7,25%)
Ý nghĩa tượng trưng của đồ trang sức bằng vàng xanh lục
Vàng xanh lục đem lại một sự thay đổi độc đáo. Loại vàng này được dùng làm món quà kỷ niệm vào ngày cưới vàng cho những người theo xu hướng hiện đại. Đeo trang sức làm từ loại vàng này sẽ tạo nên phong cách bí ẩn, huyền bí và hấp dẫn cho người đeo.
Vàng xanh lục cũng là một kim loại được nhắc nhiều trong thần thoại như trong sử thi Odyssey của Homer, hay từng được dùng để bao phủ các kim tự tháp. Yếu tố lịch sử cũng là một trong những lý do khiến người dùng thế giới tìm đeo trang sức kim loại này.
Vàng xanh lục: một số kiểu trang sức phổ biến
Vàng xanh lục được các nhà chế tác đồng hồ sử dụng nhằm tạo nên cảm giác vượt thời gian cho những chiếc đồng hồ. Kim loại này cũng được sử dụng như một tính năng trong một loạt các đồ trang sức đẹp, từ vòng tay, nhẫn, vòng cổ đến hoa tai tinh xảo.
Vàng xanh lục: nguồn gốc và lịch sử
Lịch sử của vàng xanh lục có từ xa xưa hơn cả sử thi Hy Lạp cổ đại Odyssey. Loại vàng này đã được đề cập trong các tài liệu có từ thời trị vì của các Pharaoh Sahure thời Ai Cập cổ đại. Người ta tin rằng, loại vàng này được sử dụng trên dao găm nổi tiếng của người Ai Cập cũng như trên đỉnh Kim tự tháp Giza.
Đây là một trong những kim loại sớm nhất được sử dụng để đúc tiền. Người Lydian, một dân tộc lịch sử cư trú ở vùng Anatolia ngày nay (thuộc Thổ Nhĩ Kỳ), đã sử dụng loại vàng này để đúc tiền vì kim loại này có ít giá trị hơn vàng nguyên chất.
Tiền xu từ chất liệu vàng này có từ năm 700 trước Công nguyên. Trong lịch sử gần đây, kể từ năm 1980, những giải Nobel cũng thường được làm bằng vàng xanh lục.