Đá Brookite có cấu trúc trực thoi, được hình thành từ các khoáng chất như sắt, Tantali và Niobi. Viên đá này có chỉ số khúc xạ cực cao, vượt qua giới hạn trên máy đo khúc xạ thông thường và độ phân tán ánh sáng mạnh nên trông lấp lánh hơn kim cương. Đá Brookite thường được tìm thấy với màu nâu, nâu đỏ, nâu vàng, đỏ đậm, đen.
Nội Dung Bài Viết
Đá Brookite là gì?
Đá Brookite hay còn được gọi là Jurinit, Pyromelane hoặc Acide Titanique, là một loại đá bán quý có màu nâu đỏ hoặc nâu vàng, đôi khi xuất hiện màu xanh lam nhưng rất hiếm.
Brookite có mối liên quan chặt chẽ với Rutile và Anatase, hiếm khi được tìm thấy ở dạng chất lượng cao để chế tác theo kiểu cắt mài. Những viên Brookite có chất lượng đá quý thường được cắt cùng Thạch anh. Đá Brookite độ lấp lánh đầy màu sắc hay còn được gọi là lửa, có ánh kim tương tự như kim cương.
Tính chất vật lý và tính chất hóa học đá Brookite
Công thức hóa học | TiO2 |
Thành phần | Sắt, Tantali và Niobi |
Cấu trúc tinh thể | Trực thoi |
Màu sắc | Nâu, nâu đỏ, nâu vàng, đỏ đậm, đen và màu xanh lam. |
Độ cứng | 5.5 – 6 điểm trên thang đo Mohs |
Độ bóng | Ánh thủy tinh thể, kim loại hoặc kim cương |
Chỉ số khúc xạ | 2.583 – 2.740 |
Khối lượng riêng | 4.08 – 4.18 |
Phân tách tinh thể | Không rõ ràng |
Trong suốt | Trong suốt đến mờ đục |
Vết nứt gãy | Không đồng đều |
Màu vết vạch | Trắng, trắng xám hoặc trắng vàng |
Huỳnh quang | Không |
Đa sắc | Trải dài từ màu nâu vàng đến nâu đỏ, cam hoặc vàng nâu |
Lưỡng chiết | 0.117 – 0.157 |
Độ phân tán | 0.131 |
Ý nghĩa và công dụng của đá Brookite
Chữa bệnh về thể chất
Brookite là một loại đá quý màu nâu có đặc tính chữa bệnh đặc biệt, sở hữu các đặc tính gắn liền với đất, tạo sự cân bằng và ổn định trong cuộc sống. Đá Brookite cũng giúp người sở hữu có được tầm nhìn xa hơn, cân bằng bán cầu não, vòng tuần hoàn máu và hỗ trợ trong việc chữa bệnh bằng bức xạ điện từ.
Chữa bệnh về tinh thần
Đá Brookite cũng có nhiều công dụng trong việc chữa bệnh về tinh thần như mang lại sự cố gắng, tập trung hoặc sự phấn đấu cao trong công việc, cuộc sống. Viên đá này còn giúp người sở hữu đưa ra những quyết định có hướng giải quyết đúng đắn, xử lý khéo léo những điều khó khăn hoặc trở ngại trong mọi vấn đề.
Đá Brookite hợp với mệnh gì?
Trong phong thủy, đá Brookite phù hợp với các mệnh sau đây:
- Mệnh Kim: phù hợp với những loại đá màu nâu hoặc nâu vàng.
- Mệnh Mộc và mệnh Thuỷ : phù hợp với những viên đá quý màu đen và xanh lam.
- Mệnh Hoả: phù hợp với những viên đá màu đỏ.
- Mệnh Thổ: phù hợp với những viên đá quý màu đỏ, nâu và nâu vàng.
Đá Brookite hợp với cung nào?
Theo chiêm tinh học, đá Brookite mang lại may mắn, tài lộc, sự tập trung và phấn đấu cao cho những người thuộc cung Cự Giải. Những người thuộc cung hoàng đạo này còn nhận được khả năng cân bằng, tạo sự ổn định mạnh mẽ trong cuộc sống từ loại đá quý này.
Cách chăm sóc và bảo quản Brookite
Đá Brookite đạt 5,5 đến 6 điểm trên thang đo độ cứng Mohs, có khả năng bị mài mòn cao hơn Anatase hoặc Rutile. Để viên đá quý này luôn có độ sáng bóng và tuổi thọ bền lâu, bạn cần lưu ý các cách bảo quản sau:
- Làm sạch trang sức đá Brookite bằng xà phòng có độ tẩy rửa nhẹ, nước ấm và bàn chải đánh răng mềm.
- Tránh sử dụng máy làm sạch siêu âm và các hóa chất gây mài mòn như mỹ phẩm, nước hoa hoặc keo xịt tóc… khi đeo Brookite.
- Luôn tháo đồ trang sức đá quý khi tham gia các hoạt động mạnh như chơi thể thao hay làm việc nhà.
- Bảo quản đồ trang sức đá Brookite trong túi vải hoặc hộp đựng và tách riêng với các loại đá quý, kim loại khác.
Yếu tố đánh giá chất lượng của đá Brookite
Màu sắc
Đá Brookite thường xuất hiện với màu nâu phổ biến, trong khi những viên đá màu xanh lam cực kỳ hiếm nên có giá trị cao. Các màu sắc sáng hơn như đỏ đậm, tương tự Ngọc hồng lựu cũng có giá trị cao. Do những viên đá Brookite đều có màu tối nên bị giảm đi sự phân tán màu sắc của loại đá quý này.
Độ tinh khiết
Đá Brookite thường có độ trong suốt cao nhưng khi xuất hiện dưới dạng các mảnh nhỏ và có màu sắc tối sẫm, khiến viên đá trở nên mờ đục. Thường xuất hiện dưới dạng một thể trong thạch anh, đá Brookite có thể làm tăng giá trị của thạch anh trong suốt với các bao thể Brookite đan xen.
Giác cắt
Các tinh thể đá Brookite thường không được chế tác kiểu mài giác. Do vậy, những viên đá được mài giác rất hiếm và có giá trị cao, đặc biệt có độ phân tán và độ bóng mạnh được tối ưu hóa. Brookite thường được cắt dưới dạng cabochon và xuất hiện nhiều trong tinh thể thạch anh trưng bày.
Trọng lượng carat
Brookite thường được bày bán dưới dạng đá trưng bày với trọng lượng dưới 1-2 carat và có độ trong suốt tuyệt đẹp. Đa số những viên đá Brookite có trọng lượng lớn hơn 2 carat thường mờ đục.
Các loại đá Brookite
Arkansite Brookite
Đá Arkansite là một loại Brookite màu đen và mờ đục, được đặt tên theo nơi phát hiện viên đá quý này tại Arkansas, Hoa Kỳ. Viên đá quý màu đen này có các tinh thể lưỡng kim sắc nhọn từ các thành phần như sắt và Niobi.
Thạch anh bạch kim (Platinum Quartz)
Thạch anh bạch kim đôi khi chứa các thể vùi của Brookite và Rutil với hình dạng giống như côn trùng, thường được tìm thấy tại Brazil. Tương tự như những viên đá thạch anh khác, viên đá này thường được trải qua quá trình xử lý nhiệt để khuếch tán ánh sáng.
So sánh đá Brookite, Anatase và Rutile
Đá Brookite | Đá Anatase | Đá Rutile | |
Lưỡng chiết | 0.117 – 0.157 | 0.046 – 0.073 | 0.287 |
Độ phân tán | 0.131 | 0.214 – 0.259 | 0.280 – 0.330 |
Mật độ | 4.08 – 4.18 | 3.79 – 3.97 | 4.20 – 4.30 |
Độ cứng trên thang đo Mohs | 5.5 đến 6 điểm | 5.5 đến 6 điểm | 6 đến 6.5 điểm |
Ký tự quang học | Biaxial | Biaxial hoặc Uniaxial | Đơn trục |
Độ hiếm | Hiếm | Hiếm nhất | Phổ biến nhất |
Hệ tinh thể | Trực thoi | Tứ giác | Tứ giác |
Giá trị Brookite
Đá Brookite có chất lượng đá quý cao thường được bán với mức giá từ 20 đến 450 USD/carat. Trong khi đá thạch anh có tạp chất Brookite chỉ có giá khoảng 10 đến 1.850 USD/carat khi trải qua quá trình mài giác.
Brookite xuất hiện trong những viên thạch anh có kiểu dáng cabochon thường có giá phải chăng hơn, khoảng 3 USD/carat. Những viên đá Brookite màu đỏ đậm thường có giá trị cao hơn, dao động từ 17 đến 3.000 USD/carat.
Lịch sử đá Brookite
Đá Brookite được phát hiện lần đầu tiên tại Vương quốc Anh vào năm 1809 với độ trong suốt đến mờ đục, có màu sắc trải dài từ đỏ đến nâu và các vệt dài.
Nhà khoáng vật học người Pháp Armand Lévy đã đặt tên cho khoáng chất này là “Brookite” vào năm 1825 để tôn vinh thương nhân dệt may và nhà tinh thể học người Anh Henry James Brooke.
Viên đá quý này đã đóng góp nhiều trong việc phát hiện ra 12 khoáng chất khác nhau như Arfvedsonite, Thomsonite và Annabergite… cùng với việc giới thiệu về khoáng vật học năm 1852.
Brookite có chất lượng tốt nhất thường được tìm thấy ở Snowdonia. Nhưng năm 1900, các nhà kim hoàn đã tìm thấy mẫu vật tốt hơn ở dãy núi Alps.
Quá trình hình thành Brookite
Đá Brookite được hình thành như một khoáng chất trong các mạch núi cao của đá Gneiss và đá phiến. Viên đá này được hình thành trong các mạch nhiệt dịch, vùng biến chất tiếp xúc như đá lửa.
Brookite thường được bao bọc bởi thạch anh và được tìm thấy dưới dạng mảnh vụn. Những viên đá Brookite có chất lượng đá quý thường được khai thác tại nhiều nơi như Arkansas, Thụy Sĩ, Pakistan, Brazil, Pháp, Nga, Tây ban nha, nước Anh và Hoa Kỳ.
Ngoài được sử dụng làm trang sức đá quý và mẫu vật trang trí, viên đá quý này còn có công dụng nhiều trong đời sống như sử dụng làm bột màu cho sơn, kem đánh răng, thực phẩm, kem chống nắng, men gốm, mỹ phẩm hoặc nghiên cứu tính chất quang xúc tác.