Đá Bayldonite có màu xanh lục đặc trưng, được phát hiện lần đầu tiên tại Vương Quốc Anh và là một khoáng chất sở hữu nguồn năng lượng mạnh mẽ, mang đến bình an cho người sử dụng. Viên đá này được ưa chuộng sử dụng trong quá trình chế tác đồ trang sức, vật phẩm phong thủy.
Nội Dung Bài Viết
Đá Bayldonite là gì?
Đá Bayldonite là một loại đá bán quý, có màu sắc trải dài từ xanh lục đến vàng lục, còn được biết đến với các tên gọi khác nhau như Cupproplumbite và Parabayldonite.
Tính chất hóa học và tính chất vật lý của đá Bayldonite
Công thức hóa học | PbCu3(AsO4)2(OH)2 |
Cấu trúc tinh thể | Monoclinic (Đơn nghiêng) |
Độ cứng | 4,5 điểm trên thang Mohs |
Màu sắc | Xanh lục, xanh táo, xanh vàng, xanh đậm, xanh đen hoặc đen |
Trọng lượng | 5,24 – 5, 65 |
Độ bóng | Nhựa, sáp hoặc nhờn và gần giống kim loại khi ở dạng cabochon. |
Trong suốt | Trong suốt đến mờ |
Chỉ số khúc xạ | 1,951 – 1,991 |
Sự phân tách | Không có |
Vết gãy | Hình nón hoặc không đồng đều |
Vệt | Từ xanh vàng nhạt đến xanh táo |
Phát quang | Không có |
Đa sắc | Không |
Lưỡng chiết | 0,040 |
Phân tán | Mạnh mẽ |
Ý nghĩa và công dụng của đá Bayldonite
Đá Bayldonite là biểu tượng của sự thanh bình, chuyển đổi năng lượng tiêu cực thành tích cực, kích thích tinh thần minh mẫn, tạo cảm giác vui vẻ, hạnh phúc trong cuộc sống. Loại đá này còn có công dụng cân bằng cảm xúc, giúp chủ nhân hòa hợp với thiên nhiên, thúc đẩy sự sáng tạo trong công việc.
Nhiều người còn sử dụng đá Bayldonite trong quá trình chữa bệnh, thúc đẩy quá trình hồi phục vết thương, ngăn chặn lão hóa, cải thiện giấc ngủ.
Đá Bayldonite hợp với mệnh nào
Đá Bayldonite sở hữu nguồn năng lượng thích hợp với những người thuộc mệnh Thủy và mệnh Mộc. Tinh thể này mang đến cho chủ nhân nguồn năng lượng tích cực, cân bằng trong cuộc sống, thu hút thịnh vượng, tài lộc.
Đá Bayldonite hợp với cung nào?
Dù không thuộc các loại đá khai sinh, Bayldonite vẫn là một trong những viên đá quý dành cho cung Kim Ngưu. Viên đá mang đến cho chủ nhân những rung động mạnh mẽ, trực giác cao, sự mạnh mẽ, hạnh phúc và giàu tình cảm.
5 cách chăm sóc và làm sạch đá Bayldonite
Đá Bayldonite đạt 4,5 điểm trên thang độ cứng Mohs, là một khoáng chất chứa chì và đồng, có thể gây hại đến người sử dụng. Để đảm bảo viên đá luôn giữ được độ bền, màu sắc và sự an toàn cho người đeo, bạn cần chú ý cách chăm sóc và làm sạch dưới đây:
- Luôn mang đồ bảo hộ khi cắt và đánh bóng đá Bayldonite.
- Sử dụng bàn chải mềm, chất tẩy rửa dịu nhẹ và nước ấm để vệ sinh các vết bẩn bám trên bề mặt đá Bayldonite, sau đó lau khô viên đá.
- Bảo quản đá Bayldonite ở nơi khô ráo, thoáng mát như hộp đựng trang sức có lót vải hoặc túi nhung, tránh xa các loại đá quý khác.
- Không để Bayldonite tiếp xúc trực tiếp với thú cưng và trẻ em.
- Tránh đặt viên đá ở nhiệt độ cao và dễ thay đổi đột ngột, ảnh hưởng đến màu sắc và độ bền của Bayldonite.
Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng của đá Bayldonite
Màu sắc
Đá Bayldonite có sắc thái đa dạng trải dài từ vàng đến xanh lục. Trong đó, những viên Bayldonite có màu sắc tươi sáng và độ trong suốt cao thường có giá trị cao hơn.
Giác cắt
Đá Bayldonite hiếm khi được mài giác mà được ưa chuộng ở dạng thô. Đôi khi, bạn có thể tìm thấy những khối dạng sợi từ Namibia được cắt thành cabochon.
Độ tinh khiết
Tinh thể Bayldonite có độ trong suốt thường hiếm và có giá trị cao. Các mẫu vật Bayldonite có độ tinh khiết cao thường thu hút sự chú ý của nhà sưu tập và yêu thích đá quý trên thế giới.
Giá trị của đá Bayldonite
Đá Bayldonite có giá trị tùy thuộc vào kích cỡ, màu sắc, trọng lượng khác nhau. Những viên Bayldonite màu xanh táo kết hợp với các khoáng chất quý hiếm như wulfenite, dioptase hoặc mimetite có giá khoảng 200 – 2.000 USD.
Trong đó những mẫu vật nhỏ, Bayldonite màu xanh vôi gắn trên canxit có giá giao động từ 40 – 175 USD, các mẫu vật nhỏ với lớp phủ Bayldonite có giá từ 15 – 30 USD.
Trang sức gắn đá Bayldonite
Tinh thể Bayldonite được sử dụng chế tác thành các loại trang sức như dây chuyền, bông tai, vòng tay hoặc nhẫn. Để tăng sự nổi bật của trang sức, các thợ kim hoàn thường kết hợp với các loại đá như Garnet, kim cương, thạch anh vàng,… và các kim loại quý như vàng vàng, vàng hồng, vàng 10K, vàng 14K, vàng 18K, bạc hoặc bạch kim.
Lịch sử hình thành của đá Bayldonite
Vào năm 1865, nhà hóa học người Anh Sir Arthur Herbert Church đã viết mô tả chính thức đầu tiên về Bayldonite dựa trên các mẫu từ Cornwall, Anh.
Church cũng nổi tiếng với việc phát hiện chất màu đỏ turacin, là chuyên gia về hóa học sơn, đồ gốm và hóa học nông nghiệp. Ông đã dùng kiến thức của mình để bảo quản các tác phẩm nghệ thuật tại cung điện Westminster.
Ông đặt tên khoáng chất này theo Tiến sĩ John Bayldon, một bác sĩ người Anh, nổi tiếng với công trình nghiên cứu về thực vật học và y học. Dù có ý kiến cho rằng Bayldon tìm thấy mẫu Bayldonite đầu tiên, tuy nhiên thực tế nhà buôn khoáng sản người Anh Richard Talling mới là người đưa các mẫu đầu tiên cho Church. Talling được gọi là “người buôn khoáng sản Cornish vĩ đại nhất mọi thời đại”.
Church mô tả Bayldonite là “hydrous cerous phosphate” – có nghĩa là chứa xeri. Các mẫu ban đầu có “màu xanh cỏ đến màu xanh đen” và xuất hiện “dưới dạng kết khối nhỏ, bề mặt xỉn màu”.
Trước khi Church mô tả Bayldonite, nhà khoáng vật học người Đức Friedrich Karl Biehl đã phát hiện các khoáng chất tương tự từ Namibia vào các năm 1919, 1921 và 1925, gọi chúng là “Parabayldonite” hay “Cuproplumbite”. Bayldonite thường được tìm thấy đầu tiên tại Mỏ Penberthy Croft ở Cornwall, Anh.
Nguồn gốc hình thành đá Bayldonite
Bayldonite là một khoáng chất thứ cấp hình thành từ sự biến đổi của các khoáng chất chính như mimetite. Khoáng chất này thường được tìm thấy trong các vùng bị oxy hóa của trầm tích chứa chì và đồng. Các khoáng chất thường liên quan đến bayldonite bao gồm anglesite, azurite, barite, beudantite, cerussite, cuprian adamite, duftite, keyite, malachite, mimetite, olivenite, philipsbornite, thạch anh, schultenite, và tsumebite.
Địa điểm khai thác đá Bayldonite
Đá Bayldonite xuất hiện với số lượng lớn ở Tsumeb Namibia và cũng có thể tìm thấy ở một số địa điểm khác nhau như Châu Úc, Pháp, Ireland, Kazakhstan, Vương Quốc Anh và Hoa Kỳ.