Hình đại diện đá Inderite

Đá Inderite: 1 khoáng chất được ứng dụng trong công nghiệp

Đá Inderite còn được gọi là “Iesserite”, là một loại khoáng chất mềm ít phổ biến, thường có màu trắng hoặc không màu, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp như một khoáng chất thuộc họ borat.

 

Đá Inderite là gì?

Đá Inderite được biết đến với tên “Iesserite”, là một loại đá bán quý, liên quan đến Kurnakovite (một dạng borat ngậm nước). Các tinh thể Inderite thường không màu hoặc trắng và có thể có màu hồng khi ở dạng khối lớn.

Đá Inderite là gì?

 

Tính chất vật lý và tính chất hóa học của đá Inderite

Công thức hóa học MgB3O3(OH)5·5H2O
Cấu trúc tinh thể Monoclinic (đơn nghiêng)
Độ cứng 2,5 – 3 điểm Mohs
Màu sắc Không màu, trắng hoặc hồng
Độ bóng Thủy tinh, xỉn màu, nhờn hoặc như ngọc trai
Trong suốt Mờ đến trong suốt
Trọng lượng 1,78-1,80
Chỉ số khúc xạ 1,488-1,505
Sự phân tách Hoàn hảo trên {010}, tốt/rõ ràng trên {110}
Vết nứt Không đều
Vệt Trắng
Phát quang Không có
Đa sắc Không có
Lưỡng chiết 0,017-0,020
Phân tán Yếu

 

Ý nghĩa và công dụng của Inderite

Tác dụng chữa bệnh thể chất

Đá Inderite là một trong những viên đá quý có công dụng đặc biệt với khả năng giải độc cơ thể, tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tuần hoàn máu, hỗ trợ các vấn đề sức khỏe tim, phổi. Tương tự như đá Clinozosite, Inderite giúp chủ nhân giảm mệt mỏi, nhức đầu và viêm xoang hiệu quả.

 

Tác dụng chữa bệnh tinh thần

Về mặt tinh thần, đá Inderite mang lại nguồn năng lượng tích cực, nâng cao sự minh mẫn và trực giác, xoa dịu cảm xúc. Viên đá này còn giúp chủ nhân có kỷ luật, dũng cảm đối mặt với mọi khó khăn thử thách trong cuộc sống.

Ý nghĩa và công dụng của đá Inderite

 

Ứng dụng trong công nghiệp

Đá Inderite được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, dùng làm phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc khử trùng, lớp phủ gốm/thủy tinh, chất xúc tác giúp tăng màu, tạo thủy tính và giảm nhiệt độ nóng chảy. Inderite còn được sử dụng trong chất tẩy rửa để làm trắng, tẩy vết bẩn và còn được sử dụng trong luyện kim sắt.

Tinh thể Inderite là một loại borat magie ngậm nước, có độ bền nhiệt và cơ học cao, được dùng làm chất bôi trơn, chất hấp phụ, chất xúc tác, chất chống ăn mòn, chất chịu nhiệt. Đặc biệt, Inderite không chứa natri nên không gây ra phản ứng kiềm-Silica (ASR) trong xi măng Portland, giúp xi măng bền hơn. Các nhà khoa học cũng đã tạo ra Inderite tổng hợp để nghiên cứu tính chất nhiệt động.

Ứng dụng trong công nghiệp của đá Inderite

 

Đá Inderite hợp với các mệnh nào?

Trong phong thủy, đá Inderite có nguồn năng lượng phù hợp với những người mệnh Thủy và mệnh Kim, giúp chủ nhân loại bỏ những điều tích cực trong cuộc sống, thu hút may mắn, thịnh vượng.

Bên cạnh đó, thường xuyên mang Inderite bên người, có thể giúp bạn tăng khả năng tập trung, sự sáng tạo trong công việc.

Đá Inderite hợp với mệnh nào?

 

Đá Inderite hợp với cung nào?

Mặc dù đá Inderite không thuộc viên đá khai sinh truyền thống, nhưng là loại đá quý dành cho cung Song Tử, Xử Nữ và Song Ngư. Viên đá này sẽ giúp cho những người thuộc cung hoàng đạo trên cảm thấy hạnh phúc, vui vẻ mỗi ngày.

Đá Inderite hợp với cung nào?

 

5 cách bảo quản và chăm sóc đá Inderite

Đá Inderite hầu như không độc hại, tuy nhiên loại đá này chỉ đạt 2,5 – 3 điểm trên thang độ cứng Mohs nên để viên đá luôn giữ được màu sắc và tránh trầy xước, bạn cần chú ý cách chăm sóc dưới đây:

  • Sử dụng nước ấm, xà phòng dịu nhẹ và bàn chải mềm để làm sử đá Inderite.
  • Tránh để đá Inderite tiếp xúc trực tiếp với các chất tẩy rửa có nồng độ cao như axit clohydric.
  • Không sử dụng máy hơi nước hoặc sóng siêu âm để vệ sinh Inderite, gây nứt vỡ đá quý.
  • Vệ sinh tay sạch sẽ sau khi xử lý các vết bẩn bám trên bề mặt đá Inderite.
  • Tránh để Inderite tiếp xúc trực tiếp với thú cưng và trẻ em.

Cách chăm sóc và bảo quản đá Inderite

 

Yếu tố đánh giá chất lượng của đá Inderite

Màu sắc

Đá Inderite thường có màu trắng hoặc không màu và những tinh thể dạng khối lớn thường có màu hồng. Trong đó những viên Inderite không màu, có độ trong suốt cao sẽ có giá trị cao hơn.

Màu sắc đá Inderite

 

Giác cắt

Thuộc một trong các loại đá quý hiếm, đá Inderite hiếm khi được mài giác mà được ưa chuộng ở dạng thô với giá trị khác nhau. Đôi khi, Inderite được cắt dưới dạng cabochon để làm trang sức đá quý.

 

Độ tinh khiết

Đá Inderite chứa các tạp chất nhỏ, màu trắng có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Các tinh thể Inderite trong suốt không chứa các tạp chất được nhà sưu tập săn đón hơn hẳn.

Độ tinh khiết đá Inderite

 

Trọng lượng

Tinh thể Inderite trong suốt có thể được cắt thành những viên đá quý trên 50 carat. Tại các mỏ ở California Hoa Kỳ, thợ mỏ đã tìm thấy các tinh thể Inderite dài từ 10 đến 30cm (~4 – 12 inch).

Những viên đá Inderite mài giác thường có trọng lượng không quá 1 carat và rất hiếm.

 

Giá trị đá Inderite

Đá Inderite có giá giao động từ khoảng 60 – 600 USD/carat, trong đó các mẫu vật thô có giá khoảng 20 – 2,750 USD, tuy nhiên phần lớn rơi vào khoảng 30 – 50 USD/mẫu vật.

Giá trị đá Inderite

 

Trang sức gắn đá Inderite

Đá Inderite được sử dụng để chế tác thành các loại trang sức đá quý nổi bật như nhẫn, dây chuyền, bông tai, vòng tay,… kết hợp cùng các kim loại quý như vàng vàng, vàng 18K, vàng 10K, vàng 14K, vàng trắng, bạc, bạch kim, để tăng thêm vẻ đẹp độc đáo, quyến rũ cho người đeo.

Bên cạnh đó, những sản phẩm đá quý này còn được kết hợp với các loại đá khác như kim cương, đá Opal, đá Ruby, mã não,… hoặc các loại đá quý màu đỏ, xanh,… để tăng thêm sự nổi bật cho Inderite.

Trang sức gắn đá Inderite

 

Lịch sử đá Inderite

Các nhà khoáng vật học Liên Xô A.M. Boldyreva và E.N. Egorova lần đầu tiên mô tả khoáng chất Inderite vào năm 1937, dựa trên các mẫu thu thập từ mỏ số 7 ở hồ Inder ở Kazakhstan. Những mẫu này được thu thập bởi D.I. Savelyev vào năm 1935 và được nhà khoáng họ Egorova phân tích.

Năm 1956, các nhà khoáng vật học người Mỹ Clifford Frondel, Vincent Morgan và F.L.T. Waugh đã mô tả một khoáng chất borat magie ngậm nước mới từ hạt Kern, California, Hoa Kỳ, cùng với Kurnakovite, họ gọi khoáng chất mới này là “lesserite”.

Trong phần mô tả, các tác giả cho rằng “lesserite” là một dạng đơn nghiêng mới của inderite. Tuy nhiên, vào năm 1962, các nhà khoáng vật học người Mỹ Waldemar Theodore Schaller và Mary E. Mrose từ Cơ quan Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ đã công bố một phân tích chứng minh rằng “lesserite” thực ra là ba nghiêng và giống hệt với Inderite.

Năm 1962, Hiệp hội Khoáng vật Quốc tế (IMA) đã chính thức loại bỏ tên “lesserite” và xác nhận tên chính thức của khoáng chất này là “Inderite”.

Lịch sử đá Inderite

 

Nguồn gốc hình thành Inderite

Đá Inderite là một khoáng chất hình thành chủ yếu ở các mỏ borat khô cằn gần hồ. Quá trình hình thành Inderite diễn ra khi nước giàu magie thấm vào lòng đất và phản ứng với natri borat, tạo ra magie borat. Tinh thể Inderite thường được tìm thấy cùng với các khoáng chất khác như boraxit, canavesite, dypingit, goethit, hydroboraxit, kurnakovite, relaxite, realgar ulexit.

Nguồn gốc hình thành đá Inderite

 

Địa điểm khai thác đá Inderite

Đá Inderite có chất lượng thường được tìm thấy ở quận Kern, California ( Hoa Kỳ), mỏ Inder ban đầu ở Kazakhstan. Ngoài ra, cũngcó thể tìm thấy đá Inderite ở các khu vực như Argentina, Trung Quốc, Ý và Thổ Nhĩ Kỳ.

Comments are closed.