Đá Boleite (phát âm là BOH-lee-eyet) là một loại đá bán quý ít phổ biến, thường có màu xanh đặc trưng. Boleite nổi bật với thành phần chứa nhiều kim loại, được ưa chuộng trong quá trình chế tác đồ trang sức, vật phẩm trang trí.
Nội Dung Bài Viết
Đá Boleite là gì?
Đá Boleite còn được gọi là “Argentopercylite” (có nghĩa là percylite chứa bạc), trong đó Percylite là sự kết hợp của Boleite và Pseudoboleite. Loại đá này không phổ biến, hầu như chỉ được các nhà sưu tập biết đến và săn đón.
Tính chất hóa học và tính chất vật lý của đá Boleite
Độ cứng | 3 – 3,5 điểm Mohs |
Cấu trúc tinh thể | Isometric/khối. Đôi khi được phân loại là tứ giác. |
Màu sắc | Màu chàm, xanh phổ hoặc xanh đen |
Độ bóng | Thủy tinh hoặc ngọc trai |
Trong suốt | Mờ đến mờ đục |
Trọng lượng | 5,05 |
Chỉ số khúc xạ | 2,03 – 2,05 |
Sự phân tách | Hoàn hảo trên [001], tốt trên [101] |
Vết gãy | Không đều |
Vệt | Xanh lục |
Phát quang | Không có |
Đa sắc | Không |
Lưỡng chiết | Không |
Phân tán | Không |
Ý nghĩa và công dụng của đá Boleite
Đá Boleite được biết đến với nhiều đặc tính nổi bật như tăng cường trí nhớ, xoa dịu cảm xúc, giảm căng thẳng, tăng cường sự tự tin, giúp chủ nhân sự vui vẻ, lạc quan trong cuộc sống.
Nhiều người còn sử dụng Boleite trong quá trình hỗ trợ chữa bệnh, giúp giảm nhức đầu, đau họng, cải thiện chức năng tuyến giáp, tăng cường hệ thống miễn dịch và các bệnh hô hấp.
Đá Boleite hợp với mệnh gì?
Tương tự như các loại đá phong thủy, Boleite có nguồn năng lượng mạnh mẽ phù hợp với những người thuộc mệnh Mộc. Viên đá này mang đến sự tự tin, khả năng sáng tạo, đồng thời cũng mang đến may mắn, thịnh vượng, giúp chủ nhân vượt qua những khó khăn thử thách trong cuộc sống.
Đá Boleite hợp với cung hoàng đạo nào?
Mặc dù đá Boleite không thuộc danh sách các viên đá khai sinh truyền thống, nhưng là loại đá quý dành cho cung Cự Giải, Bọ Cạp và Song Ngư. Nguồn năng lượng của Boleite sẽ giúp những người thuộc cung hoàng đạo trên nâng cao sự tự tin, cân bằng cảm xúc, tìm ra hướng đi đúng đắn trên con đường dẫn đến thành công.
4 cách chăm sóc và làm sạch đá Boleite
Đá Boleite đạt 3 – 3,5 điểm trên thang độ cứng Mohs, có độ cứng khá thấp nên cần được bảo quản và chăm sóc theo 4 cách dưới đây:
- Sử dụng nước ấm, xà phòng dịu nhẹ và bàn chải đánh răng mềm để làm sạch đá Boleite.
- Không dùng máy siêu âm, hơi nước hoặc các chất tẩy rửa có nồng độ mạnh để vệ sinh các vết bẩn trên bề mặt Boleite, gây hư hỏng, nứt vỡ đá quý.
- Luôn tháo trang sức đá quý gắn tinh thể Boleite trước khi tham gia các hoạt động thể chất mạnh như thể dục, thể thao hoặc làm việc nhà.
- Bảo quản cất giữ đá Boleite riêng biệt trong hộp đựng trang sức có lót vải mềm, tránh xa các loại đá quý khác.
Yếu tố đánh giá chất lượng của đá Boleite
Màu sắc
Đá Boleite có màu sắc đa dạng trải dài từ xanh chàm, xanh phổ đến xanh đen, tuy nhiên các viên đá màu xanh đậm mang lại giá trị cao hơn. Một số mẫu vật còn xuất hiện màu xanh lam khi có ánh sáng chiếu qua.
Giác cắt
Đá Boleite sở hữu độ cứng thấp nên hiếm khi được trải qua quá trình mài giác. Tuy nhiên, những viên Boleite thường được bán dưới dạng đá thô hoặc cắt thành các tinh thể.
Độ tinh khiết
Đá Boleite có vẻ ngoài mờ đục, tinh thể có độ trong suốt thường hiếm và có giá trị cao.
Trọng lượng
Đá Boleite được tìm thấy với nhiều trọng lượng khác nhau, từ mảnh thô đến những mẫu vật lớn hơn vài carat. Hầu hết các tinh thể Boleite thô đều nhỏ, nên những mẫu vật lớn thường có giá trị cao, thu hút sự chú ý của nhà sưu tập đá quý.
Giá trị đá Boleite
Đá Boleite bán trên thị trường chủ yếu là các tinh thể thô, trong đó các mẫu vật lớn nằm trên khoáng chất quý hiếm như Penfieldite có giá giao động từ 400 – 3.000 USD. Tinh thể Boleite nhỏ có giá từ 40 – 280 USD, tinh thể Boleite song sinh có giá khoảng 30 – 280 USD, một số tinh thể có thể lên đến 700 USD.
Đá Boleite hình thành trên cùng với Anglesite có giá từ 100 – 300 USD, cao nhất lên đến 950 USD, mặt dây chuyền gắn đá Boleite có giá 150USD.
Trang sức gắn đá Boleite
Đá Boleite có tông xanh nhẹ nhàng nên phù hợp với mọi loại trang sức như nhẫn, dây chuyền, bông tai, vòng tay,… giúp chủ nhân nổi bật, thu hút sự chú ý.
Với màu sắc đẹp mắt, Boleite cũng thường được kết hợp với kim cương, ngọc bích, đá Vanadinite, đá Opal, đá Garnet, đá Ruby,… cùng các kim loại quý như vàng trắng, vàng hồng, vàng vàng, vàng 14K, vàng 10K, vàng 18K, bạc hoặc bạch kim,… để tăng sự nổi bật cho người đeo.
Lịch sử đá Boleite
Đá Boleite được đặt tên theo nơi phát hiện đầu tiên tại mỏ El Boleo, gần Santa Rosalia Baja California Mexico.
Tinh thể này được mô tả lần đầu vào năm 1891 bởi nhà tinh thể học người Pháp François Ernest Mallard và kỹ sư khai thác mỏ Bernard Louis Philippe Édouard Cumenge, mặc dù ban đầu họ nhầm lẫn Boleite là một khoáng chất oxychloride. Mallard cũng mô tả Boleite cùng với Cumengeite và Percylite từ mỏ này.
Vào năm 1868, mỏ El Boleo được phát hiện bởi chủ trang trại José Rosas Villavicencio. Khai thác quặng đồng quy mô nhỏ diễn ra cho đến năm 1885, khi khai thác quy mô lớn bắt đầu dưới sự điều hành của công ty Pháp Compagnie du Boleo.
Đầu thế kỷ 20, El Boleo được ca ngợi là thủ đô đồng của Mexico, sản xuất khoảng một nửa tổng sản lượng đồng của cả nước với khoảng 11.000 tấn mỗi năm. Sự thịnh vượng này kéo dài cho đến khi thời gian miễn thuế của công ty Pháp hết hạn và mỏ đóng cửa vào năm 1954.
Sau đó, quyền sở hữu và vận hành mỏ chuyển sang cơ quan khai thác của chính phủ Mexico cho đến năm 1984, sau đó được chuyển giao cho một công ty Canada từ năm 1992 đến 2012, cuối cùng là một công ty Hàn Quốc, công ty này vẫn đang vận hành mỏ.
Nguồn gốc hình thành đá Boleite
Đá Boleite là một loại khoáng chất thứ cấp thường xuất hiện trong các mỏ đồng và chì. Khi đá hoặc các vùng lân cận trải qua biến đổi như oxy hóa, phong hóa hoặc biến chất, các khoáng chất sơ cấp được chuyển hóa thành các khoáng chất mới.
Quá trình hình thành Boleite thường bắt đầu khi khoáng chất sunfua trong trầm tích đồng và chì phản ứng với dung dịch chứa clorua. Boleite và các khoáng chất tương tự như Cumengite được hình thành.
Tinh thể này cũng có thể xuất hiện từ quá trình luyện kim được loại bỏ vào đại dương và bị “rửa trôi” bởi nước biển. Trong khi Boleite hình thành thường đi kèm với các khoáng chất Pseudoboleite và Cumengeite, được tìm thấy ở các lớp tinh thể mỏng trên bề mặt của Boleite.
Ngoài ra, một số khoáng chất khác liên quan đến Boleite bao gồm Anglesite, Atacamite, Bideauxite, Caledonite, Cerussite, Cumengeite, Gypsum, Leadhillite, Matlockite, Paralaurionite, Paratacamite, Phosgenite và Pseudoboleite.
Địa điểm khai thác đá Boleite
Mặc dù mỏ Amelia ở Baja California Mexico nổi tiếng với các tinh thể Boleite có kích thước lớn. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy tinh thể Boleite ở các địa điểm khác như Arizona, Hoa Kỳ, Châu Úc, Anh, Chile, Hy Lạp, Iran, Ý, Nam Phi.