Đá Chrysoberyl là một trong những họ đá quý nổi bật nhất với độ bền rất cao chỉ sau kim cương. Loại đá này thường có màu vàng lục, nâu vàng mật ong cho đến màu xanh lục bạc hà hoặc đôi khi không màu và thường được chế tác thành đá gắn trên trang sức.
Nội Dung Bài Viết
Đá Chrysoberyl là gì?
Đá Chrysoberyl nổi bật với 3 loại chính là đá Alexandrite, đá Chrysoberyl Cat’s-Eye (đá Chrysoberyl Chrysoberyl Cat’s-Eye) và đá Alexandrite Cat’s-Eye ( đá Alexandrite mắt mèo).
Được phát hiện vào năm 1789, đá có nguồn gốc từ hai từ Hy Lạp khác nhau: Chryso và Beryl. Từ Chryso có nghĩa là “vàng” (Chrysos) trong khi từ Beryl có nghĩa là “tinh thể đá quý” (Berullos). Tương tự như tên gọi, loại đá quý này sở hữu hai tinh thể trong cấu trúc. Tính chất này làm cho Chrysoberyl trở thành một loại đá quý đặc biệt.
Đá Chrysoberyl được tìm thấy ở đâu?
Đá Chrysoberyl thường được hình thành ở các khu vực có Pegmatit, Gnesis, đá phiến Mica và đá Granite.
Đi chung với loại đá này là các khoáng chất như Beryl, Tourmaline và Apatit, cũng như tập hợp khoáng chất Pegmatit thông thường. Chrysoberyl có thể được tìm thấy cùng với Sillimanite, Garnet hoặc Beryl trong đá phiến hoặc Gnesis.
Chrysoberyl được tìm thấy từ các trầm tích phù sa, được thu hồi chủ yếu từ cát và sỏi sông.
Đá Chrysoberyl có một tính chất đặc biệt là có tinh thể song sinh, ở dạng tinh thể bảng dày cũng như tinh thể hình lăng trụ khi thô. Đá còn tạo ra hiệu ứng kép tuần hoàn lục giác được gọi là ‘Trillings’.
Một lượng lớn đá bán quý này được tìm thấy tại dãy núi Ural của Nga và Brazil. Những quốc gia khác như: Hoa Kỳ, Myanmar (Miến Điện), Tanzania, Zimbabwe, Ấn Độ, Madagascar, Ý và Sri Lanka (xem chi tiết bằng bản đồ thế giới)cũng có thể tìm thấy Chrysoberyl nhưng với số lượng ít hơn.
Tính chất hóa học và tính chất vật lý của đá Chrysoberyl
Công thức hóa học | BeAIS04 |
Cấu trúc tinh thể | Hệ thống trực thoi. Mặt phẳng, tinh thể hình lăng trụ. Theo chu kỳ hoặc xuyên tâm, thường xuyên có nhiều vết tỳ và khoảng cách |
Thành phần hóa học | Beryllium Aluminat |
Độ cứng trên thang Mohs | 8.5 điểm trên thang Mohs |
Trọng lượng riêng | 3.71 – 3.75, bình thường 3.73 |
Phân tách tinh thể | Không rõ ràng |
Vết nứt gãy | Dạng vỏ sò |
Màu vết gạch | Trắng |
Độ bền | Tuyệt vời, ngoại trừ một số chỉ có hiện tượng tốt |
Đặc trưng | Đá Chrysoberyl không có tạp chất có thể được coi là đặc trưng của một tỷ lệ đáng kể.
Các tạp chất in dấu vân tay không phải là hiếm. Dải Chatoyant trong đá Cat’s-Eye, thường xuyên xảy ra theo một hướng và thường cực kỳ tốt. Đá trong suốt màu vàng thường hiển thị lướt ngang hoặc có vết tỳ. |
Ý nghĩa và tác dụng của đá Chrysoberyl
Từ thời cổ đại, đá Chrysoberyl đã được coi là một loại đá quý bảo vệ người đeo.
Đặc biệt, đá mắt mèo Chrysoberyl được xem là một loại bùa hộ mệnh, bảo vệ hiệu quả.
Loại đá này còn có tác dụng thúc đẩy sự tập trung, tăng khả năng học hỏi, tạo tính kỷ luật, tự chủ đồng thời cho người đeo suy nghĩ rõ ràng và tầm nhìn xa.
Ngoài ra, đá có năng lượng chuyển hóa suy nghĩ tiêu cực thành năng lượng tích cực. Chrysoberyl cũng được coi là một loại đá quý thúc đẩy sự khoan dung và hòa hợp.
Đá Chrysoberyl hợp với mệnh nào và cung nào?
Đá Chrysoberyl có nhiều màu nên tất cả mọi mệnh đều có thể lựa chọn được màu đá phù hợp với mình.
Song Tử và Sư Tử rất phù hợp với đá Chrysoberyl. Hai cung hoàng đạo này sẽ nhận được nhiều may mắn, thành công hơn trong cuộc sống khi mang bên mình loại đá quý này.
Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng đá Chrysoberyl
Màu sắc
Đá Chrysoberyl được biết đến với các sắc thái vàng và xanh lục khác nhau như nâu vàng, xanh nâu, vàng lục… Các sắc thái của màu nâu cũng rất phổ biến. Ngoài ra còn có các màu khác như xám và xanh lam.
Viên đá này hiển thị hiện tượng đa sắc độc nhất vô nhị. Loại đá này phát ra màu sắc khác nhau dọc theo các hướng khác nhau khi các tia sáng chiếu vào các mặt và cạnh khác nhau. Viên đá quý có màu sắc và độ phản quang càng rực rỡ thì càng có giá trị.
Vết cắt
Đá Chrysoberyl rất cứng nên có thể dễ dàng cắt theo tất cả các hình dạng và phong cách theo yêu cầu của các nhà thiết kế trang sức.
Hình tròn, hình quả lê, hình Marquise, hình bát giác, hình đệm, hình bầu dục và kiểu Cabochon là những hình dạng khá phổ biến. Cũng như đa số các loại đá quý khác, chất lượng vết cắt của viên đá ảnh hưởng rất nhiều đến giá trị.
Độ tinh khiết
Đá Chrysoberyl có ánh thủy tinh, có độ tinh khiết từ trong suốt đến mờ. Đá hay thường bao gồm một số tạp chất như các vệt màu trắng. Tuy nhiên, tại một vài khu vực, vẫn tìm thấy những loại đá Chrysoberyl có độ tinh khiết cao, và giá thành cũng rất cao.
Trọng lượng Carat
Ngày nay, đá Chrysoberyl hiếm khi được sản xuất. Trọng lượng thô của đá Chrysoberyl có thể lên đến 100 carat hoặc hơn. Sau khi chế tác, các viên đá thường có trọng lượng từ 2-7 carat. Rất khó để kiếm được thành phẩm đá Chrysoberyl hơn 10 carat và hơn 20 carat thì càng hiếm hơn.
Giá bán
Không giống như những loại đá khác, đá Chrysoberyl là loại đá quý có giá khá phải chăng. Màu vàng tươi và xanh lục của loại đá này được ưa thích nhất do đó có giá cao hơn các màu khác. Tương tự, đá tinh khiết có giá cao hơn so với những loại đá có lỗ và tạp chất. Nhìn chung, loại đá này phù hợp với túi tiền của nhiều người.
3 loại đá Chrysoberyl hiếm có
Alexandrite
Đá Chrysoberyl thể hiện sự thay đổi màu sắc rõ rệt từ màu đỏ dưới ánh nến hoặc bóng đèn sợi đốt bằng dây tóc Vonfram, chuyển sang đá màu xanh lục trong ánh sáng ban ngày hoặc ánh sáng được gọi là Alexandrite.
Đá Alexandrite có màu sắc hoàn hảo, được ví như màu của Ruby và đá Emerald (ngọc lục bảo).
Chrysoberyl Cat’s-Eye
Đá Chrysoberyl Cat’s-Eye được đánh giá cao nhất là màu vàng hơi xanh hoặc vàng nâu. Loại đá này thường được tìm thấy nhiều nhất ở Brazil, đặc biệt là ở Bang Minas Geraes.
Dải hiệu ứng mắt mèo (Chatoyant) được tạo ra bởi sự phản chiếu ánh sáng từ các tạp chất tinh thể Rutile. Kích thước viên đá nhỏ cộng với số lượng tạp chất tinh thể nhiều sẽ tạo ra hiệu ứng mắt mèo rõ nét.
Khi đưa viên Chrysoberyl Cat’s Eye chất lượng cao ra ánh sáng mạnh, một nửa viên đá sẽ hiển thị màu gốc của viên đá, trong khi đó một nửa còn lại sẽ có màu trắng đục.
Alexandrite Cat’s-Eye
Một trong những loại đá quý rất hiếm là đá Alexandrite Cat’s-Eye, sự kết hợp giữa đá Cat’s-Eye và đá Alexandrite, được tìm thấy duy nhất tại Ceylon.
Loại đá này cực kì hiến gặp nên sẽ không được bày bán rộng rãi ở khắp nơi. Đây là viên đá hay được các nhà sưu tập săn tìm.
Các loại đá Chrysoberyl khác
Các loại đá Chrysoberyl trong suốt không được bày bán đại trà.
Đá Oriental Chrysolite, được tìm thấy ở Brazil, có màu vàng lục với tông màu sáng đến gần như trung bình.
Các loại đá Chrysoberyl khác được tìm thấy ở Ceylon, có màu xanh lục đậm hơn, giống với Tourmaline xanh lục và Peridot. Những viên đá này có độ tinh khiết cao và vẻ đẹp tuyệt vời. Đá nâu hoặc nâu vàng có độ tinh khiết cao cũng rất giá trị, nhưng loại đá này rất hiếm.
Đôi khi đá Chrysoberyl màu xanh lam kích thước lớn còn hiếm gặp hơn Alexandrite Cat’s-Eye.
Trang sức đá Chrysoberyl
Do tính chất bền và cứng, đá Chrysoberyl thường được sử dụng làm đồ trang sức đá quý.
Loại đá này chủ yếu được sử dụng để chế tạo thành đồ trang sức cho nam giới. Trọng lượng carat lý tưởng cho nhẫn nam là từ 4,5 đến 7 ct. Đối với bông tai nữ và đá quý cỡ nhỏ, trọng lượng phù hợp là 1,5 đến 3 ct mỗi chiếc.
Trong đồ trang sức cổ, đá Chrysoberyl từng được ghép với một loại đá bán quý khác – Peridot. Ngoài đồ trang sức, đá Chrysoberyl cũng được sử dụng như một loại quặng Beryllium.