Nội Dung Bài Viết
Đá Angelite là gì?
Đá Angelite là một loại thạch cao, được tạo thành từ canxi sunfat, không có hydrat hoá và có độ nhạy cao đối với độ ẩm.
Đá Angelite còn được biết đến với tên gọi là đá Anhydrit hoặc đá thiên thần, là một trong những loại đá quý màu xanh lam tuyệt đẹp. Tinh thể đá Angelite có màu xanh lam sông băng và màu xanh hoa cà.
Đá Angelite thường được tìm thấy với các tạp chất bên trong, các đường viền và tâm đá có màu trắng như tuyết. Đôi khi có thể xuất hiện màu nâu hoặc đốm màu gỉ sắt.
Tính chất vật lý và tính chất hóa học
Công thức hóa học | CaSO4 |
Cấu trúc tinh thể | Hệ tinh thể trực thoi |
Khoáng chất | Canxi Sunfat |
Màu sắc | Đá Angelite có màu từ trong suốt, không màu đến màu xanh lam hoặc tím
Các tạp chất trong đá mờ đến đục – trắng, nâu, xám, hồng hoặc màu hoa cà |
Độ cứng thang Mohs | 3 – 3.5 trên thang độ cứng Mohs |
Trong suốt | Trong suốt đến mờ đục |
Chỉ số khúc xạ | 1.57 – 1.61 |
Khối lượng riêng | 2.9 – 3.0 |
Phân tách tinh thể | Hoàn hảo, 3 hướng, song song với mặt phẳng đối xứng |
Vết nứt gãy | Không đồng đều, mảnh vụn hoặc trùng khớp |
Màu vết gạch | Trắng |
Phát quang | Một số đá phát huỳnh quang sau khi được đun nóng |
Đa sắc | Hiện diện ở dạng tinh thể màu tím – tím, hoa cà/ hoa hồng và vàng nhạt/ không màu |
Đá Angelite phù hợp với mệnh nào, cung nào?
Sở hữu màu xanh lam tuyệt đẹp, đá Angelite phù hợp với những người mệnh Thủy. Những người thuộc mệnh này, khi sử dụng đá thiên thần sẽ gặp được nhiều may mắn và thành công trong cuộc sống.
Đá quý này còn có tác dụng cải thiện tâm linh và nhận thức tâm linh, với một năng lượng hòa bình giúp cho người sở hữu luôn có sự dịu dàng và thoải mái.
Ngoài ra, đá Anhydrit rất thích hợp với những người thuộc cung Bảo Bình. Loại đá quý này sẽ giúp thúc đẩy sự giao tiếp và khả năng thể hiện bản thân, đồng thời xua tan đi những nỗi sợ hãi, tức giận và lo lắng cho những người thuộc cung hoàng đạo này.
Cách chăm sóc và bảo quản đá Angelite
Đá Angelite là một loại đá quý khá mềm, không có tính ổn định, nhưng lại là viên đá có khả năng hút ẩm cao nên rất dễ bị ố màu hoặc trầy xước. Do đó, đá Anhydrit cần được chăm sóc và bảo quản đúng cách để duy trì độ bền và vẻ đẹp.
Các cách chăm sóc và bảo quản đá Angelite:
- Tránh để đá thiên thần va chạm mạnh hoặc tiếp xúc với môi trường có sự thay đổi nhiệt độ quá nhanh hoặc quá cao, sẽ làm gãy, vỡ viên đá quý này.
- Không nên để đá tiếp xúc hoặc ngâm trong nước do loại đá này vốn là gốc thạch cao.
- Bắt buộc phải tháo trang sức đá quý Anhydrit ra khi bạn tắm, bơi hoặc vận động mạnh ra mồ hôi.
- Không bảo quản đá Anhydrit cùng các loại đá quý khác. Nên bảo quản đá trong túi vải riêng, có túi hút ẩm hoặc cất vào hộp đựng trang sức có lót vải mềm.
Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng đá Angelite
Giá trị của đá Angelite phụ thuộc vào tiêu chuẩn 4C bao gồm: màu sắc, kiểu cắt và độ tinh khiết của viên đá.
Màu sắc
Hầu như đá Anhydrit luôn luôn có màu sắc nhẹ nhàng, tươi sáng. Các màu đá Angelite có giá trị nhất là màu hồng, tím hoặc xanh lam.
Các vệt màu trắng xuất hiện ở vị trí trung tâm và các đốm sáng bao quanh viên đá Angelite, được cấu tạo bởi thạch cao hoặc thạch anh.
Trong khi, các đốm màu nâu hoặc màu gỉ sét khác xuất hiện trên viên đá này do đá Hematite tạo thành. Các viên đá thiên thần màu tối sẽ không có giá trị cao.
Kiểu cắt
Do độ hiếm và khó cắt chính xác nên đá Anhydrit ở dạng mài nhẵn không được phổ biến. Đá Vulpinite và đá Angelite thường được theo dạng cacbochon.
Tuy nhiên, đá Anhydrit được chạm khắc phổ biến nhất. Các tác phẩm chạm khắc của loại đá quý này ở Peru rất đa dạng, từ tượng nhỏ hình động vật, đũa phép, trứng và quả cầu,…
Độ trong suốt
Đá Angelite có độ trong suốt càng cao thì càng có giá trị.
Các tạp chất phổ biến trong đá Anhydrit bao gồm các tinh thể mọc xen kẽ và các hốc nhiều pha, hoặc các khu vực chứa các tạp chất với các dạng khác nhau (như dạng lỏng, rắn).
Các tạp chất càng nhiều thì viên đá càng bị giảm giá trị.
Trang sức đá Angelite
Màu xanh dịu của đá Angelite thường được các nhà kim hoàn kết hợp cùng các loại đá quý có màu phấn và các loại đá quý tương tự như đá mã não xanh (blue alce agate) và thạch anh tím để làm trang sức.
Đá Anhydrit còn được kết hợp với các loại đá quý màu đỏ, cam như đá Carnelian, đá Sunstone, Hổ phách và các dạng khác của đá mã não hoặc đá Jasper, để làm các trang sức tuyệt đẹp như vòng tay, mặt dây chuyền,…
Ngoài ra, đá Anhydrit còn được sử dụng với chất liệu kim loại sáng màu như bạc 925, để làm trang sức vòng cổ, hoa tai,…
Do đá Angelite rất dễ bị hoen ố, nên bạn cần cẩn thận khi thắt nút giữa các hạt để làm vòng tay. Tránh va chạm và vận động mạnh khi đeo các trang sức bằng đá Angelite, để hạn chế bị hư hỏng.
Các loại đá Anhydrit
Đá Anhydrit có 3 loại khác nhau, rất dễ nhận biết qua màu sắc, hình dáng và được ưa chuộng nhiều bởi những người yêu thích đá quý.
Đá Angelite
Đá Angelite là tên gọi thông thường của đá Anhydrit, sở hữu màu xanh da trời, xám xanh, hoặc màu hoa cà.
Loại đá này thường có các tạp chất lốm đốm màu trắng và đôi khi, có thể có những đốm màu đỏ sẫm đến nâu bên trong đá.
Đá Bowel
Đá Bowel là tên gọi dùng để chỉ đá Anhydrit ở dạng bê tông uốn nếp (khối lượng đặc). Loại đá này có các nếp gấp giống như ruột gấp hoặc ruột bên trong cơ thể người.
Đôi khi, bê tông biến dạng được gọi là “đá Tripe”.
Đá Vulpinite
Vulpinite là một loại đá thiên thần có kết cấu màu xám trắng từ Volpino. Loại đá này có kết cấu dạng hạt và có vảy nhưng giống như đá cẩm thạch, được sử dụng phổ biến ở địa phương Volpino.
Đá Anhydrite xanh Ai Cập
Đá Anhydrit màu xanh Ai Cập là loại đá cực kì hiếm và bí ẩn. Theo lịch sử, người Ai Cập cổ đại đã sử dụng đá Anhydrit trắng và xanh để đánh bóng cho mục đích trang trí.
Nhưng cho đến ngày nay, các nhà khảo cổ học vẫn chưa tìm ra nguồn gốc các chất liệu màu xanh lam mà những người Ai Cập cổ đại đã dùng từ đâu.
Sự khác biệt giữa đá Angelite và đá Celestite
Đá Celestite (Celestine), là một tinh thể đá thường có màu sắc từ trong đến xanh nhạt, dễ bị nhầm lẫn với đá Angelite.
Cả hai loại đá này đều có dạng trực thoi, trong suốt đến mờ và đạt 3-3.5 điểm trên thang đo độ Mohs. Tuy có nhiều điểm giống nhau, nhưng hai loại đá này là các khoáng chất hoàn toàn khác nhau:
- Thành phần: Đá Angelite là một khoáng chất Canxi Sunfat, trong khi đá Celestite là một khoáng chất Stronti Sulfat.
- Khối lượng riêng: Đá Angelite có khối lượng nhẹ hơn (2.9-3.0) so với đá Celestite (3.9-4.0).
Mặc dù có sự khác biệt về thành phần và khối lượng riêng, nhưng ý nghĩa của hai loại đá này khá giống nhau, đều mang lại năng lượng yên bình và tràn đầy cảm hứng sáng tạo.
Lịch sử Angelite
Đá Angelite được phát hiện đầu tiên vào năm 1987 ở Peru. Tên của loại đá quý này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “Anhydras”, mang ý nghĩa là “không có nước”.
Tên gọi này liên quan đến việc đá Angelite là thạch cao đã mất hoàn toàn hydrat hóa, trở thành một loại đá “không có nước” bên trong.
Nguồn gốc đá Angelite
Các tinh thể đá Angelite được hình thành ở những nơi có sự tiếp xúc của đá thạch cao và nước, sau đó xảy ra tình trạng bay hơi và đọng lại thành các tinh thể đá quý này.
Đá Angelite có nguồn gốc được tìm thấy ban đầu ở các nguồn tại Áo và Peru.
Ngày nay, đá Anhydrit được tìm nhiều tại các nguồn khác nhau như: Nước Anh, Ai Cập, Đức, Libya, Meixico, Ba Lan và Hoa Kỳ.