Đá Cerussite được phát âm là si-ruhs-ahyt hoặc seer-uh-sahyt, một loại đá quý chứa chì thường không màu hoặc màu đen. Viên đá này còn có độ bóng giống kim cương, được ưa chuộng sử dụng trong chế tác đồ trang sức, thu hút nhà sưu tầm.
Nội Dung Bài Viết
Đá Cerussite là gì?
Đá Cerussite là một loại đá bán quý phổ biến, sở hữu màu sắc đa dạng trải dài từ trắng, xám, xanh lục, vàng, xanh lam, hồng, nâu, đỏ và đen. Phần lớn đá Cerussite được bán dưới dạng tinh thể thô hoặc mẫu vật, thu hút nhiều nhà sưu tập đá quý trên khắp thế giới.
Tính chất vật lý và tính chất hóa học đá Cerussite
Công thức hóa học | PbCO3 |
Cấu trúc tinh thể | Trực thoi |
Độ cứng | 3 – 3,5 điểm trên thang độ cứng Mohs |
Màu sắc | Không màu, kem, trắng, xám, xanh lục, vàng, xanh dương, hồng, nâu, đỏ, đen |
Trọng lượng | 6,46 – 6,57 |
Độ bóng | Thủy tinh. Đôi khi có thể là ngọc trai, kim loại hoặc nhựa |
Trong suốt | Trong suốt đến mờ đục |
Chỉ số khúc xạ | 1,80 – 2,08 |
Sự phân tách | Khác biệt/Tốt, 2 hướng trên [110] & [021] |
Gãy | Hình nón hoặc không đều |
Vệt | Trắng |
Phát quang | Đôi khi phát huỳnh quang.
Cam hồng hoặc cam vàng ở LW-UV Xanh nhạt hoặc xanh lục ở SW-UV |
Hiệu ứng quang học | Hiếm khi có hiện tượng óng ánh |
Độ phân tán | Mạnh 0,055 |
Lưỡng chiết | 0,275 |
Ý nghĩa và công dụng của đá Cerussite
Chữa bệnh thể chất
Đá Cerussite được cho là viên đá quý có khả năng chữa bệnh mạnh mẽ trong việc điều trị mất ngủ, giảm căng thẳng, lo lắng và chứng mất trí nhớ. Viên đá này còn giúp chủ nhân tập trung tốt hơn, giải quyết vấn đề khó khăn trong công việc, cuộc sống hàng ngày một cách dễ dàng.
Chữa bệnh tinh thần
Về mặt cảm xúc, đá Cerussite được biết đến với công dụng mang đến sự bình yên, chuyển đổi năng lượng tiêu cực thành tích cực, cân bằng cảm xúc. Cerussite mang đến cho chủ nhân sự mạnh mẽ, niềm vui, hạnh phúc và sự thành công trong cuộc sống.
Đá Cerussite hợp với mệnh nào?
Trong phong thủy, đá Cerussite có tác dụng mang đến sự may mắn, thịnh vượng, niềm vui, hạnh phúc cho những người thuộc các mệnh sau:
- Mệnh Kim: phù hợp với những viên Cerussite màu vàng, nâu và xám
- Mệnh Mộc: thích hợp với những viên đá quý màu xanh lục, đen, xanh dương
- Mệnh Thủy: hợp với các viên đá quý màu đỏ, hồng
- Mệnh Hỏa: phù hợp với những viên đá quý màu hồng, tím, đỏ
- Mệnh Thổ: thích hợp với Cerussite nâu, vàng, đỏ.
Đá Cerussite hợp với cung hoàng đạo nào
Đá Cerussite thuộc danh sách viên đá khai sinh dành cho tháng 4 và là một trong những viên đá quý dành cho cung Xử Nữ. Tinh thể Cerussite sẽ giúp chủ nhân nâng cao tinh thần, sự sáng tạo, cân bằng cảm xúc, ổn định tinh thần, tràn đầy năng lượng.
5 cách chăm sóc và vệ sinh đá Cerussite
Đá Cerussite được xếp hạng 3 – 3,5 điểm trên thang độ cứng Mohs, nên rất dễ vỡ hoặc trầy xước. Do đó, để viên đá luôn giữ được độ bền và màu sắc óng ánh, bạn cần lưu ý 5 cách chăm sóc và làm sạch dưới đây:
- Làm sạch đá Cerussite thô bằng dung dịch dithionite hoặc iron out.
- Tránh để viên đá tiếp xúc trực tiếp dưới ánh nắng trực tiếp hoặc các loại hóa chất tẩy rửa có nồng độ mạnh như axit.
- Luôn tháo trang sức gắn đá Cerussite khi tham gia các hoạt động mạnh như thể dục, thể thao hoặc làm việc nhà
- Bảo quản đá Cerussite riêng biệt trong hộp trang sức có lót vải mềm, tránh xa các loại đá quý và trang sức khác.
- Không làm sạch Cerussite bằng hệ thống cơ học như hơi nước, sóng siêu âm, gây nứt vỡ bề mặt đá quý.
Tiêu chí đánh giá chất lượng của đá Cerussite
Màu sắc
Đá Cerussite thường có màu kem hoặc không màu, với các sắc thái đa dạng bao gồm vàng, xanh lục, xám. Đôi khi Cerussite xuất hiện với các gam màu khác nhau như nâu, xanh, hồng, xám đậm và đen.
Cerussite xanh lục xuất phát từ sự hiện diện của tạp chất đồng, trong khi màu xám hoặc đen có thể là do tạp chất galena. Những tạp chất khác như malachit có thể tạo ra các màu sắc khác nhau.
Giác cắt
Đá Cerussite hiếm khi được mài giác, được chuyên gia cắt với những hình dạng độc đáo như ngũ giác xoắn, cũng như với hình dạng rực rỡ hoặc theo kiểu truyền thống của ngọc lục bảo. Đối với Cerussite mắt mèo thường được cắt dưới dạng cabochon để thể hiện ánh sáng phản chiếu, thu hút nhiều nhà sưu tập thế giới.
Độ tinh khiết
Tinh thể Cerussite có độ trong suốt cao thường có giá trị so với các mảnh đục. Các thể vùi phổ biến trong đá tự nhiên là malachite và galena cùng một số tạp chất khác như thạch anh, mimetit, linarit, barit, pyrit và hematit. Những viên đá Cerussite có sự xuất hiện của tạp chất có thể tạo ra hiệu ứng óng ánh, được gọi là “mắt mèo”, được ưa chuộng trong quá trình chế tạo đồ trang sức.
Trọng lượng
Đá Cerussite có nhiều kích thước khác nhau, từ những viên từ vài carat đến vài trăm carat. Trong đó, những viên Cerussite ở Namibia khổng lồ lên đến 1.000 carat, đặc biệt nổi tiếng với viên đá có tên là “Ánh sáng sa mạc” nặng gần 900 carat.
Các loại đá Cerussite
- Cerussite Argentiferous: Một biến thể chứa bạc, thường xuất hiện từ các khoáng chất bạc nhỏ.
- Iglésiasite hoặc Zincian Cerussite: Biến thể có chứa kẽm, được đặt tên theo địa phương đầu tiên nơi được phát hiện ở Iglesias Ý.
- Hydrocerussite: Biến thể hiếm có chứa hydroxit.
Giá trị đá Cerussite
Đá Cerussite sau khi trải qua quá trình mài giác thường có giá cao hơn, khoảng từ 25 – 100 USD/carat. Đối với những viên cabochon mắt mèo giá dao động từ 45 – 75 USD/carat. Trong đó, tinh thể thô giá có trị hơn từ 5 – 6,500 USD, Cerussite có độ trong suốt cao khoảng từ 50 – 1,000 USD và tinh thể bông tuyết có giá từ 45 – 6,600 USD.
Ngoài ra, đá Cerussite thô kết hợp với malachite có thể có giá từ 18 đến 430 USD, hoặc lên đến 900 USD khi kết hợp cùng chrysocolla. Các tạp chất khác như với barit có giá từ 15 đến 30 USD, với pyrit khoảng 75 USD, và galena giá dao động từ 15 đến 250 USD.
Trang sức gắn đá Cerussite
Đá Cerussite có độ bóng độc đáo nên thường được dùng để chế tác thành các loại trang sức đá quý độc đáo như vòng cổ, nhẫn, vòng tay, bông tai.
Đôi khi, viên đá này còn được kết hợp với các loại đá quý như Ruby, Garnet, ngọc trai, đá Crazy Lace Agate, đá Tourmaline,.. và các kim loại quý như vàng vàng, vàng trắng, vàng hồng, vàng 18K, vàng 10K, vàng 14K, bạc hoặc bạch kim,.. để tăng sự quyến rũ, nổi bật cho người đeo.
Lịch sử đá Cerussite
Từ “Cerussite” có nguồn gốc từ tiếng Latin “cerussa”, có nghĩa là “chì trắng”. Mặc dù từ “cerussa” đã xuất hiện trong các bản ghi từ năm 400 trước Công nguyên, nhưng cho đến thời điểm đó loại khoáng vật này vẫn chưa được mô tả chính thức.
Vào năm 1565, nhà tự nhiên học người Thụy Sĩ Conrad Gessner là người đầu tiên đề cập đến loại đá này với tên “cerussa bản địa”. Sau đó, vào năm 1832, nhà khoáng vật học người Pháp F.S. Beaudant đã mô tả dưới tên “céruse”. Tuy nhiên đến năm 1845, nhà khoáng vật học người Áo W. Haidinger mới đặt tên chính thức là “cerussite”.
Nguồn gốc hình thành đá Cerussite
Đá Cerussite là một loại khoáng chất thứ cấp, lúc đầu khoáng chất này sẽ hình thành như một loại khoáng chất khác, sau đó chuyển hóa thành cerussite do ảnh hưởng của thời tiết hoặc sự tác động của các hóa chất mới.
Dưới tác động của nước, có ga và tính axit, galena trải qua quá trình phân hủy. Chất chì từ khoáng chất này sau đó tách ra và kết hợp với các cacbonat xung quanh để tạo thành cerussite.
Địa điểm khai thác Cerussite
Nguồn cung cấp Cerussite chất lượng cao hàng đầu là Namibia, trong đó Maroc đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất Cerussite kết đôi độc đáo. Ngoài ra, bạn có thể tìm thấy Cerussite ở các khu vực khác bao gồm Châu Úc, Áo, Bohemia, Trung Quốc, Séc, Congo, Đức, Hy Lạp, Iran, Ý, México, Siberi, Slovakia, Tây ban nha, Vương quốc Anh (Scotland, Anh), Hoa Kỳ, Zambia.