Đá Heliodor thuộc nhóm đá Beryl với thành phần gồm nhôm, Silica và sắt (Be3Al2Si6O18). Đá Heliodor có màu vàng từ vàng vàng cho đến vàng lục với độ tinh khiết cao, hầu như không có lẫn tạp chất.
Nội Dung Bài Viết
Đá Heliodor là gì?
Đá Heliodor có màu vàng, vàng lục và vàng vàng. Loại đá quý màu vàng này có vẻ ngoài gần như hoàn hảo và độ bền tuyệt vời.
Đá Heliodor còn có những tên gọi khác như Beryl vàng và Beryl Gold. Cùng với Emerald, Goshenite, Morganite hay Pezzottaite, Helidor là một trong những loại đá nổi bật của nhóm đá Beryl. Loại đá quý màu vàng này có vẻ ngoài gần như hoàn hảo và độ bền tuyệt vời.
Độ cứng của đá Heliodor đạt 7.5 – 8 điểm Mohs, khá bền so với đa số các loại đá quý khác.
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của đá Heliodor
Công thức hóa học | Be3Al2Si6O18 |
Cấu trúc tinh thể | Hình lục giác |
Màu sắc | Vàng, vàng xanh, vàng vàng và vàng nâu |
Độ cứng trên thang Mohs | 7.5 – 8 điểm trên thang độ Mohs |
Độ bóng | Thủy tinh thể |
Trong suốt | Trong suốt đến mờ đục |
Chỉ số khúc xạ | 1.56 – 1.58 |
Khối lượng riêng | 2.63 – 2.90 |
Phân tách tinh thể | Không rõ ràng |
Vết vỡ | Hình nón đến không đồng đều |
Màu vết gạch | Trắng |
Đa sắc | Hiện nay tuy hơi yếu có màu vàng nâu đến màu vàng chanh |
Hiệu ứng quang học | Thỉnh thoảng có hiệu ứng tia sáng song song, ít khi có hiệu ứng ngôi sao |
Ý nghĩa của đá Heliodor
Tên của đá Heliodor xuất phát từ tiếng Hy Lạp “Helios” có nghĩa là “mặt trời”, “Doro” có nghĩa là “món quà” và cái tên này có nghĩa là “món quà của mặt trời”.
Người La Mã cổ đại đã gắn viên đá với thần mặt trời Helios.
Trong chiêm tinh học cổ đại, đá Heliodor là viên đá quý của sao Mộc, hành tinh của sự may mắn, thịnh vượng và cơ hội.
Kinh thánh đã công nhận đá Beryl là một trong mười hai viên đá quý trên tấm che ngực của thầy tế lễ thượng phẩm, cũng như một trong mười viên đá nền tảng trong sách Khải Huyền.
Ở những nơi khác, đá quý Beryl được xem như những công cụ thần bí. Ở Scotland, loại đá này được gọi là đá sức mạnh, trong khi các tu sĩ Celtic sử dụng những viên Beryl sáng bóng để soi cầu tiên tri. Các nhà thần bí đã tạo ra những quả cầu pha lê đầu tiên từ đá Beryl.
Đá Heliodor tượng trưng cho sự hào phóng, hy vọng và sức mạnh. Loại đá này được đặt biệt danh là “Viên đá của sự vị tha”, mang lại nguồn cảm hứng, sự đồng cảm và lòng vị tha.
Công dụng của đá Heliodor
Đá Heliodor là một loại đá quý màu vàng, nên đá quý này vốn tương ứng với trí tuệ, niềm vui, sự tự tin, mang lại sự tập trung và thành tựu cao hơn.
Chữa bệnh thể chất
Các lợi ích chữa bệnh về thể chất của đá Heliodor có thể bao gồm giải quyết các vấn đề về gan và lá lách, cùng với các vấn đề về tiêu hóa khác như buồn nôn hoặc rối loạn chức năng bàng quang.
Ngoài ra, loại đá này còn có thể giúp bạn chống lại tác động của các chất ô nhiễm hoặc chất độc. Một số ghi chép cũng cho rằng loại đá này có khả năng giúp phụ nữ đối phó với các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh.
Chữa lành cảm xúc
Đá Heliodor là một viên đá quý nhiều năng lượng có tác dụng làm tăng sự tự tin, sức mạnh và quyết tâm.
Đồng thời Heliodor có thể xoa dịu lo lắng, giảm mệt mỏi và xua đuổi những kẻ muốn lợi dụng bạn. Nhìn chung, Heliodor là người bạn đồng hành đắc lực giúp bạn trở nên khỏe mạnh và tự tin nhất.
Đá Heliodor hợp với mệnh gì?
Đá Heliodor có màu sắc đại diện là vàng, phù hợp với những người thuộc mệnh Kim và Thổ. Loại đá này sẽ giúp chủ nhân giữ được sự tự tin, thuận buồm xuôi gió, thành công, phát triển trên con đường công danh sự nghiệp và xua đuổi được những điều không tiêu cực, xui rủi có thể gặp phải.
Đá Heliodor hợp với cung gì?
Theo chiêm tinh, đá Heliodor phù hợp với những người thuộc cung hoàng đạo Song Tử và Sư Tử, đây là hai loại cung được cai trị bởi mặt trời. Đồng thời, Heliodor cùng với đá Topaz và Citrine là những loại đá đại diện cho người sinh tháng 11.
Khi sử dụng đá Heliodor hằng ngày, viên đá sẽ giúp bạn luôn giữ được tinh thần minh mẫn, sức khỏe tốt và thịnh vượng. Trong hôn nhân, mọi người thường sử dụng loại đá này hoặc đá mã não để tặng vào kỷ niệm 7 năm ngày cưới, với hy vọng cuộc sống hôn nhân luôn được êm đềm và hạnh phúc.
5 Cách bảo quản và làm sạch đá Heliodor
Đá Heliodor là loại đá có độ bền tuyệt vời và trong viên đá không có chứa tạp chất, đây là điều khiến việc chăm sóc trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên để viên đá được bền theo thời gian, bạn có thể tham khảo 5 cách bảo quản sau:
- Bạn nên đưa ra cửa hàng trang sức uy tín để vệ sinh trang sức đá quý
- Trong trường hợp muốn làm sạch bằng phương pháp sử dụng sóng siêu âm, bạn nên tham khảo các chuyên gia trước khi thực hiện.
- Bạn cũng có thể làm sạch viên đá quý này theo cách truyền thống là rửa đá bằng xà phòng nhẹ và nước ấm, đồng thời làm sạch bụi hoặc mảnh vụn trên viên đá bằng bàn chải. Sau đó, lau khô đá Heliodor bằng một chiếc khăn mềm và sợi vải nhỏ, viên đá của bạn sẽ lấp lánh như mới.
- Tránh để trang sức đá Heliodor chung với các loại trang sức đá khác vì có thể làm viên đá bị xước. Bạn nên để viên Heliodor trong túi nhung riêng biệt khi cất.
- Không đeo trang sức đá Heliodor khi tham gia các hoạt động thể thao để tránh các va chạm mạnh dẫn đến làm hỏng viên đá.
Yếu tố đánh giá chất lượng đá Heliodor
Các yếu đó đánh giá chất lượng của đá Heliodor bao gồm màu sắc, độ tinh khiết, giác cắt và trọng lượng.
Màu sắc (Color)
Đá quý Beryl có tính đồng sắc, nghĩa là ở dạng nguyên chất Heliodor sẽ không có màu và màu sắc của những viên đá được tạo nên từ các yếu tố bổ sung, chủ yếu là sắt.
Lượng sắt sẽ xác định màu sắc cụ thể của đá Heliodor. Nếu nguyên tố sắt đi chung với nhôm, loại đá này sẽ có màu vàng vàng hoặc có màu xanh lục.
Độ tinh khiết (Clarity)
Độ tinh khiết thể hiện các tạp chất trong đá quý. Hệ thống cấp độ tinh khiết của đá quý màu xếp đá quý thành ba loại: loại I, loại II và loại III.
Đá Heliodor thuộc loại I, không có tạp chất quan sát được bằng mắt thường và mọi tạp chất hiện có chỉ hiển thị dưới kính hiển vi với độ phóng đại 10 lần. Vì đá Heliodor tự nhiên hiếm khi có khuyết điểm, nên những tạp chất nhỏ nhất bên trong hoặc vết nứt bên ngoài có thể làm giảm giá trị của đá đáng kể.
Các tạp chất có thể thấy trong loại đá này như dấu hoa cúc (Chrysanthemums), dấu chấm nhỏ, tinh thể âm (Negative Crystals), ống dài rỗng (Long, hollow tubes) và lụa (Silk).
Các tạp chất tơ tằm (các sợi song song rất nhỏ) có thể tạo ra hiệu ứng mắt mèo (Chatoyancy). Nếu các sợi tơ dày đặc và được định hướng chính xác, thì bạn cũng có thể nhìn thấy hiệu ứng hoa thị trên bề mặt.
Giác cắt (Cut)
Đá Heliodor phù hợp với hầu hết mọi kiểu cắt. Sau khi cắt, loại đá này được đánh bóng để có thể tạo ra được ánh sáng lung linh tuyệt vời giữa các khía cạnh của đá.
Đá Heliodor có hiện tượng Chatoyancy hoặc mảng sao (Asterism) luôn được cắt dưới dạng Cabochon. Heliodor là một loại đá Beryl phong phú, nhiều viên đá thô có kích thước lớn có thể được dùng để chạm khắc thành những tác phẩm đầy mê hoặc.
Trọng lượng (Carat)
Không giống với các loại đá Beryl hiếm như đá Morganite và ngọc lục bảo, đá Heliodor và Aquamarine có nhiều kích cỡ khác nhau.
Tuy nhiên, đá Heliodor có chất lượng cao không dễ tìm thấy. Loại đá này có kích thước lớn và có màu vàng vàng được xem là viên đá đẹp nhất.
Đá Heliodor có qua xử lý không
Phương pháp xử lý đá quý phổ biến đối với đá Heliodor là xử lý nhiệt, chiếu xạ, nhuộm và ngâm tẩm. Hầu hết loại đá này thường được chiếu xạ và chỉ một số viên đá được xử lý nhiệt.
Chỉ có một số mỏ được chọn lọc trên toàn thế giới sản xuất đá Heliodor thô có thể xử lý bằng phương pháp chiếu xạ hoặc xử lý nhiệt.
Thông thường, các phương pháp xử lý nhiệt làm thay đổi màu từ màu vàng lục sang màu xanh lục lam giống với đá Aquamarine. Ngoài ra, đá Aquamarine màu nhạt có thể trải qua quá trình chiếu xạ để chuyển thành đá Heliodor màu vàng.
Sử dụng phương pháp nhuộm có thể đạt được kết quả tương tự và ngâm tẩm được dùng để lấp đầy các vết nứt của đá.
Phân biệt đá Heliodor với đá Citrine
Đá Citrine có khả năng chống trầy xước tốt hơn và có thành phần hóa học khác biệt so với đá Heliodor. Cách phân biệt hai loại đá dễ dàng nhất là quan sát màu sắc. Đá Citrine thường có tông màu cam ấm, trong khi đá Heliodor có tông màu xanh lục.
Giá đá Heliodor
Đá Heliodor có giá trị cao nhất là đá có màu vàng vàng, không có khiếm khuyết và không có tông màu xanh lá cây hoặc nâu.
Những viên đá lớn có màu vàng vàng có chất lượng cao có giá lên tới từ 60 – 120 USD mỗi carat, trong khi những viên đá có chất lượng tương tự có màu vàng lục hoặc cam nhạt thường có giá khoảng 30 đến 50 USD mỗi carat.
So với các loại đá Beryl khác, đá Heliodor có mức giá thấp hơn các loại đá khác. Cả màu sắc và trọng lượng đều có thể làm ảnh hưởng lớn tới giá của đá quý này. Giá của đá Heliodor màu vàng nâu hoặc màu nhạt sẽ bị giảm đáng kể, bình thường sẽ giảm khoảng $10 mỗi carat khoảng 2 cts. Đá quý vàng vàng từ 0,5-2 cts dao động từ $15-$30 mỗi carat.
Trang sức đá Heliodor
Heliodor là loại đá có độ cứng cao, nên đá quý này rất thích hợp sử dụng để thiết kế các trang sức đá quý như nhẫn, ghim, bông tai, vòng tay, mặt dây chuyền và các món đồ trang sức khác. Để trang sức thêm phần sắc sảo, tinh tế và thu hút, thì có thể kết hợp loại đá này với một số kim loại như bạch kim, vàng trắng 14K, vàng trắng 18K và bạc.
Đá Heliodor hình thành ra sao
Giống như hầu hết các loại đá Beryl khác, đá Heliodor hầu như luôn hình thành trong Pegmatit. Bên trong đá Pegmatit, trầm tích thủy nhiệt tạo ra môi trường hoàn hảo cho đá Heliodor kết tinh.
Khoáng chất đá ban đầu hình thành ở nhiệt độ cao sâu trong lòng đất theo dòng chảy nước hoà lẫn vào các khoáng chất khác. Chất hỗn hợp này cuối cùng lắng xuống các vết nứt hoặc kẽ hở và kết tinh lại. Beryllium có trong đá Heliodor được hình thành từ Magma nguội cạnh đó.
Sau khi hình thành, Heliodor thô có tinh thể hình lăng trụ với các vân trên bề mặt, bởi thành phần hóa học trong loại đá này thay đổi do áp suất quá cao.
Lịch sử đá Heliodor
Ngoài việc được dùng để chạm khắc, đá Beryl còn được người Hy Lạp cổ đại sử dụng để chữa bệnh sỏi thận và rối loạn bàng quang. Thậm chí vào năm 1300 sau Công nguyên, các học giả đã đề xuất loại thuốc này sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn.
Vào năm 1400 sau Công nguyên, những người Ý đã sáng tạo sử dụng đá Beryl để tạo ra chiếc mắt kính đầu tiên, vì vào thời điểm đó thủy tinh chưa làm ra được độ trong suốt như bây giờ.
Đá Heliodor được phát hiện vào năm 1921 ở Namibia. Loại đá này được Lucas von Cranach đặt tên là “Heliodor”.
Tên “Heliodor” bắt đầu từ một cái tên dùng trong thương mại cho đá Beryl vàng ở Rössing, Namibia, để chỉ tất cả các loại Beryl vàng.
Năm 1914, một công ty khai thác mỏ Đức đã tạo nên một bộ trang sức kết hợp giữa đá Heliodor từ Namibia cùng với kim cương để Hoàng đế Đức làm quà tặng cho Hoàng hậu. Đá Heliodor đã được Hiệp hội hoàng gia thúc đẩy quảng bá thương mại cho đến Chiến tranh thế giới thứ nhất và sau chiến tranh loại đá này không còn phổ biến như trước đó.
Ngày nay, viên đá Heliodor cắt đa cạnh (facets) có kích thước lớn nhất là viên đá được cắt bậc hình chữ nhật, nặng 2.54 carat và được trưng bày tại Viện Smithsonian.
Đá Heliodor được tìm thấy ở đâu?
Ngày nay, đá Heliodor có chất lượng tốt nhất được tìm thấy ở Brazil, Ukraine và Nigeria. Trên thực tế, các mỏ của Brazil sản xuất loại đá này chiếm khoảng 90% sản lượng Heliodor thương mại của thế giới, trong khi đó các thợ mỏ ở Ukraine đã phát hiện ra một số đá Heliodor lớn nhất và có chất lượng cao nhất.
Ngoài ra, đá Heliodor còn được tìm thấy ở một số nước khác như: Trung Quốc, Madagascar, Nga, Sri Lanka, Tajikistan, Hoa Kỳ (Connecticut, Maine và New Hampshire).