Đá Halite là một khoáng chất muối bao gồm các thành phần như thạch cao, Anhydrit và các khoáng chất Halogenua khác như Sunfat, Borat. Đá Halite có độ mềm cao và dễ hòa tan trong nước nên không được sử dụng để làm đồ trang sức đá quý. Thay vào đó, viên đá này thường được ưa chuộng dùng để sưu tầm dưới dạng tinh thể thô, trưng bày trong các bộ sưu tập và trang trí nhà cửa với nhiều công dụng độc đáo.
Nội Dung Bài Viết
Đá Halite là gì?
Đá Halite bản chất là một khoáng chất muối ở dạng tự nhiên, được sử dụng nhiều trong thực phẩm. Loại đá này có tên gọi xuất phát từ tiếng Hy Lạp Halos, có nghĩa là muối và đá. Do đá Halite có thành phần chủ yếu là dạng khoáng chất của Natri Clorua nên còn được gọi muối mỏ.
Halite thường không màu giống như kim cương, một loại đá quý cứng nhất. Tuy nhiên, loại đá này có độ khó cao trong việc mài giác, thiếu sự rực rỡ, phân tán ánh sáng và chịu nhiệt kém hơn kim cương.
Dù đá Halite rất phổ biến trên toàn thế giới nhưng Halite chất lượng cao rất khan hiếm. Một trong những mỏ Halite nổi bật nhất trên thế giới là Biển Chết ở Israel và Jordan. Đá muối Himalaya cũng là một loại Halite đến từ Pakistan. Ngoài ra, loại khoáng chất này cũng được tìm thấy ở nhiều nơi khác nhau như Áo, Ác-hen-ti-na, Bolivia, Pháp, Đức, Iran, Ba Lan, Sicilia và Hoa Kỳ.
Tính chất vật lý và tính chất hóa học đá Halite
Công thức hóa học | NaCl (Natri Clorua) |
Cấu trúc tinh thể | Khối lập phương hoặc khối đồng dạng |
Màu sắc | Không màu, trắng, vàng, cam, đỏ, hồng, tím và xanh lam |
Độ cứng trên thang Mohs | 2.5 điểm trên thang đo độ cứng Mohs |
Độ bóng | Thủy tinh thể |
Trong suốt | Trong suốt đến mờ |
Chỉ số khúc xạ | 1.54 |
Khối lượng riêng | 2.16 |
Phân tách tinh thể | Hoàn hảo |
Vết vỡ | Gãy giòn |
Màu vết gạch | Trắng |
Huỳnh quang | Xuất hiện màu đỏ, xanh lục và cam |
Đa sắc | Yếu, gần như không quan sát được yếu tố đa sắc. |
Ý nghĩa và công dụng của đá Halite
Chữa bệnh về thể chất
Nhiều người thường trưng bày những chiếc đèn muối Halite trong nhà để trang trí và làm sạch bầu không khí khỏi các chất ô nhiễm hoặc khí thải điện từ có hại.
Tương tự như cách thanh lọc không gian xung quanh, đá Halite cũng có khả năng loại bỏ những tắc nghẽn trong cơ thể và tăng cường những rung động tích cực. Viên đá này đặc biệt có lợi cho những người mắc bệnh hen suyễn, dị ứng từ động vật, sốt cỏ khô hoặc các bệnh có liên quan đến nấm mốc.
Chữa bệnh về tinh thần
Về mặt tinh thần, đá Halite được cho là có khả năng giải quyết những tình trạng rối loạn hoặc mất cân bằng cảm xúc, làm giảm sự thay đổi tâm trạng và hạn chế những thái độ tiêu cực.
Tương tự như các loại đá quý màu hồng khác, Halite màu hồng có khả năng khuyến khích sự hòa bình, yêu thương bản thân, cải thiện khả năng kiểm soát cuộc sống và các quyết định của người sở hữu.
Trong khi Halite màu xanh có khả năng thúc đẩy trực giác và nhận thức, giúp người sở hữu có cách nhìn sâu vào tâm hồn của bản thân, tìm ra hướng đi đúng đắn trong mọi vấn đề.
Đá Halite hợp với mệnh gì?
Đá Halite có màu sắc đa dạng nên bạn sẽ dễ dàng lựa chọn được một món trang sức phong thủy hoặc tinh thể trang trí bằng Halite đa dạng như sau.
- Mệnh Kim: hợp với Halite có màu trắng hoặc vàng.
- Mệnh Mộc: hợp với Halite màu xanh lam.
- Mệnh Thủy: nên lựa chọn những loại Halite màu trắng và xanh lục.
- Mệnh Hỏa: hợp với đá quý màu đỏ, cam, tím hoặc hồng.
- Mệnh Thổ: hợp với đá quý màu vàng, cam, đỏ, hồng hoặc tím.
Ngoài ra, đá Halite cũng giống như đá Peridot, là loại đá khai sinh đầy ý nghĩa cho những người sinh vào tháng 8, đặc biệt dành cho những ai sinh vào những năm 1968, 1980 và 1992.
Đá Halite hợp với cung nào?
Tuy không phải là đá truyền thống dành cho cung hoàng đạo nhưng Halite được cho là có khả năng hỗ trợ cực kỳ cao cho các cung nước như Cự Giải và Song Ngư.
Viên đá này sẽ mang lại sự may mắn, suy nghĩ đúng đắn, củng cố tình cảm trong các mối quan hệ và tăng cao khả năng kiểm soát của những người thuộc cung Song Ngư.
Đối với người thuộc cung Cự Giải, đá Halite sẽ giúp họ cân bằng được cảm xúc, thoát khỏi sự tiêu cực và có cách nhìn sâu xa hơn trong mọi vấn đề.
5 Cách chăm sóc và bảo quản đá Halite
Halite không phải là một khoáng chất bền, chỉ đạt 2,5 điểm trên thang đo độ cứng Mohs, tương tự như móng tay chúng ta. Để giữ cho viên đá luôn duy trì được màu sắc, độ bóng, độ tinh khiết và bền đẹp theo thời gian, bạn cần bảo quản viên đá theo 5 cách dưới đây:
- Nên sử dụng Acetone hoặc dung môi Halogen hóa như Methylene Chloride để làm sạch trang sức đá quý. Do đá Halite có khả năng hòa tan cao trong nước, Amoniac, Etanol, Glycerol và các dung dịch khác.
- Sử dụng bàn chải đánh răng mềm để loại bỏ các tạp chất bám trên viên đá, sau đó dùng khăn mềm lau khô.
- Luôn tháo trang sức đá Halite ra trước khi tham gia các hoạt động mạnh như tập thể dục, chơi thể thao hoặc làm việc nhà.
- Tránh để Halite tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp, có nhiệt độ cao, giữ được màu sắc bền theo thời gian.
- Cất giữ viên đá Halite trong hộp đựng trang sức riêng biệt, tránh xa các loại đá quý hoặc đồ trang sức khác. Ngoài ra, bạn có thể bọc viên đá trong một miếng vải mềm và đặt bên trong hộp trang sức có lót vải.
Yếu tố đánh giá chất lượng đá Halite
Màu sắc (Color)
Ở dạng tinh khiết nhất, đá Halite thường có màu sắc từ không màu sang trắng. Tuy nhiên, các tạp chất và thể vùi như các hạt trầm tích hoặc mảnh vụn có thể làm cho khoáng chất này có màu trắng vàng, vàng, cam, đỏ hoặc nâu.
Các loại Halite màu hồng và xanh lam có độ hiếm cao hơn nên thường được ưa chuộng, săn đón bởi các nhà sưu tập. Do vậy, những viên đá này thường có giá trị cao hơn.
Độ tinh khiết (Clarity)
Đá Halite có độ trong suốt đến mờ đục, ít có thể nhìn thấy tạp chất bằng mắt thường. Đối với những loại đá quý chất lượng thấp hơn, tạp chất sẽ làm cho viên đá có màu đục hoặc sần sùi hơn.
Một số viên Halite có chứa thể vùi như chất lỏng, được bảo tồn từ thời cổ đại, có giá trị cực kỳ cao và được săn đón bởi các nhà sưu tập đá quý.
Giác cắt (Cut)
Hầu hết, các viên đá Halite được mài giác sẽ có giá trị rất cao. Do khoáng chất này có độ cứng thấp và khả năng hòa tan cao, khiến việc mài giác viên đá thành các hình dạng đá quý hoặc cabochon trở nên khó khăn.
Thông thường, bạn sẽ tìm thấy các loại đá Halite được bán ở dạng đá thô, chưa trải qua quá trình mài giác phổ biến hơn.
Trọng lượng (Carat)
Các loại đá Halite thường được bán trên thị trường theo trọng lượng gam hoặc carat.
Do trong quá trình cắt hoặc mài giác, viên đá này hiếm khi vượt quá vài carat do những viên Halite đạt chất lượng mài cắt thường có kích thước rất nhỏ. Ngược lại, Halite thô thông thường có trọng lượng rất nặng, lên đến vài pound với giá dao động theo nhiều yếu tố khác nhau như màu sắc và độ tinh khiết.
Trang sức đá Halite
Trang sức đá quý được làm từ Halite không được phổ biến rộng rãi, do độ cứng của viên đá này khá thấp. Tuy nhiên, nhiều nhà kim hoàn vẫn chế tác ra loại trang sức từ đá quý này như mặt dây chuyền, nhẫn, vòng tay đính cườm, kết hợp cùng các kim loại quý đắt tiền như vàng vàng, vàng trắng, bạc hoặc bạch kim.
Tuy vậy, lượng hấp thụ các trang sức Halite trên thị trường cũng rất yếu do đòi hỏi sự bảo quản kì công.
Giá trị đá Halite
Đá Halite có sự phổ biến rộng rãi với nhiều mức giá khác nhau, dễ dàng tiếp cận được bất kỳ ai với mức giá hoàn toàn phù hợp với mọi người.
Halite thô thường có giá khoảng 0,3 USD đến 0,7 USD mỗi gam. Trong khi mẫu vật Halite màu hồng có thể được bán với mức giá khoảng 1 USD/gam và viên đá màu xanh lam có giá khoảng 2 USD/gam. Do đá Halite đã trải qua quá trình mài giác cực kỳ hiếm nên những viên đá quý này thường được bán với giá khá cao, khoảng 35 đến 300 USD/carat.
Các loại Halite được cắt theo kiểu cabochon thường có giá khoảng 20 USD/carat. Đôi khi, bạn cũng có thể tìm thấy những mẫu đá chất lượng thấp hơn với giá 7 USD/carat.
Những loại trang sức đá Halite cũng có giá trị rất cao, giao động khoảng 5 đến 100 USD. Ngoài ra, bạn cũng có thể bắt gặp những thiết kế Halite như đèn thanh lọc không khí, có giá trị từ 20 đến 120 USD.
Lịch sử đá Halite
Đá Halite đã từng được sử dụng như một loại tiền tệ của các nền văn minh cổ đại như người Hy Lạp sử dụng để đối lấy nô lệ và người La Mã sử dụng để trả lương cho binh lính. Ngay cả Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc cũng nhận được nhiều lợi ích từ việc bán loại đá muối mỏ này trong quá trình xây dựng.
Halite cũng là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự kết thúc của chế độ quân chủ Châu Âu. Việc sử dụng khoáng sản này được ghi lại từ năm 2.700 trước Công nguyên. Một số bản thảo đầu tiên của Trung Quốc đã có hơn 4.700 năm tuổi, ghi chép rõ chi tiết hơn 40 loại muối khác nhau đã được sử dụng.
Đại diện cho sự tinh khiết, Halite cũng đóng vai trò quan trọng trong nhiều nghi lễ tôn giáo, trải dài trên nhiều nền văn hóa như trong Kinh thánh, nghi lễ từ Ai Cập cổ đại như ướp xác.
Ngày nay, bên cạnh việc sử dụng trong việc nấu ăn, đá Halite còn được sử dụng rộng rãi trong quá trình bảo quản, chế biến thực phẩm, băng tan trên đường, nguyên liệu công nghiệp hóa chất, dùng làm muối nông nghiệp, xử lý nước, điều trị và chăm sóc sức khỏe.
Quá trình hình thành Halite
Halite thường được hình thành ở những khu vực có khí hậu khô cằn và kết hợp cùng nước biển. Khi nhiệt độ tăng lên, nước muối bốc hơi để lại một lớp màng muối và trở thành một mỏ muối lớn được gọi là chất bay hơi.
Các chất bay hơi sẽ hình thành khi nước biển bị mắc kẹt trong một hồ khô cạn hoặc ở các khu vực nội địa khô. Cả hai chất này thường chứa thạch cao, Anhydrit và các Halogenua khác như Sunfat, Borat.
Đá Halite cũng hình thành ở các vùng khí hậu không khô cằn như ở dạng tiền gửi sâu dưới lòng đất. Sự bốc hơi của các suối muối, nơi nước mặn ra khỏi lòng đất thành các trầm tích muối và kết tủa thành các khối hình cầu tròn cũng có thể tạo ra Halite.