Hình đại diện đá Sodalite

Đá Sodalite: 1 viên đá quý màu xanh lam chứa nhiều natri

Đá Sodalite là viên đá quý chứa nhiều natri, sở hữu sắc màu xanh lam nhẹ nhàng và êm dịu. Viên đá này thường được sử dụng phổ biến trong quá trình chế tác thành trang sức đá quý lấp lánh và vật phẩm trang trí nghệ thuật.

 

Đá Sodalite là gì?

Đá Sodalite là một loại đá giàu natri, thuộc nhóm khoáng chất Feldspathoid và gồm nhiều biến thể (điển hình là Lazurite, Hauyne Hackmanite). Viên đá này có màu sắc trải dài từ xanh nhạt đến xanh đậm, được sử dụng trong các món đồ trang sức, chạm khắc.

Có màu sắc tương đồng, Sodalite thường bị nhầm lẫn với đá Lapis Lazuli. Tuy nhiên, Sodalite có màu xanh đậm cùng các tạp chất canxit, trong khi tinh thể Lapis Lazuli có màu xanh nhạt hơn cùng sự xuất hiện của các đốm pyrit.

Đá Sodalite là gì?

 

Tính chất vật lý và tính chất hóa học của đá Sodalite

Cấu trúc tinh thể Khối
Độ cứng Đạt 5,5 – 6 điểm trên thang độ cứng Mohs
Màu sắc Xanh nhạt đến xanh đậm, trắng vàng, xanh lục, đỏ, hồng tím, không màu
Độ bóng Thủy tinh
Trong suốt Trong suốt đến mờ đục
Chỉ số khúc xạ 1.483 – 1.487
Trọng lượng 2,14 – 2,40
Phân tách Kém

 

Công dụng và ý nghĩa của đá Sodalite

Tác dụng chữa bệnh thể chất

Về mặt sức khỏe, đá Sodalite có khả năng chữa bệnh hiệu quả, giúp tăng cường hệ miễn dịch, bổ sung canxi, ổn định huyết áp, hạ sốt, cải thiện chất lượng giấc ngủ. Ngoài ra, viên đá này còn hỗ trợ các triệu chứng liên quan đến cổ họng và được nhiều người thường sử dụng để giảm nóng rát hoặc thông thoáng đường hô hấp.

 

Tác dụng chữa bệnh tinh thần

Đá Sodalite là biểu tượng cho sự tự do, bình yên, giúp chủ nhân giải tỏa được căng thẳng, chuyển đổi năng lượng tiêu cực thành tích cực. Viên đá này còn giúp người đeo đưa ra quyết định, suy nghĩ sáng suốt trong cuộc sống và tìm ra cách giải quyết phù hợp khi gặp khó khăn trên con đường sự nghiệp.

Ý nghĩa và công dụng của đá Sodalite

 

Đá Sodalite hợp với mệnh gì?

Đá Sodalite có khả năng thu hút may mắn, giàu có, niềm vui và sự thành công cho những người thuộc mệnh sau:

Đá Sodalite hợp với mệnh gì

 

Đá Sodalite hợp với cung nào?

Mặc dù đá Sodalite không thuộc các viên đá khai sinh truyền thống nhưng là viên đá quý dành cho cung Nhân Mã. Viên đá này giúp chủ nhân có nguồn năng lượng tích cực, sự tự tin, cân bằng cuộc sống, chuyển hóa năng lượng tiêu cực thành tích cực.

Đá Sodalite hợp với cung hoàng đạo nào?

 

4 cách chăm sóc và bảo quản đá Sodalite

Đá Sodalite có độ cứng trung bình, đạt 5, 5 – 6 điểm trên thang đo Mohs nên cần chú ý một số cách chăm sóc và làm sạch sau đây:

  • Sử dụng nước ấm, xà phòng có nồng độ thấp và bàn chải mềm để loại bỏ các bụi bẩn bám trên bề mặt đá Sodalite.
  • Tránh để Sodalite tiếp xúc dưới ánh nắng trực tiếp, bảo quản đá quý trong túi vải mềm và hộp đựng trang sức chuyên dụng.
  • Không sử dụng các chất tẩy rửa có nồng độ mạnh để vệ sinh đá quý, gây nứt vỡ hoặc hư hỏng viên đá.
  • Luôn tháo trang sức gắn Sodalite khi tham gia các hoạt động thể chất có cường độ mạnh như thể dục, thể thao, chạy bộ, nhảy dây hoặc làm việc nhà.

Ccash bảo quản và làm sạch đá Sodalite

 

Tiêu chí đánh giá chất lượng đá Sodalite

Tương tự như các loại đá quý khác, đá Sodalite được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn 4C bao gồm trọng lượng, màu sắc, giác cắt, độ tinh khiết.

Màu sắc

Đá Sodalite thường được biết đến với màu xanh lam chủ đạo, tuy nhiên đôi khi bạn cũng có thể bắt gặp những màu khác như đỏ, vàng, hồng, tím. 

Trong đó, những viên Hackmanite là một loại Sodalite giàu lưu huỳnh, có khả năng thay đổi màu sắc dưới tác động của ánh mặt trời. Hackmanite từ Canada và Greenland thường có màu hồng và chuyển sang màu trắng khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hackmanite từ Afghanistan và Myanmar ban đầu có màu trắng nhưng sẽ biến thành màu hồng tím khi nắng mặt trời chiếu vào.

Màu sắc đá Sodalite

 

Giác cắt

Đá Sodalite có độ trong suốt đến mờ đục, thường được mài giác thành các hình dạng khác nhau như quả cầu, trụ, bầu dục, hình giọt nước hoặc cabochon, tạo nên sự lấp lánh, độc đáo cho người sử dụng.

 

Độ tinh khiết

Hầu hết, các viên đá Sodalite thường chứa các tạp chất màu trắng bên trong. Những viên Sodalite có độ trong suốt cao thường thu hút sự chú ý của nhiều nhà sưu tập đá quý trên thế giới.

Độ tinh khiết đá Sodalite

 

Trọng lượng carat

Đá Sodalite có nhiều kích thước khác nhau, được sử dụng để chế tác thành các loại trang sức sang trọng, vật phẩm trang trí. Trong đó, các viên Sodalite có trọng lượng và chất lượng càng cao thì giá trị càng cao.

 

Phương pháp xử lý đá Sodalite

Thông thường, những viên đá Sodalite màu trắng sẽ được sử dụng phương pháp chiếu xạ để nhuộm thành màu xanh đậm, tạo ra màu sắc mới độc đáo. Đôi khi, Sodalite được sử dụng để thay thế các loại đá quý màu xanh lam khác như Lapis Lazuli.

Phương pháo xử lý đá Sodalite

 

Cách xác định đá Sodalite thật, giả?

Đá Sodalite tự nhiên thường có màu xanh lam, đôi khi cũng có các màu khác như vàng, trắng, đỏ và xanh lục, kết hợp với canxit trắng. Để kiểm tra đá, bạn có thể ngâm Sodalite trong nước, tinh thể thật sẽ bị vỡ vụn hoặc nứt.

 

Giá trị đá Sodalite

Đá Sodalite có giá trị phụ thuộc vào màu sắc, kích cỡ, trọng lượng và kiểu cắt khác nhau. Những viên Sodalite được cắt tinh xảo có giá giao động từ 400 USD mỗi carat.

 

Trang sức gắn đá Sodalite

Sở hữu màu xanh lam nhẹ nhàng, đá Sodalite thường được dùng để chế tác thành các trang sức đá quý như nhẫn, dây chuyền, hoa tai,..kết hợp cùng các loại đá quý khác như đá Opal, kim cương, đá ruby, ngọc trai, Garnet,..và các kim loại quý như vàng 10K, vàng 18K, vàng 14K, vàng vàng, vàng trắng, bạc hoặc bạch kim để tăng thêm sự độc đáo, quyến rũ cho người sử dụng.

Trang sức gắn đá Sodalite

 

Lịch sử đá Sodalite

Năm 2600 trước Công Nguyên, thành phố cổ Caral ở gần Peru đã sử dụng đá Sodalite trong việc trao đổi hàng hóa. Sau đó, vào năm 1811, các nhà thám hiểm châu Âu đã phát hiện Sodalite trong chuyến du hành tới Greenland. Trong quá trình kiểm tra sâu hơn, họ phát hiện ra những khối khoáng chất màu xanh hoàng gia trong một loại đá lửa có tính kiềm lớn được gọi là phức hợp Ilimaussaq.

Nhà hóa học Thomas Thomson tại Glasgow chính thức đặt tên cho khoáng chất này là Sodalite, do hàm lượng natri cao. Vào cuối thế kỷ 1891, hoàng gia Anh phát hiện Sodalite trong chuyến thăm Canada. Từ đó, Sodalite trở nên phổ biến trong việc chế tạo đồ trang trí. Người Canada ngày nay thường gọi Sodalite là viên đá “Princess Blue“.

Lịch sử đâ Sodalite

 

Nguồn gốc đá Sodalite

Đá Sodalite là loại đá được hình thành sâu bên trong vỏ Trái Đất, thường xuất hiện trong đá núi lửa cũng như đá pegmatit có tính kiềm. Loại đá này phổ biến trên khắp thế giới, với nhiều mỏ Sodalite chất lượng tập trung ở Canada, đặc biệt là ở Bancroft, nơi sản xuất sodalite màu xanh lớn với các vệt đỏ rực rỡ. Vào năm 1891, đá Sodalite trở nên nổi tiếng ở Canada kể từ khi hoàng gia Anh ghé thăm.

Ở phía nam Hoa Kỳ, có nhiều mỏ Sodalite tại các bang như Arkansas, Colorado, Maine, Massachusetts, Montana, New Hampshire và Nam Dakota. Quốc gia Namibia ở phía tây nam châu Phi là nguồn cung sodalite màu xanh sáng với độ trong suốt đặc biệt.

Ngoài ra, đá Sodalite cũng có thể được tìm thấy ở một số quốc gia khác như Afghanistan, Bolivia, Brazil, Greenland, Ghi-nê, Ấn Độ, Myanmar (trước đây là Miến Điện), Na Uy, Nga và Scotland.

Nguồn gốc đá Sodalite

Comments are closed.