Hình đại diện đá Sphalerite

Đá Sphalerite: 1 loại đá quý có màu sắc đa dạng

Đá Sphalerite là một loại đá kẽm sunfua có màu sắc đa dạng, trải dài từ cam, nâu và vàng, có độ trong suốt tương tự như kim cương. Viên đá này mang đến tài lộc, may mắn, thường được ưa chuộng sử dụng trong quá trình chế tác đồ trang sức, vật phẩm trang trí phong thủy.

 

Đá Sphalerite là gì?

Đá Sphalerite là một loại đá bán quý, được gọi là “hỗn hợp kẽm”, nổi bật với màu sắc đa dạng và khả năng phản chiếu ánh sáng, thu hút nhiều người đam mê đá quý trên thế giới.  Khoảng 95% kẽm trên thế giới đến từ Sphalerite.Đá Sphalerite là gì?

 

Tính chất vật lý và tính chất hóa học của đá Sphalerite

Họ khoáng sản Nhóm Sphalerit
Thành phần Kẽm sunfua; (Zn, Fe)S
Cấu trúc tinh thể Khối
Màu sắc Thường có màu nâu, vàng hoặc đen, đôi khi có màu đỏ, xám xanh, xanh lục, đỏ cam, tím hoặc không màu
Trọng lượng 3,90 – 4,20
Độ bóng Xỉn màu, nhựa hoặc kim cương
Độ cứng 3,5 – 4 điểm trên thang độ cứng Mohs
Chỉ số khúc xạ 2,37 – 2,50
Độ trong suốt Mờ đến trong suốt, đục với hàm lượng sắt cao
Sự phân tách Khối 12 mặt hoàn hảo ( 6 mặt phẳng) trên [011]
Gãy Không đều đến hình nón
Vệt Màu trắng, nâu, vàng nhạt, trắng hoặc nâu đỏ. Đôi khi có mùi lưu huỳnh trong quá trình kiểm tra vệt
Sự phát quang Thường phát huỳnh quang có màu đỏ cam sáng đến đỏ. Đôi khi phát quang ba chiều (phát quang dưới ma sát)

 

Ý nghĩa và công dụng của đá Sphalerite

Chữa bệnh thể chất

Đá Sphalerite là viên đá quý có khả năng chữa bệnh mạnh mẽ và được sử dụng phổ biến trong quá trình điều trị các bệnh rối loạn về mắt, cân bằng lượng oxy trong máu và cải thiện hệ thống miễn dịch.

 

Chữa bệnh tinh thần

Đá Sphalerite nổi bật với công dụng giúp xua tan cảm giác mệt mỏi, chuyển hóa năng lượng tiêu cực, nâng cao khả năng tự tin, tăng cường sự tập trung. Viên đá này còn có khả năng kích thích trí óc, phát huy sức mạnh trí tuệ, đặc biệt hữu ích đối với những người hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh, sáng tạo như nhà thơ và đạo diễn,…

Ý nghĩa và công dụng đá Sphalerite

 

Ứng dụng trong công nghiệp

Đá Sphalerite với hàm lượng kẽm cao, mang lại nhiều lợi ích cho đa dạng lĩnh vực. Tinh thể Sphalerite được sử dụng phổ biến trong sản xuất các kim loại như đồng thau, kim loại mạ kẽm để chống ăn mòn và được sử dụng trong các ứng dụng khác như cột truyền tải điện, ô tô, pin.

Trong lĩnh vực y học, kẽm có trong Sphalerite đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch chống lại virus, bảo vệ da khỏi tác động của tia UV dưới ánh nắng mặt trời. Ngoài ra, các nguyên tố khác trong sphalerite còn được ứng dụng trong công nghệ như indium được sử dụng trong sản xuất màn hình điện thoại di động, germanium được dùng trong pin điện thoại di động, mạch điện tử, bộ phận rung và màn hình LED.

Ứng dụng trong công nghiệp của đá Sphalerite

 

Đá Sphalerite hợp với mệnh gì?

Tương tự như các loại đá quý , Sphalerite có khả năng mang lại niềm vui, hạnh phúc, thu hút tài lộc cho những người thuộc các mệnh sau:

Đá Sphalerite hợp mệnh gì

 

Đá Sphalerite hợp với cung nào?

Theo chiêm tinh học, đá Sphalerite là viên đá khai sinh dành cho tháng 7, và là viên đá dành cho cung cho cung Song Tử. Viên đá này giúp duy trì được sức mạnh về mặt thể chất, cân bằng cảm xúc, nâng cao khả năng sáng tạo, sự tự tin, may mắn trên con đường sự nghiệp.

Đá Sphalerite hợp với cung nào

 

5 cách chăm sóc và làm sạch đá Sphalerite

Đá Sphalerite được xếp hạng 3,5 – 4 điểm trên thang độ cứng Mohs, có độ cứng thấp nên cần được bảo quản và chăm sóc theo 5 cách sau đây:

  • Dùng nước ấm, xà phòng có nồng độ dịu nhẹ và bàn chải đánh răng mềm để làm sạch đá Sphalerite.
  • Tránh sử dụng máy siêu âm, hơi nước để vệ sinh viên đá, gây hư hỏng, nứt vỡ bề mặt đá quý.
  • Hạn chế để đá Sphalerite tiếp xúc trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời và các loại hóa chất như keo xịt tóc, nước hoa.
  • Tháo trang sức gắn đá Sphalerite khi tham gia các hoạt động mạnh như chạy bộ, cầu lông, bơi lội hoặc làm việc nhà.
  • Bảo quản cất giữ trang sức đá quý trong túi vải nhung hoặc hộp đựng trang sức có lót vải mềm, đặt riêng với các loại trang sức đá quý khác.

Cách bảo quản và làm sạch đá Sphalerite

 

Yếu tố đánh giá chất lượng của đá Sphalerite

Màu sắc

Đá Sphalerite nổi bật với màu sắc đa dạng trải dài từ nâu đỏ, nâu sẫm, đen, vàng và cam. Trong đó những viên Sphalerite có màu xanh lục, đỏ, tím, xám xanh, trắng thường quý hiếm. Tinh thể Sphalerite có màu cam hoặc đỏ, có độ phân tán tốt, thường có giá trị cao, được nhiều nhà sưu tập săn lùng, trong khi các mẫu vật màu nâu, xanh lục, vàng lục có giá trị thấp hơn.

Màu vàng thường được tạo bởi tạp chất như canxi, đồng, thủy ngân, xeri và germani. Trong khi đó, thiếc, molypden và bạc thường làm cho sphalerite có màu đỏ, và sắt cùng coban thường tạo ra màu xanh lục.

Màu sắc đá Sphalerite

 

Giác cắt

Hầu hết, các viên Sphalerite có độ cứng thấp hiếm khi được mài giác mà được ưa chuộng ở dạng thô. Đôi khi, sphalerite còn có thể kết hợp với wurtzite, một loại khoáng chất có cùng thành phần nhưng cấu trúc tinh thể khác nhau. Khi hai loại đá này kết hợp, tạo ra đá gọi là schalenblende và được cắt thành các hình dạng cabochon.

 

Độ tinh khiết

Tương tự các loại đá quý cùng nhóm khoáng chất, đá Sphalerite có độ tinh khiết thuộc nhóm đá quý loại III, chứa các tạp chất có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Trong đó những viên đá Sphalerite có độ trong suốt hoàn hảo rất hiếm với giá trị cao.

Độ tinh khiết của đá Sphalerite

 

Trọng lượng

Đá Sphalerite trải qua quá trình màu giác thường có kích thước rất nhỏ, hiếm khi vượt quá 3 carat. Trong khi Tây Ban Nha sản xuất những viên đá mài giác thô lớn nặng lên đến 100 carat, Mexico sản xuất vật liệu Sphalerite mịn được mài thành đá có trọng lượng 50 carat.

 

Các loại đá Sphalerite

Đá Sphalerite được biết đến với nhiều loại khác nhau bao gồm:

  • Black-Jack: Các viên đá đục, có màu sẫm.
  • Cleiophane: Loại đá trong suốt từ Franklin, New Jersey, không màu hoặc có màu xanh lục nhạt, với huỳnh quang màu cam và xanh lam.
  • Golden Sphalerite: Có màu sắc trải dài từ vàng đến cam.
  • Marmatite/Christophite: Loại đá màu đen đục, được khai thác từ các mỏ Marmato ở Colombia hoặc mỏ St. Christoph ở Đức.
  • Ruby Blende/Ruby Zinc: Đá sphalerite có màu nâu đỏ, đỏ hoặc cam.
  • Rosin Jack: Loại đá có màu vàng hoặc màu hổ phách, còn được gọi là kẽm nhựa thông, hỗn hợp nhựa thông.

Các loại đá Sphalerite

 

Giá trị đá Sphalerite

Đá Sphalerite có nhiều mức giá khác nhau, tùy thuộc vào màu sắc, chất lượng và kích thước, với mức giá giao động từ 20 – 200 USD/carat. Những viên Sphalerite màu cam có độ trong suốt cao, không chứa tạp chất, có trọng lượng trên 3 carat có giá từ 70-200 USD/carat.

Tuy nhiên bạn cũng có thể mua những viên Sphalerite màu vàng hoặc cam với giá từ 90-100 USD/carat. Ngoài ra, Sphalerite thô có giá từ 0,40 – 1,50 USD/carat.

 

Trang sức gắn đá Sphalerite

Đá Sphalerite có màu sắc độc đáo, trải dài từ nâu sẫm, cam, vàng, đỏ và xanh lục, được ưa chuộng dùng để chế tác thành các loại trang sức đá quý nổi bật như mặt dây chuyền, vòng tay, nhẫn, ..kết hợp cùng với các kim loại quý như vàng vàng, vàng trắng, vàng hồng, vàng 10K, vàng 14K, vàng 18K, bạc, để tăng thêm sự độc đáo, thanh lịch và nổi bật cho người đeo.

Trang sức gắn đá Sphalerite

 

Lịch sử đá Sphalerite

Đá Sphalerite thể hiện sự dũng cảm, sức sống và sự sáng tạo, kết hợp cả hai yếu tố của đất và lửa.

Năm 1847, nhà khoáng vật học người Đức Ernst Friedrich Glocker phát hiện sphalerite và đặt tên cho khoáng chất này dựa theo từ “sphaleros” trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “lừa dối”.  Trước khi Glocker phát hiện, đá Sphalerite đã được biết đến dưới các tên như “kẽm” hoặc “hỗn hợp”. Vào năm 1546, nhà khoáng vật học người Đức Georgius Agricola đặt tên là “blende”, được sử dụng chính thức cho sphalerite cho đến khi Glocker xuất hiện.

Lịch sử đá Sphalerite

 

Nguồn gốc hình thành

Đá Sphalerite thường được hình thành qua nhiều quá trình khác nhau. Sphalerite có thể được tìm thấy ở các khe hở chứa chì kẽm, trầm tích sunfua lớn (VHMS) chứa trong núi lửa và các mỏ quặng chì kẽm chứa cacbonat.Trong đó, SedEx và VHMS thường xuất hiện dưới nước, với SedEx hình thành ở các khe hở dưới đáy biển và VHMS từ các vùng núi lửa dưới nước. 

Đôi khi, Sphalerite có thể hình thành khi nước ngầm nóng hoặc magma tác động lên đá cacbonat, tạo ra dung dịch giàu kẽm. Môi trường và khí hậu khác nhau cũng có thể ảnh hưởng đến thành phần của Sphalerite.

Nguồn gốc đá Sphalerite

 

Địa điểm khai thác đá Sphalerite

Nguồn cung cấp đá Sphalerite chất lượng hàng đầu là Tây Ban Nha với những tinh thể Sphalerite trong suốt có màu đỏ cam đến nâu. Các nguồn cung cấp Sphalerite khác bao gồm Châu Úc, Bolivia, Canada, Trung Quốc, Cộng hòa Séc, Congo, Anh, Ấn Độ, Ireland, Kazakhstan, México, Peru, Rumani, Scotland, Thụy Điển, Hoa Kỳ (chủ yếu là vùng thung lũng sông Mississippi).

Địa điểm khai thác đá Sphalerite

Comments are closed.