Đá Amblygonite Cover

Đá Amblygonite: viên đá có màu sắc pastel ứng dụng trong công nghiệp

Đá Amblygonite được phân thành hai loại là Montebrasite và Natromontebrasite, có màu sắc pastel độc đáo, được hình thành dưới dạng khoáng chất sơ cấp kết tinh từ magma nguội. Bên cạnh việc được sử dụng kam2 trang sức đá quý, Amblygonite còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như nhôm, men gốm, pin…

 

Đá Amblygonite là gì?

Đá Amblygonite là một loại đá bán quý hiếm màu pastel từ trắng đến vàng nhạt, xanh lam đến xanh lục và thi thoảng có màu hồng hoặc màu hoa cà. Montebrasite chứa Lithium, nhôm, Natri, Hydroxit Fluorophosphate, thường bị nhầm lẫn với đá Spodumene, đá Petite và đá Beryl.

Đá Amblygonite là gì

 

Tính chất vật lý và tính chất hóa học của đá Amblygonite

Công thức hóa học (Li,Na)AlPO4(F,OH) hoặc LiAl(PO4)F
Hệ tinh thể Ba Nghiêng Triclinic
Khoáng chất Lithium, nhôm, Natri, Hydroxit Fluorophosphate
Màu sắc Trắng, xám, không màu, vàng nhạt, xanh lam, xanh lục, màu kem, màu be, nâu và hiếm khi có màu hồng hoặc tím nhạt
Độ cứng 5.5 – 6 điểm trên thang đo Mohs
Độ bóng Ánh thủy tinh đến nhựa hoặc ngọc trai
Độ trong suốt Trong đá quý: Trong suốt đến mờ

Trong công nghiệp: Mờ nhạt đến mờ đục

Chỉ số khúc xạ 1.577 – 1.633
Khối lượng riêng 2.98 – 3.11
Phân tách tinh thể Hoàn hảo
Vết vỡ Không đều
Màu vết vạch Trắng
Huỳnh quang Dưới tia LW-UV: Xuất hiện màu xanh lục, cam, nâu nhạt hoặc trắng vàng

 

Dưới tia SW-UV: Xuất hiện màu xanh lam, cam hoặc trắng ánh vàng

Đa sắc Không
Lưỡng chiết 0.019 – 0.027
Phân tán 0.014

 

Ý nghĩa và công dụng của đá Amblygonite

Đá Amblygonite là một viên đá có khả năng chữa bệnh hiệu quả, thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến bức xạ điện từ, nhiễm trùng, sốt cao hoặc bệnh tăng động giảm chú ý.

Tác dụng chữa bệnh thể chất của đá Amblygonite

 

Viên đá còn là biểu tượng của sự ấm áp, đam mê và khả năng khơi dậy sự tự tin, trí tuệ, niềm vui cho chủ nhân. Nhiều người còn sử dụng viên đá quý này để giúp thư giãn, ổn định cảm xúc, gia tăng sự minh mẫn hoặc giảm các áp lực trong cuộc sống sau một ngày làm việc mệt mỏi.

Tác dụng chữa bệnh tinh thần của đá Amblygonite

 

Đá Amblygonite hợp mệnh nào?

Trong phong thủy, các màu sắc của đá Amblygonite sẽ giúp cho chủ nhân có được may mắn, sự tự tin và tăng cường trí tuệ trong cuộc sống với các mệnh:

  • Mệnh Kim: hợp với những viên Amblygonite màu trắng, xám, vàng hoặc nâu.
  • Mệnh Mộc: phù hợp với Amblygonite màu xanh lamxanh lục.
  • Mệnh Thủy: phù hợp với Amblygonite màu xám, trắng và xanh lam.
  • Mệnh Hỏa: hợp với Amblygonite màu hồng, tím và xanh lục.
  • Mệnh Thổ: hợp với Amblygonite màu vàng, nâu, tím và hồng.

Đá Amblygonite hợp mệnh nào

 

Đá Amblygonite hợp cung nào?

Theo chiêm tinh học, đá Amblygonite không nằm trong nhóm các loại đá khai sinh truyền thống nhưng là một viên đá quý dành cho cung Kim Ngưu. Amblygonite mang lại cho chủ nhân sự mạnh mẽ, tích cực và thu hút tài lộc, may mắn hơn trong công việc, cuộc sống.

Đá Amblygonite hợp cung nào

 

5 cách chăm sóc và bảo quản đá Amblygonite

Đá Amblygonite đạt 5.5-6 điểm trên thang Mohs, có độ bền và giòn trung bình nên cần được chăm sóc và bảo quản theo 5 cách sau đây:

  • Sử dụng xà phòng có nồng độ thấp, nước ấm và bàn chải đánh răng lông mềm để vệ sinh trang sức Amblygonite khỏi các vết bẩn.
  • Đặt trang sức đá Amblygonite tránh xa những nơi có nhiệt độ cao, tránh gây hư hỏng hoặc phai màu đá quý.
  • Tránh vệ sinh đá quý bằng các hệ thống làm sạch cơ học như máy siêu âm, hơi nước hoặc các hóa chất tẩy rửa mạnh như axit.
  • Luôn tháo trang sức đá quý khi tham gia các hoạt động thể chất mạnh, dễ ra mồ hôi như làm việc nhà, tập thể dục, chơi thể thao hoặc bơi lội.
  • Bảo quản đá Amblygonite trong hộp đựng trang sức riêng biệt có lót vải nhung hoặc túi vải mềm, tránh xa các loại đá quý hoặc trang sức khác.

Cách chăm sóc và bảo quản đá Amblygonite

 

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng đá Amblygonite

Màu sắc

Đá Amblygonite thường có màu sắc trải dài từ trắng đến xám, vàng, xanh lục, xanh lam hoặc không màu, hiếm khi xuất hiện màu tím nhạt và hồng. Tuy nhiên, những viên Amblygonite có màu tối sẫm sẽ có giá trị cao hơn những màu nhạt thông thường.

Màu sắc đá Amblygonite

 

Giác cắt

Đá Amblygonite hiếm khi được chế tác mài giác. Tuy nhiên, những viên Amblygonite đạt chất lượng cắt mài giác sau khi chế tác (kiểu cắt phổ biến là hình bầu dục và hình tròn) đều trở thành đá quý tuyệt đẹp với giá trị cao.

Trong khi các viên Amblygonite có chất lượng thấp hơn, bao gồm độ mờ đục, nứt nẻ hoặc chứa nhiều tạp chất sẽ được cắt theo kiểu cabochon hoặc dùng để chạm khắc.

Giác cắt đá Amblygonite

 

Độ trong suốt

Đá Amblygonite thường chứa các tạp chất phổ biến như màn sương, dải mây mù và các tạp chất lỏng độc đáo. Tuy nhiên, những viên đá có độ trong suốt cao, chứa ít tạp chất thường được ưa chuộng và săn đón bởi những người sưu tập đá quý.

Độ trong suốt đá Amblygonite

 

Trọng lượng carat

Hầu hết, các viên đá Amblygonite có chất lượng đá quý đều có trọng lượng dưới 15 carat. Mặc dù tinh thể Amblygonite thô có kích cỡ lớn nhất nặng khoảng 102 tấn nhưng viên Amblygonite được cắt giác cạnh lớn nhất chỉ có trọng lượng 70 carat.

Trọng lượng carat đá Amblygonite

 

Các phương pháp xủ lý đá quý được dùng trên Amblygonite

Đá Amblygonite thường trải qua quá trình xử lý nhiệt để chuyển đổi màu vàng nhạt thành màu xanh lục nhạt. Tuy nhiên, điều này sẽ làm giảm giá trị của đá quý. Bạn nên hỏi kĩ các nơi bán Amblygonite về các kiểu xử lý đá quý mà nơi bán đã áp dụng lên viên Amblygonite.

Đá Amblygonite có qua xử lý

 

Các loại đá Amblygonite

Đá Amblygonite được xếp vào nhóm đá quý độc đáo cùng với các loại đá giàu năng lượng. Amblygonite được chia ra thành 2 loại là Montebrasite và Natromontebrasite.

Đá Montebrasite

Đá Montebrasite là thành viên nổi bật nhất trong nhóm đá Amblygonite, chứa nhiều khoáng chất hydroxyl trong chuỗi Amblygonite Montebrasite. Viên đá quý này có màu sắc trải dài từ không màu đến trắng, xám, nâu nhạt, hồng và vàng, cùng khả năng lưỡng chiết cao. Tuy nhiên, đá Montebrasite độ nén chặt phân tử thấp hơn Amblygonite và Natromontebrasite.

Các loại đá Amblygonite, Đá Montebrasite

 

Đá Natromontebrasite

Đá Natromontebrasite hay còn được gọi là Natramblygonite và Fremontite, có màu sắc trải dài từ trắng đến vàng nhạt, hồng hoặc xanh lục. Về mặt thông số kỹ thuật, đá Natromontebrasite không được coi là một khoáng chất chính thức mà là hỗn hợp của đá Amblygonite, Lacroixite và Wardite.

Các loại đá Amblygonite

 

Giá đá Amblygonite tham khảo

Đá Amblygonite có giá trị tùy thuộc vào giác cắt, màu sắc và trọng lượng carat. Những viên đá đã trải qua quá trình mài giác có màu xanh lục tương đối đẹp sẽ có giao động khoảng 100-160 USD/ carat. Trong khi các viên đá quý màu vàng có giá khoảng 80-120 USD. Đôi khi, bạn cũng có thể tìm thấy những viên Amblygonite cabochon hoặc tinh thể thô dưới giá 20 USD.

Giá trị đá Amblygonite

 

Trang sức gắn đá Amblygonite

Đá Amblygonite được dùng để chế tác thành các loại trang sức độc đáo như nhẫn, vòng tay, dây chuyền hoặc bông tai… cùng với các loại đá quý như kim cương, sapphire, đá Chrysocolla… và các kim loại quý nvàng hồng, vàng vàng, vàng trắng, bạcbạch kim, tạo sự nổi bật và thu hút cho người đeo chúng.

Trang sức đá Amblygonite

 

Ứng dụng đá Amblygonite trong công nghiệp

Tương tự đá Spodumene, hàm lượng Lithium trong đá Amblygonite chiếm khoảng 10%, có đặc tính công nghiệp quan trọng. Theo Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ, đá Amblygonite, Spodumene và Lepidolite là một trong số ít nguồn cung cấp Lithium chính, có tầm quan trọng trong nền kinh tế.

Lithium có nguồn gốc từ Amblygonite có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như nhôm, pin, men gốm và thủy tinh,… Tinh thể đá quý Amblygonite cũng có thể được sử dụng làm chất photpho và tăng độ mờ đục của thủy tinh trong các sản phẩm khác như đồ ăn hoặc men sứ.

Đá Amblygonite ứng dụng trong công nghiệp

 

Lịch sử đá Amblygonite

Nhà khoáng vật học người Đức, August Breithaupt đã phát hiện ra viên đá Amblygonite đầu tiên ở Saxony nhưng thời điểm đó lại nhầm lẫn với đá Scapolite. Sau khi phân tích sâu hơn, Breithaupt đã nhận ra góc phân cắt của Amblygonite là góc tù, khác với Scapolite.

Năm 1817, ông mới công bố phát hiện này và đặt tên cho viên đá theo thuật ngữ Hy Lạp Amblygonite. Trong đó, từ Ambly có nghĩa là cùn và từ Gonite có nghĩa là góc, ám chỉ góc phân tách của viên đá.

Lịch sử đá Amblygonite

 

Nguồn gốc đá Amblygonite

Đá Amblygonite được hình thành dưới dạng khoáng chất sơ cấp, kết tinh từ magma nguội. Đôi khi, các nhà khai thác đá quý cũng tìm thấy Amblygonite được hình thành trong các Pegmatit Granit giàu Lithium và photphat hoặc ở nơi có nhiệt độ cao như mạch thiết và đá Greisen biến chất.

Ngoài ra, Amblygonite cũng có thể biến đổi thành hỗn hợp Smectite, Kaolinite-mica, đá Turquoise, Morinite, Lacroixite, Wavellite hoặc Wardite.

Nguồn gốc đá Amblygonite

 

Địa điểm khai thác đá Amblygonite

Các nguồn cung cấp đá Amblygonite phổ biến nhất bao gồm Đức, Thụy Điển, Châu Úc, Pháp, Namibia, Na Uy, Tây Ban Nha và Myanmar. Tuy nhiên, khoáng vật Amblygonite có chất lượng đá quý hàng đầu được tìm thấy tại Brazil và Hoa Kỳ. Những viên Amblygonite có màu tím quý hiếm thường được tìm thấy tại mỏ đá quý Namibia, trong khi các mẫu vật ở Brazil đều có màu vàng.

Địa điểm khai thác đá Amblygonite

Comments are closed.