Đá Marcasite là một loại đá màu vàng đồng có ánh kim rực rỡ, chứa lượng lớn lưu huỳnh. Viên đá này còn được sử dụng phổ biến trong quá trình chế tác trang sức cổ điển, vật phẩm trang trí.
Nội Dung Bài Viết
Đá Marcasite là gì?
Đá Marcasite là một loại đá bán quý, có giá cả hợp lý hơn so với các loại đá quý khác và thường được sử dụng để tạo điểm nhấn hoặc thay thế cho các loại đá quý cao cấp.
Marcasite còn được biết đến với tên “pyrit sắt trắng”, thường bị nhầm lẫn với vàng. Tuy nhiên, vàng có độ mềm và đặc hơn, cũng như khả năng chống xỉn màu tốt hơn, có vệt màu vàng nhạt.
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của đá Marcasite
Cấu trúc tinh thể | Trực thoi |
Độ cứng | 6 – 6,5 điểm trên thang độ cứng Mohs |
Màu sắc | Màu vàng đồng nhạt, vàng bạc, vàng lục, nâu hoặc trắng. Màu trắng thiếc đến vàng nhạt trên bề mặt, dễ bị xỉn chuyển thành màu nâu. |
Độ bóng | Kim loại hoặc cận kim loại |
Trong suốt | Đục |
Chỉ số khúc xạ | 1,81+ (vượt quá giới hạn) |
Trọng lượng | 4,85 – 4,89 |
Phân tách | Khác biệt trên [101]; Trong dấu vết trên [110]. |
Gãy | Không đồng đều, dưới màng cứng hoặc hình nón |
Vệt | Xám đậm đến đen |
Phát quang | Không |
Đa sắc | Trắng kem đến trắng vàng đến nâu nhạt |
Lưỡng chiết | Không |
Phân tán | Không |
Hiện tượng quang học | Đôi khi óng ánh |
Ý nghĩa và công dụng của đá Marcasite
Tương tự như các loại đá quý màu vàng khác, đá Marcasite tượng trưng cho sự tự tin, trí tuệ, lòng dũng cảm và phát triển tinh thần. Viên đá này còn có công dụng giúp cải thiện và bảo vệ chủ nhân khỏi những thị phi trong cuộc sống.
Chữa bệnh thể chất
Đá Marcasite được cho là có tính chất chữa bệnh thể chất hiệu quả, bảo vệ khỏi các chất ô nhiễm môi trường (khí thải EMF), tăng cường trí nhớ, hỗ trợ các vấn đề hô hấp. Nhiều người còn sử dụng Marcasite để hỗ trợ các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch, giảm đau hiệu quả và hỗ trợ giữ nước bên trong cơ thể người bệnh.
Chữa bệnh tinh thần
Đá Marcasite mang lại cảm giác thoải mái, chuyển hóa năng lượng tích cực, nâng cao sự minh mẫn, truyền cảm hứng cho sự sáng tạo nghệ thuật hoặc kiến trúc. Thường xuyên mang theo viên đá này bên người, sẽ giúp bạn trở nên mạnh mẽ và kiên cường trước những biến cố trong cuộc sống, giảm bớt căng thẳng, lo âu.
Ứng dụng trong công nghiệp
Trước đây, đá Marcasite được sử dụng để tạo nguồn lưu huỳnh. Ngày nay, Marcasite đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra axit sulfuric để sản xuất phân bón.
Đá Marcasite hợp với mệnh gì?
Theo phong thủy, màu sắc đá Marcasite mang nguồn năng lượng phù hợp với những người thuộc mệnh Kim và Thổ. Viên đá này sẽ giúp cho người sở hữu có được may mắn, chuyển đổi năng lượng tiêu cực thành tích cực, thành công trong công việc, cuộc sống.
Đá Marcasite hợp với cung nào?
Đá Marcasite không thuộc các loại đá khai sinh truyền thống như là viên đá quý dành cho cung Thiên Bình và Song Tử. Nguồn năng lượng của Marcasite giúp chủ nhân nâng cao sự sáng tạo, cân bằng cảm xúc, giữ vững lập trường trong cuộc sống.
5 cách chăm sóc và làm sạch đá Marcasite
Đá Marcasite có khả năng gây nguy hiểm trung bình, tuy nhiên Marcasite đạt 6 – 6,5 điểm trên thang độ cứng Mohs, có khả năng giải phóng axit sulfuric khi tiếp xúc với nước, gây hại đến sức khỏe người sử dụng. Để đảm bảo viên đá quý luôn giữ được độ bền, màu sắc và an toàn cho người đeo, bạn cần chú ý 5 cách chăm sóc và làm sạch như sau:
- Luôn đeo thiết bị an toàn (khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ) khi vệ sinh đá quý, sau đó vệ sinh tay sạch sẽ.
- Dùng bàn chải, xà phòng có nồng độ thấp để tẩy rửa các vết bẩn bám trên bề mặt đá.
- Không sử dụng các loại hóa chất mạnh hoặc sóng siêu âm để vệ sinh Marcasite, gây hư hỏng màu sắc và độ bền của đá.
- Luôn tháo trang sức gắn đá Marcasite khi tham gia các hoạt động mạnh như thể dục, thể thao, làm việc nhà hoặc chạy bộ.
- Bảo quản trang sức đá quý trong túi vải mềm hoặc hộp đựng có lót vải nhung, đặt xa các loại trang sức khác.
Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng đá Marcasite
Màu sắc
Đá Marcasite không có nhiều màu sắc, chủ yếu màu trắng, đồng nhạt, vàng đồng hoặc vàng lục, trong khi viên đá quý màu nâu ít được ưa chuộng do dễ xỉn màu. Viên đá này thường có ánh kim, tạo nên sự thay đổi về màu sắc và độ bóng, được sử dụng rộng rãi trong chế tạo đồ trang sức.
Giác cắt
Đá Marcasite có sự tách biệt và giòn làm cho quá trình mài trở nên khó khăn. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy những viên Marcasite được cắt theo kiểu cabochon hoặc mài bóng để tạo thành các vật phẩm trang trí.
Trọng lượng
Đá Marcasite có nhiều kích thước, từ tinh thể nhỏ đến các mẫu lớn hơn, được tìm thấy ở nhiều hình dạng khác nhau. Những viên Marcasite có trọng lượng và kích thước vừa phải thường được sử dụng để chế tác đồ trang sức độc đáo.
Các loại đá Marcasite
Tương tự như pyrite, selenite hoặc bartie, các dạng tinh thể khác nhau Marcasite thường được đặt tên dựa trên hình dạng và tính chất như sau:
- Đô la Marcasite / Mặt trời Marcasite: Đĩa phẳng với các tinh thể tỏa sáng.
- Tổ ong: Nhóm các tinh thể dẻo dai, phẳng, giống như hoa tổ ong.
- Sperkise: Pha lê có hình mũi giáo trên mặt.
Bên cạnh đó, đá Marcasite có nhiều loại khác nhau như:
- Blueite: loại đá chứa niken.
- Lonchidite: loại chứa asen, còn được biết đến với các tên khác như kausimkies, kyrosite, lonchandite hoặc metalonchidite.
- Marcasite mã não: hay còn gọi là mã não nipomo, một loại mã não hoặc chalcedony có chứa marcasite và pyrite, thường có màu xanh xám và nâu cam.
Giá trị đá Marcasite
Đá Marcasite có nhiều mức giá khác nhau, tùy thuộc vào chất lượng, kích thước và nhu cầu thị trường đá quý. Các món trang sức kết hợp giữa đá Marcasite và bạc thường có giá từ 30 – 200 USD, với trang sức sử dụng đá quý hoặc kim loại có giá lên đến 1.000 USD.
Ngoài ra, bạn có thể tìm thấy những viên đá được cắt dưới dạng cabochon có giá bán giao động dưới 10 USD, cabochon mã não Marcasite với giá khoảng 30 – 40 USD.
Trang sức gắn đá Marcasite
Sở hữu ánh kim lấp lánh, đá Marcasite được sử dụng để chế tác thành các loại trang sức đá quý nổi bật như nhẫn, dây chuyền, vòng tay, bông tai. Đôi khi Marcasite cũng có thể kết hợp cùng các loại đá quý khác nhau như đá Garnet, đá Opal, thạch anh hồng, mã não, ngọc bích đỏ, ngọc trai,.. và các loại kim loại quý như vàng vàng, vàng trắng, vàng hồng, vàng 14K, vàng 10K, vàng 18K, bạc và bạch kim để tăng thêm vẻ đẹp, sự độc đáo và nổi bật cho chủ nhân.
Lịch sử đá Marcasite
Tên gọi “Marcasite” bắt nguồn từ tiếng Ả Rập “Marqashītā“, có nghĩa là “đá lửa” hoặc “pyrite”.Trong ngành khai thác mỏ, tinh thể pyrite được gọi là “Marcasit” cho đến những năm 1800.
Từ những năm 1300 đến 1700, thuật ngữ “Marcasite” được sử dụng để chỉ toàn bộ các sulfide sắt (bao gồm pyrite). Tuy nhiên, đến khi nhà khoáng học người Áo Wilhelm Karl von Haidinger mô tả loại đá này vào năm 1845, thì Marcasite mới được xem là một loại kháng chất riêng biệt. Ghi chép sớm nhất về marcasite là bức thư của nhà thiên văn học Anh Walter Pope vào năm 1665, nói về sự xuất hiện của marcasite trong quặng thủy ngân ở Slovenia.
Trong thời kỳ Gruzia (1714-1837), đá quý Marcasite thường được sử dụng để tạo điểm nhấn cho đồ trang sức cao cấp, thậm chí là thay thế kim cương giá rẻ hơn. Đá marcasite càng trở nên phổ biến hơn trong thời đại (1873-1901), khi nữ hoàng Victoria sử dụng làm đồ trang sức. Vào những năm 1920, thiết kế đồ trang sức marcasite chuyển sang phong cách Art Deco và Art Nouveau. Loại đá quý này đã trải qua sự hồi sinh trong những năm 1990 cho đến hiện tại, trở lại thị trường với sự quan tâm mới của phong cách cổ điển.
Nguồn gốc hình thành Marcasite
Marcasite hình thành dưới dạng khoáng vật sơ cấp trong đá trầm tích hoặc được tạo thành từ các khoáng chất khác thông qua quá trình biến đổi, cũng có thể xuất hiện do hoạt động thủy nhiệt. Quá trình này thường xảy ra ở điều kiện nhiệt độ thấp và dưới ảnh hưởng của nước có tính axit cao, như lượng mưa từ nước có độ axit cao.
Khoáng vật Marcasit chủ yếu được tìm thấy trong các loại đá trầm tích như đá phiến, đá vôi, đất sét và các lớp than. Khoáng vật Marcasite thứ cấp thường bắt đầu dưới dạng khoáng chất pyrrhotite hoặc chalcopyrite.
Trong một số trường hợp, khi khoáng chất sơ cấp không chuyển đổi hoàn toàn thành khoáng chất thứ cấp, có thể tạo ra dạng giả của Marcasite. Những mẫu đá Marcasite giả có thể xuất hiện giống với goethite, hóa thạch, limonit và hematit, và một số loại khác.
Địa điểm khai thác Marcasite
Đá Marcasite được tìm thấy ở nhiều quốc gia khác nhau như Áo, Bolivia, Séc, Anh, Pháp, Đức, Myanmar, Slovakia, Hoa Kỳ (Illinois, Kansas, Missouri, Oklahoma, Wisconsin).