Đá Olivine có tính chất giòn, thường xuất hiện bên trong đá lửa màu sẫm trên Trái Đất và bên trong một số thiên thạch. Viên đá này thuộc khoáng chất silicat bao gồm magie, sắt, và các nguyên tố khác, có màu sắc đa dạng, trải dài từ xanh ô liu đến vàng, được sử dụng phổ biến trong quá trình chế tác các vật phẩm trang trí, nghệ thuật, phong thủy.
Nội Dung Bài Viết
Đá Olivine là gì?
Đá Olivine xuất hiện phổ biến có trong lớp vỏ Trái Đất và thiên thạch. Đây cũng là một trong những loại đá quý đầu tiên được phát hiện bên ngoài hệ Mặt trời. Olivine với cấu trúc giòn, thường có màu lục hơi vàng, có thể thay đổi từ vàng, xanh lục, cam, đến nâu, xuất hiện ở dạng khối dày dặn, nứt nẻ và chứa các hạt tròn có độ bóng như thủy tinh.
Olivine còn được biết đến là khoáng chất chính của Peridot. Đồng thời, Olivine còn được biết đến với tên gọi chrysolite, nổi bật với màu xanh ô liu, có chút vàng.
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của đá Olivine
Cấu trúc tinh thể | Trực thoi |
Độ cứng | 6,5 – 7 điểm trên thang độ cứng Mohs |
Màu sắc | Xanh ô liu, xanh nhạt, xanh đậm, xanh vàng, vàng nâu và nâu. Hiếm khi có màu trắng, xám hoặc cam. |
Chỉ số khúc xạ | 1.635 – 1.690 |
Trọng lượng | 3.22 – 3.45 |
Độ bóng | Thủy tinh |
Trong suốt | Trong suốt đến mờ |
Sự phân tách | Kém, không rõ ràng |
Gãy | Hình nón |
Vệt | Không |
Đa sắc | Yếu, màu vàng lục, xanh lục và không màu. |
Ý nghĩa và công dụng của đá Olivine
Tương tự như các loại đá quý màu xanh lục khác, đá Olivine tượng trưng cho hy vọng, sự mạnh mẽ. Nguồn năng lượng của viên đá này còn có khả năng làm dịu cảm xúc, bảo vệ chủ nhân khỏi những suy nghĩ tiêu cực trong cuộc sống.
Chữa bệnh thể chất
Đá Olivine được tôn vinh với công dụng chữa bệnh hen suyễn, giúp hạ sốt, xoa dịu những vết thương, hỗ trợ quá trình trao đổi chất, cải thiện làn da. Viên đá này còn giúp chủ nhân tăng cường hệ miễn dịch, cân bằng các triệu chứng rối loạn lưỡng cực, thúc đẩy quá trình hình thành của các tế bào trong cơ thể.
Chữa bệnh tinh thần
Đá Olivine tượng trưng cho sự giàu có, dồi dào, xua tan sự tức giận và đẩy lùi những suy nghĩ tiêu cực, giảm lo lắng và khó chịu. Ngoài ra, Olivine còn có khả năng giúp người sử dụng chìm vào giấc ngủ ngon, sâu giấc, cải thiện khả năng tập trung, mang lại may mắn cho các mối quan hệ.
Đá Olivine hợp với mệnh nào?
Giống như các loại đá phong thủy, Olivine có khả năng mang lại may mắn, thịnh vượng, sự thành công và nâng cao trí tuệ cho những người thuộc các mệnh sau:
- Mệnh Mộc: phù hợp với các viên đá quý màu xanh lam, xanh lục.
- Mệnh Kim: hợp với các viên đá Olivine màu vàng
- Mệnh Hỏa: hợp với những viên đá quý màu nâu, đỏ,
- Mệnh Thổ: hợp với các viên đá quý màu đỏ, vàng, tím.
Đá Olivine hợp với cung nào?
Đá Olivine là viên đá khai sinh cho những người sinh tháng 8, cũng là đá quý dành cho cung Sư Tử và Xử Nữ. Viên đá quý này có khả năng thúc đẩy sự sáng tạo, cân bằng cảm xúc có được niềm vui, hạnh phúc, xua tan những mệt mỏi, căng thẳng trong công việc, cuộc sống.
Đá Olivine: 5 cách chăm sóc và bảo quản
Đá Olivine đạt 6,5 – 7 điểm trên thang độ cứng Mohs, có độ bền tương đối tốt, thích hợp sử dụng dưới dạng trang sức đeo hàng ngày. Tuy nhiên, để giữ cho đá quý không bị hư hỏng, phai màu, bạn cần thực hiện theo 5 cách làm sạch và bảo quản dưới đây:
- Đá Olivine có thể được làm sạch bằng bàn chải đánh răng mềm, nước ấm, xà phòng có nồng độ nhẹ, rửa sạch các vết bụi bẩn bám trên bề mặt, sau đó lau khô bằng vải mềm.
- Tránh cho đá tiếp xúc trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời, các hóa chất độc hại, gây nứt vỡ, phai màu đá quý.
- Tránh sử dụng máy siêu âm hoặc máy rửa hơi nước để vệ sinh đá Olivine, gây hư hỏng đá quý.
- Luôn tháo trang sức đá quý khi tham gia các hoạt động mạnh như thể dục, thể thao như chạy bộ, bơi lội, cầu lông,.. hoặc làm việc nhà.
- Bảo quản cất giữ đá Olivine cách xa các loại đá quý khác để tránh trầy xước, đựng viên đá vào hộp có lót vải nhung.
Tiêu chí đánh giá chất lượng đá Olivine
Đá Olivine thường bị nhầm lẫn với các loại đá quý màu xanh lục như đá apatit, ngọc lục bảo, ngọc hồng lựu, zircon. Vì vậy, để đánh giá chất lượng của Olivine dựa trên tiêu chuẩn 4C bao gồm màu sắc, giác cắt, trọng lượng, độ tinh khiết:
Màu sắc
Đá Olivine thường có màu xanh ô liu, đôi khi xuất hiện với các sắc thái khác nhau như vàng, cam, nâu. Tuy nhiên, những viên đá Olivine xanh lục thường rất hiếm, hầu hết có màu xanh vàng, trong khi những viên Olivine chất lượng thấp hơn sẽ có màu nâu.
Giác cắt
Đá Olivine được cắt theo nhiều kiểu khác nhau, từ những kiểu cắt truyền thống và mài giác đến những kiểu cắt độc đáo khác như bầu dục, tròn, hạt,.. để thể hiện vẻ đẹp tự nhiên trong quá trình chế tác đồ trang sức.
Độ tinh khiết
Đá Olivine thuộc loại đá quý có màu trong suốt loại 2. Tinh thể Olivine có độ trong suốt cao thường có giá trị cao hơn so với các mảnh đục, được nhiều người yêu thích đá quý săn lùng.
Trọng lượng
Đá Olivine có chất lượng tốt, được mài giác thường có trọng lượng phổ biến từ 10 carat trở lên và hiếm thấy những viên đá mài mịn có trọng lượng từ 300 carat trở lên.
Cách xác định Olivine thật giả?
Để xác định viên đá Olivine thật hay giả, bạn có thể kiểm tra khả năng lưỡng chiết của viên đá. Những viên Olivine thật thường giữ được màu xanh ô liu và ánh xanh lục, không thay đổi dù ở bất kỳ hình dạng nào.
Ngoài ra, bạn cũng có thể kiểm tra bằng cách nhìn vào màu sắc của đá dưới nhiều loại ánh sáng nhau như ánh sáng nhân tạo, ánh sáng tự nhiên hoặc ánh sáng mờ. Những viên đá Olivine thật thường giữ được màu xanh lục rực rỡ và ổn định dưới mọi điều kiện ánh sáng.
Các dạng đá Olivine
- Chrysolite: thường được sử dụng để mô tả một loại olivine có màu vàng hoặc vàng lục, cũng có thể được hiểu là olivine hoặc Peridot.
- Peridot: là một dạng đá quý olivine trong suốt, thường có màu xanh ô liu với nhiều kiểu dáng khác nhau.
- Dunite: khối olivine rắn, dạng hạt, thường được xem như một loại đá.
- Olivinoid: dạng olivine có thể tìm thấy ngoài Trái đất, thường xuất hiện trong nhiều thiên thạch.
Giá trị đá Olivine
Giá trị đá Olivine phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau bao gồm màu sắc, chất lượng, kích thước, giác cắt. Các loại Olivine được cắt tinh xảo có giá từ 50 – 80 USD mỗi carat.
Trang sức gắn đá Olivine
Sở hữu màu xanh ô liu bắt mắt, đá Olivine được sử dụng để chế tác thành các loại trang sức đá quý độc đáo như vòng tay, dây chuyền, bông tai, nhẫn,.. Đôi khi, viên đá này cũng có thể kết hợp cùng các loại đá khác như kim cương hồng, ngọc bích, Ruby, thạch anh dâu, ngọc trai, đá Opal,.. và các loại kim loại quý như vàng vàng, vàng trắng, vàng 10K, vàng 18K, vàng 14K, bạch kim hoặc bạc,.. để tăng thêm sự nổi bật, thu hút người đeo.
Lịch sử đá Olivine
Đá quý Olivine còn được biết đến với tên gọi Peridot, đã được khai thác từ thời kỳ rất sớm, vào khoảng năm 1500 trước Công nguyên. Trong thời kỳ này, Ai Cập trở thành nguồn cung cấp chính cho Peridot, được biết đến với tên gọi “đá quý của Mặt trời“, dùng để xua đuổi tà ma. Linh mục cổ đại thường trang trí các chiếc cốc bằng đá Peridot để kết nối với các vị thần tự nhiên. Các Pharaoh cũng sử dụng Peridot trong các nghi lễ quan trọng, đặc biệt Cleopatra, người thường xuyên đeo trang sức làm từ đá Olivine.
Trong tiếng Do Thái, Peridot được gọi là “pitdah” được nhắc đến trong Kinh thánh Kitô giáo, chứa đựng sức mạnh của thiên nhiên. Sách Xuất Hành kể về tấm giáp ngực của Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm Do Thái, với mỗi viên đá đại diện cho một bộ tộc trong số mười hai bộ lạc Israel, trong đó có một viên là đá Peridot. Kinh thánh cũng mô tả về đồ trang sức lộng lẫy làm từ tinh thể Olivine mà Vua Ezekial của xứ Exodus thường đeo.
Peridot đã trở thành một phần của văn hóa dân gian cổ xưa của Hawaii, với màu xanh đẹp mắt, kết nối với vùng nhiệt đới, được xem là biểu tượng của nước mắt của Nữ thần Pele, nữ thần của núi lửa và lửa. Hiện nay, bảo tàng lịch sử tự nhiên Smithsonian ở Washington, D.C là nơi lưu giữ viên đá Peridot lớn nhất thế giới, nặng 311,8 carat (62,35 gram), có nguồn gốc từ đảo Zabargad (đảo St. John ngày nay) ở Ai Cập.
Nguồn gốc hình thành đá Olivine
Hầu hết các loại đá quý Olivine xuất hiện chủ yếu trong mảng kiến tạo và biên giới giữa các tảng đá sâu bên trong bề mặt Trái đất. Với nhiệt độ kết tinh cao, olivine trở thành một trong những khoáng chất đầu tiên kết tinh từ magma.
Khi magma nguội, tinh thể olivine bắt đầu hình thành và tích tụ dưới đáy khoang chứa magma, sau đó quá trình kiến tạo đưa Peridot lên bề mặt. Điều đặc biệt là không có đá quý nào khác được tạo ra trong dòng chất nóng chảy ở độ sâu khoảng 25 dặm dưới bề mặt Trái đất, làm cho Peridot trở nên vô cùng hiếm và độc đáo.
Địa điểm khai thác đá Olivine
Mặc dù Peridot đầu tiên xuất hiện ở Biển Đỏ Ai Cập, nhưng trong nhiều thập kỷ, họ không sản xuất ra bất kỳ viên đá quý nào. Ngày nay, Peridot có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Hoa Kỳ.
Các mỏ Peridot ở Mỹ bao gồm Arkansas, Arizona, Nevada và Hawaii. Khu bảo tồn của người da đỏ San Carlos Apache là nơi lưu giữ một số viên đá quý olivine, nhưng ít khi lớn hơn 10 carat.
Pyaung Gaung ở Vùng đá Mogok, Miến Điện nổi tiếng với các mỏ khai thác đá Olivine có kích thước lớn từ 10 carat trở lên. Ngoài ra, Peridot cũng được khai thác ở nhiều quốc gia khác nhau như Úc, Kenya, Trung Quốc, Brazil, Myanmar, Pakistan, Nam Phi, Tanzania, Na Uy và Sri Lanka.