Đá Zincite là một loại đá quý oxit kẽm, có màu sắc trải dài từ cam đến đỏ đậm, vàng, nâu hoặc xanh lục. Do có độ hiếm cao nên các nhà kim hoàn thường sử dụng Zincite tổng hợp để thay thế Zincite tự nhiên trong quá trình chế tác trang sức đá quý.
Nội Dung Bài Viết
Đá Zincite là gì?
Đá Zincite còn được biết đến với tên gọi là quặng kẽm đỏ oxit, Calcozincite, Sterlingite, Spartalite, Ancramit, Bruxit, Ruby kẽm, là một loại đá bán quý với những tính chất độc đáo, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống.
Đá Zincite xuất hiện trên mặt trăng, được tàu thăm dò Luna 24 của Liên Xô mang về năm 1976 trong sứ mệnh lên mặt trăng cuối cùng của họ.
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của đá Zincite
Công thức hóa học | Mn,ZnO |
Màu sắc | Trải dài từ đỏ đậm đến cam, không màu, vàng, đỏ nâu hoặc xanh lục. |
Độ cứng | 4-4,5 điểm trên thang đo Mohs |
Cấu trúc tinh thể | Lục giác |
Độ bóng | Ánh kim cương |
Trong suốt | Trong suốt đến mờ đục |
Khối lượng riêng | 5,64-5,69 |
Chỉ số khúc xạ | 2,01-2,03 |
Sự phân tách | Hoàn hảo |
Màu vết vạch | Vàng cam |
Vết vỡ | Hình nón hoặc không đều |
Đa sắc | Yếu |
Huỳnh quang | Xuất hiện màu vàng trong tia SW-UV
Xuất hiện màu vàng lục, vàng cam hoặc cam trong tia SW-UV |
Ý nghĩa và công dụng của đá Zincite
Tác dụng chữa bệnh thể chất
Đá Zincite được biết đến với khả năng khôi phục sức mạnh và tái tạo nguồn năng lượng, giúp chủ nhân có được sức bền trong quá trình rèn luyện, cũng như bảo vệ sức khỏe bản thân. Nhiều người còn sử dụng viên đá này trong quá trình hỗ trợ giấc ngủ sâu, thiền định, tăng sự tập trung và tăng cường trí nhớ dài hạn.
Tác dụng chữa bệnh tinh thần
Về mặt cảm xúc, đá Zincite được biết đến với công dụng mang đến sự bình yên nội tâm và cân bằng cảm xúc, giúp người sử dụng tìm kiếm được mục đích sống, xây dựng các mối quan hệ lành mạnh, chân thành và đưa ra các quyết định đúng đắn trong cuộc sống.
Đá Zincite hợp mệnh nào?
Trong phong thủy, đá Zincite là biểu tượng của tình bạn, sự gắn kết, phục hồi với tính độc đáo cao cho những người thuộc các mệnh sau:
- Mệnh Kim: phù hợp với đá Zincite màu vàng.
- Mệnh Mộc: phù hợp với những viên đá màu xanh lục và cam.
- Mệnh Hỏa: thích hợp với các viên đá màu đỏ, cam và xanh lục.
- Mệnh Thổ: phù hợp với những viên đá màu vàng và đỏ.
Đá Zincite hợp với cung nào?
Mặc dù không thuộc các loại đá khai sinh phổ biến, đá Zincite vẫn là một trong các viên đá quý dành cho cung Kim Ngưu và Thiên Bình. Viên đá này giúp cho chủ nhân có được sự cân bằng cảm xúc, ổn định tinh thần và tràn đầy năng lượng, sự tự tin để vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống.
4 cách chăm sóc và vệ sinh đá Zincite
Đá Zincite được xếp hạng 4-4,5 điểm trên thang đo độ Mohs, có độ cứng thấp nên cần được bảo quản và chăm sóc đúng cách theo 4 cách sau:
- Sử dụng bàn chải đánh răng mềm, xà phòng nhẹ và nước ấm để loại bỏ các chất bẩn bám trên bề mặt đá Zincite.
- Không sử dụng các loại hóa chất, xà phòng có chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh trang sức đá quý.
- Cất giữ đá quý trong hộp đựng trang sức chuyên dụng, có lót vải mềm và đặt tránh xa các loại đá quý khác.
- Nên tháo trang sức gắn Zincite khi tham gia các hoạt động dễ ra mồ hôi như làm việc nhà, tập thể dục thể thao, bơi lội…
Yếu tố đánh giá chất lượng của đá Zincite
Màu sắc
Mặc dù phổ biến với màu cam và đỏ nhưng đá Zincite cũng có thể hiển thị các màu sắc khác nhau như đỏ nâu, vàng cam và màu xanh lục. Những viên Zincite màu vàng thường rất hiếm và có độ phân tán cao, lấp lánh như cầu vồng hoặc ánh lửa. Các viên Zincite mịn thường có màu sắc nhạt hơn, trong khi các viên có vết nứt thường có màu đậm nhưng lại xỉn màu.
Màu sắc của các viên đá Zincite tự nhiên được hình thành từ tạp chất mangan hoặc sắt, trong khi niken là nguyên tố tạo nên màu xanh lục của viên đá. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu tại Viện Đá quý Hoa Kỳ (GIA) đã xác định rằng, màu sắc của viên đá được hình thành do các yếu tố bên trong chứ không phụ thuộc hoàn toàn vào tạp chất.
Giác cắt
Sở hữu độ cứng thấp và sự phân cắt hoàn hảo khiến cho đá Zincite hiếm khi được trải qua quá trình mài giác. Tuy nhiên, các thợ kim hoàn thường lựa chọn những viên đá có hình dạng phổ biến như hình vuông hoặc chữ nhật với bề ngoài lấp lánh để chế tác trang sức.
Đá Zincite cũng được bày bán phổ biến dưới hình dạng thô hoặc cắt theo kiểu cabochon, đặc biệt là các viên có chứa tạp chất franklinite, canxit và willemite.
Độ tinh khiết
Đá Zincite có độ tinh khiết thấp, chứa các tạp chất có thể nhìn thấy bằng mắt thường với vẻ ngoài mờ đục. Các thể vùi phổ biến trong đá tự nhiên là hetaerolite đen hoặc franklinite.
Trong Zincite tổng hợp của Ba Lan, các nhà nghiên cứu đã nhìn thấy các thể vùi hình bầu dục và hình nòng nọc thú vị, được hình thành do bồ hóng hoặc khí carbon trong quá trình sản xuất.
Trọng lượng carat
Các tinh thể đá Zincite hình dạng tốt đều có kích thước dưới 10cm, trong khi các viên đá thô có trọng lượng nặng lên đến vài ký. Hầu hết, các viên Zincite trải qua quá trình mài giác đều có trọng lượng từ 1-3 carat. Còn những viên cabochon Zincite ở New Jersey có thể nặng tới gần 300 carat.
Giá trị đá Zincite
Đá Zincite thuộc một trong những viên đá quý hiếm nên có giá trị cao, tương tự như kim cương. Những viên Zincite tự nhiên được mài giác có giá dao động từ 40-65 USD mỗi carat, trong khi các viên Zincite tổng hợp có giá khoảng 10 USD mỗi carat.
Các viên Zincite cabochon tự nhiên có giá khoảng 23 USD/ carat, trong khi các viên Zincite cabochon hỗn hợp thường được bán với giá 5-10 USD/ carat. Còn những tinh thể thô chỉ có giá khoảng 0,2-2,5 USD/ carat. Đồ trang sức được làm từ đá Zincite lại có giá trị đắt hơn, từ 30-170 USD/ carat.
Các loại đá Zincite
Zincite tổng hợp
Hầu hết, các loại đá Zincite tổng hợp được hình thành do quá trình nhân tạo nhưng có thành phần và cấu trúc tương tự Zincite tự nhiên. Những tinh thể tổng hợp này có thể được chế tác từ quá trình luyện kẽm hoặc nuôi trồng trong phòng thí nghiệm bằng phương pháp xử lý đá quý như lắng đọng hơi, thủy nhiệt và Czochralski.
Zincite hỗn hợp
Đá Zincite được hình thành tại New Jersey thường trộn lẫn với franklinite, canxit và willemite, là những vật liệu chứa kẽm quan trọng nhất của mỏ, được tìm thấy dưới hình dạng bazơ độc đáo.
- Franklinite: Oxit sắt kẽm đen đục, thường có ánh kim loại.
- Canxit: Canxi cacbonat màu trắng có khả năng phát quang mạnh ở hầu hết mọi màu sắc. Đôi khi tạp chất này tạo nên dải màu sắc lấp lánh cho viên đá.
- Willemite: Thường là kẽm silicat màu trắng hoặc vàng lục, tạo nên huỳnh quang màu xanh lục đậm.
Trang sức gắn đá Zincite
Đá Zincite có màu sắc độc đáo nên thường được sử dụng để chế tác thành các loại trang sức đá quý nổi bật như vòng tay, bông tai, dây chuyền và nhẫn… kết hợp cùng các loại kim loại quý như vàng vàng, vàng hồng, vàng trắng, vàng 18K, vàng 10K, vàng 14K, bạc và bạch kim để tăng thêm sự thanh lịch và quyến rũ cho chủ nhân.
Ứng dụng của Zincite trong đời sống
Đá Zincite là một loại quặng nhỏ chứa oxit kẽm tinh chế với tỷ lệ 10-25%, được sử dụng phổ biến trong các loại kem chống nắng. Trong số 17 thành phần chống nắng được FDA phê chuẩn, Zincite là thành phần đặc biệt, giúp ngăn chặn các tia UV (bao gồm tia UVA và UVB) mà không gây hại cho làn da nhạy cảm.
Ngày nay, các tinh thể Zincite cũng được sử dụng làm máy dò bán dẫn trong radio tinh thể, giúp khôi phục hoặc xác định tín hiệu vô tuyến.
Lịch sử đá Zincite
Đá Zincite có tên gọi bắt nguồn từ tiếng Đức “zink”, có nghĩa là ngạnh, do thành phần kẽm trong viên đá. Tuy nhiên, đây không phải là tên gọi đầu tiên của loại đá quý này.
Năm 1810, nhà khoáng vật học người Mỹ, Archibald Bruce đã phát hiện ra viên đá này tại New Jersey, Hoa Kỳ. Sau đó, ông đã viết bản mô tả khoáng sản đầu tiên về viên đá, gọi là oxit kẽm màu đỏ. Đến năm 1844, nhà khoáng vật học người Mỹ khác, Francis Alger, đã mệnh danh loại đá này là Sterlingite. Cho đến một năm sau, nhà khoáng vật học người Áo, Wilhelm Haidinger đã đặt lại tên cho viên đá là Zincite và được sử dụng đến ngày nay.
Vào những năm 1980, Ba Lan đã tung ra thị trường Mỹ một loại đá Zincite tổng hợp có chất lượng tương tự đá quý, được hình thành từ quá trình sản xuất bột oxit kẽm. Cuối cùng, các nhà kim hoàn đã nhân rộng quy trình sản xuất này để mang đến nhiều lựa chọn hơn trong thị trường đá quý Zincite với giá cả phải chăng.
Quá trình hình thành đá Zincite
Zincite được hình thành trong đá dưới dạng khoáng chất sơ cấp hoặc thứ cấp như các quặng kẽm bị biến chất hoặc đá vôi. Các mỏ quặng giàu kẽm biến tính còn chứa Zincite bị oxy hóa, được hình thành từ quá trình oxy hóa quặng sunfua.
Tuy nhiên, một số người tin rằng đá Zincite được hình thành khi đá cacbonat chứa kẽm, mangan và sắt trải qua quá trình khử cacbonat ở nhiệt độ cao hoặc khoáng chất willemite trải qua quá trình thay đổi nhiệt độ thấp.
Nơi khai thác Zincite
New Jersey nổi tiếng là nơi có mỏ khai thác đá Zincite dồi dào nhất thế giới, bao gồm hai mỏ khai thác Franklin và Sterling Hill, chứa các khoáng vật có tính huỳnh quang mạnh mẽ.
Các mỏ Zincite cũng được tìm thấy tại các nơi khác như Hoa Kỳ, Congo, Namibia, Tây ban nha và Tasmania,… Trong đó, Ba Lan là nơi sản xuất Zincite đá tổng hợp đầu tiên và là nhà cung cấp chính của viên đá này.